Bulong Lục Giác Thép Mạ Kẽm 10.9
```php Mã sản phẩm | Tên sản phẩm | Tồn kho | Đơn giá | Hệ Kích Thước | Size Ren | Chiều Dài Bulong | Vật Liệu | Bước Ren | Chiều Cao Đầu | Size Khóa | Loại Ren | Phân Bố Ren | Tiêu Chuẩn | Cường Độ Chịu Tải | Mua hàng |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
LGTMK109M1050 | Bulong Lục giác thép mạ kẽm 10.9 M10x50 DIN 933 | Liên hệ | 3.410 ₫/ Con | Met | M10 | 50 mm | Thép mạ kẽm 10.9 | 1.5 mm | 6.4 mm | 17 mm | Ren Thô | Ren Suốt | DIN 933 | ISO Class 10.9 | |
LGTMK109M1250 | Bulong Lục giác thép mạ kẽm 10.9 M12x50 DIN 933 | Liên hệ | 5.030 ₫/ Con | Met | M12 | 50 mm | Thép mạ kẽm 10.9 | 1.75 mm | 7.5 mm | 19 mm | Ren Thô | Ren Suốt | DIN 933 | ISO Class 10.9 | |
LGTMK109M1450 | Bulong Lục giác thép mạ kẽm 10.9 M14x50 DIN 933 | Liên hệ | 7.808 ₫/ Con | Met | M14 | 50 mm | Thép mạ kẽm 10.9 | 2.0 mm | 8.8 mm | 22 mm | Ren Thô | Ren Suốt | DIN 933 | ISO Class 10.9 | |
LGTMK109M1650 | Bulong Lục giác thép mạ kẽm 10.9 M16x50 DIN 933 | Liên hệ | 9.650 ₫/ Con | Met | M16 | 50 mm | Thép mạ kẽm 10.9 | 2.0 mm | 10 mm | 24 mm | Ren Thô | Ren Suốt | DIN 933 | ISO Class 10.9 | |
LGTMK109M1850 | Bulong Lục giác thép mạ kẽm 10.9 M18x50 DIN 933 | Liên hệ | 14.330 ₫/ Con | Met | M18 | 50 mm | Thép mạ kẽm 10.9 | 2.5 mm | 11.5 mm | 27 mm | Ren Thô | Ren Suốt | DIN 933 | ISO Class 10.9 | |
LGTMK109M2050 | Bulong Lục giác thép mạ kẽm 10.9 M20x50 DIN 933 | Liên hệ | 17.710 ₫/ Con | Met | M20 | 50 mm | Thép mạ kẽm 10.9 | 2.5 mm | 12.5 mm | 30 mm | Ren Thô | Ren Suốt | DIN 933 | ISO Class 10.9 | |
LGTMK109M2450 | Bulong Lục giác thép mạ kẽm 10.9 M24x50 DIN 933 | Liên hệ | 30.160 ₫/ Con | Met | M24 | 50 mm | Thép mạ kẽm 10.9 | 3.0 mm | 15 mm | 36 mm | Ren Thô | Ren Suốt | DIN 933 | ISO Class 10.9 |