Bulong Lục Giác Thép Mạ Kẽm 4.8
```php Mã sản phẩm | Tên sản phẩm | Tồn kho | Đơn giá | Hệ Kích Thước | Size Ren | Chiều Dài Bulong | Vật Liệu | Bước Ren | Chiều Cao Đầu | Size Khóa | Loại Ren | Phân Bố Ren | Tiêu Chuẩn | Mua hàng |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
N/A | Bulong Lục giác thép mạ kẽm 4.8 M22x95 DIN 933 | Liên hệ | 25.057 ₫/ Con | Met | M22 | 95 mm | Thép mạ kẽm 4.8 | 2.5 mm | 14 mm | 32 mm | Ren Thô | Ren Suốt | DIN 933 | |
N/A | Bulong Lục giác thép mạ kẽm 4.8 M22x100 DIN 933 | Liên hệ | 25.580 ₫/ Con | Met | M22 | 100 mm | Thép mạ kẽm 4.8 | 2.5 mm | 14 mm | 32 mm | Ren Thô | Ren Suốt | DIN 933 | |
N/A | Bulong Lục giác thép mạ kẽm 4.8 M22x110 DIN 933 | Liên hệ | 26.103 ₫/ Con | Met | M22 | 110 mm | Thép mạ kẽm 4.8 | 2.5 mm | 14 mm | 32 mm | Ren Thô | Ren Suốt | DIN 933 | |
N/A | Bulong Lục giác thép mạ kẽm 4.8 M22x120 DIN 933 | Liên hệ | 26.626 ₫/ Con | Met | M22 | 120 mm | Thép mạ kẽm 4.8 | 2.5 mm | 14 mm | 32 mm | Ren Thô | Ren Suốt | DIN 933 | |
N/A | Bulong Lục giác thép mạ kẽm 4.8 M22x130 DIN 933 | Liên hệ | 27.149 ₫/ Con | Met | M22 | 130 mm | Thép mạ kẽm 4.8 | 2.5 mm | 14 mm | 32 mm | Ren Thô | Ren Suốt | DIN 933 | |
N/A | Bulong Lục giác thép mạ kẽm 4.8 M22x140 DIN 933 | Liên hệ | 27.672 ₫/ Con | Met | M22 | 140 mm | Thép mạ kẽm 4.8 | 2.5 mm | 14 mm | 32 mm | Ren Thô | Ren Suốt | DIN 933 | |
N/A | Bulong Lục giác thép mạ kẽm 4.8 M22x150 DIN 933 | Liên hệ | 28.195 ₫/ Con | Met | M22 | 150 mm | Thép mạ kẽm 4.8 | 2.5 mm | 14 mm | 32 mm | Ren Thô | Ren Suốt | DIN 933 | |
N/A | Bulong Lục giác thép mạ kẽm 4.8 M24x50 DIN 933 | Liên hệ | 26.530 ₫/ Con | Met | M24 | 50 mm | Thép mạ kẽm 4.8 | 3.0 mm | 15 mm | 36 mm | Ren Thô | Ren Suốt | DIN 933 | |
N/A | Bulong Lục giác thép mạ kẽm 4.8 M24x55 DIN 933 | Liên hệ | 27.090 ₫/ Con | Met | M24 | 55 mm | Thép mạ kẽm 4.8 | 3.0 mm | 15 mm | 36 mm | Ren Thô | Ren Suốt | DIN 933 | |
N/A | Bulong Lục giác thép mạ kẽm 4.8 M24x60 DIN 933 | Liên hệ | 27.650 ₫/ Con | Met | M24 | 60 mm | Thép mạ kẽm 4.8 | 3.0 mm | 15 mm | 36 mm | Ren Thô | Ren Suốt | DIN 933 | |
N/A | Bulong Lục giác thép mạ kẽm 4.8 M24x65 DIN 933 | Liên hệ | 28.210 ₫/ Con | Met | M24 | 65 mm | Thép mạ kẽm 4.8 | 3.0 mm | 15 mm | 36 mm | Ren Thô | Ren Suốt | DIN 933 | |
N/A | Bulong Lục giác thép mạ kẽm 4.8 M24x70 DIN 933 | Liên hệ | 28.770 ₫/ Con | Met | M24 | 70 mm | Thép mạ kẽm 4.8 | 3.0 mm | 15 mm | 36 mm | Ren Thô | Ren Suốt | DIN 933 | |
N/A | Bulong Lục giác thép mạ kẽm 4.8 M24x75 DIN 933 | Liên hệ | 29.330 ₫/ Con | Met | M24 | 75 mm | Thép mạ kẽm 4.8 | 3.0 mm | 15 mm | 36 mm | Ren Thô | Ren Suốt | DIN 933 | |
N/A | Bulong Lục giác thép mạ kẽm 4.8 M24x80 DIN 933 | Liên hệ | 29.890 ₫/ Con | Met | M24 | 80 mm | Thép mạ kẽm 4.8 | 3.0 mm | 15 mm | 36 mm | Ren Thô | Ren Suốt | DIN 933 | |
N/A | Bulong Lục giác thép mạ kẽm 4.8 M24x85 DIN 933 | Liên hệ | 30.450 ₫/ Con | Met | M24 | 85 mm | Thép mạ kẽm 4.8 | 3.0 mm | 15 mm | 36 mm | Ren Thô | Ren Suốt | DIN 933 | |
N/A | Bulong Lục giác thép mạ kẽm 4.8 M24x90 DIN 933 | Liên hệ | 31.010 ₫/ Con | Met | M24 | 90 mm | Thép mạ kẽm 4.8 | 3.0 mm | 15 mm | 36 mm | Ren Thô | Ren Suốt | DIN 933 | |
N/A | Bulong Lục giác thép mạ kẽm 4.8 M24x95 DIN 933 | Liên hệ | 31.570 ₫/ Con | Met | M24 | 95 mm | Thép mạ kẽm 4.8 | 3.0 mm | 15 mm | 36 mm | Ren Thô | Ren Suốt | DIN 933 | |
N/A | Bulong Lục giác thép mạ kẽm 4.8 M24x100 DIN 933 | Liên hệ | 32.130 ₫/ Con | Met | M24 | 100 mm | Thép mạ kẽm 4.8 | 3.0 mm | 15 mm | 36 mm | Ren Thô | Ren Suốt | DIN 933 | |
N/A | Bulong Lục giác thép mạ kẽm 4.8 M24x110 DIN 933 | Liên hệ | 32.690 ₫/ Con | Met | M24 | 110 mm | Thép mạ kẽm 4.8 | 3.0 mm | 15 mm | 36 mm | Ren Thô | Ren Suốt | DIN 933 | |
N/A | Bulong Lục giác thép mạ kẽm 4.8 M24x120 DIN 933 | Liên hệ | 33.250 ₫/ Con | Met | M24 | 120 mm | Thép mạ kẽm 4.8 | 3.0 mm | 15 mm | 36 mm | Ren Thô | Ren Suốt | DIN 933 | |
N/A | Bulong Lục giác thép mạ kẽm 4.8 M24x130 DIN 933 | Liên hệ | 33.810 ₫/ Con | Met | M24 | 130 mm | Thép mạ kẽm 4.8 | 3.0 mm | 15 mm | 36 mm | Ren Thô | Ren Suốt | DIN 933 | |
N/A | Bulong Lục giác thép mạ kẽm 4.8 M24x140 DIN 933 | Liên hệ | 34.370 ₫/ Con | Met | M24 | 140 mm | Thép mạ kẽm 4.8 | 3.0 mm | 15 mm | 36 mm | Ren Thô | Ren Suốt | DIN 933 | |
N/A | Bulong Lục giác thép mạ kẽm 4.8 M24x150 DIN 933 | Liên hệ | 34.930 ₫/ Con | Met | M24 | 150 mm | Thép mạ kẽm 4.8 | 3.0 mm | 15 mm | 36 mm | Ren Thô | Ren Suốt | DIN 933 |
- « Trang trước
- 1
- …
- 7
- 8
- 9