Bulong Lục Giác Thép Mạ Kẽm 10.9
```php Mã sản phẩm | Tên sản phẩm | Tồn kho | Đơn giá | Hệ Kích Thước | Size Ren | Chiều Dài Bulong | Vật Liệu | Bước Ren | Chiều Cao Đầu | Size Khóa | Loại Ren | Phân Bố Ren | Tiêu Chuẩn | Cường Độ Chịu Tải | Mua hàng |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
LGTMK109M1040 | Bulong Lục giác thép mạ kẽm 10.9 M10x40 DIN 933 | Liên hệ | 3.050 ₫/ Con | Met | M10 | 40 mm | Thép mạ kẽm 10.9 | 1.5 mm | 6.4 mm | 17 mm | Ren Thô | Ren Suốt | DIN 933 | ISO Class 10.9 | |
LGTMK109M1240 | Bulong Lục giác thép mạ kẽm 10.9 M12x40 DIN 933 | Liên hệ | 4.390 ₫/ Con | Met | M12 | 40 mm | Thép mạ kẽm 10.9 | 1.75 mm | 7.5 mm | 19 mm | Ren Thô | Ren Suốt | DIN 933 | ISO Class 10.9 | |
LGTMK109M1440 | Bulong Lục giác thép mạ kẽm 10.9 M14x40 DIN 933 | Liên hệ | 6.944 ₫/ Con | Met | M14 | 40 mm | Thép mạ kẽm 10.9 | 2.0 mm | 8.8 mm | 22 mm | Ren Thô | Ren Suốt | DIN 933 | ISO Class 10.9 | |
LGTMK109M1640 | Bulong Lục giác thép mạ kẽm 10.9 M16x40 DIN 933 | Liên hệ | 8.210 ₫/ Con | Met | M16 | 40 mm | Thép mạ kẽm 10.9 | 2.0 mm | 10 mm | 24 mm | Ren Thô | Ren Suốt | DIN 933 | ISO Class 10.9 | |
LGTMK109M1840 | Bulong Lục giác thép mạ kẽm 10.9 M18x40 DIN 933 | Liên hệ | 12.670 ₫/ Con | Met | M18 | 40 mm | Thép mạ kẽm 10.9 | 2.5 mm | 11.5 mm | 27 mm | Ren Thô | Ren Suốt | DIN 933 | ISO Class 10.9 | |
LGTMK109M2040 | Bulong Lục giác thép mạ kẽm 10.9 M20x40 DIN 933 | Liên hệ | 15.810 ₫/ Con | Met | M20 | 40 mm | Thép mạ kẽm 10.9 | 2.5 mm | 12.5 mm | 30 mm | Ren Thô | Ren Suốt | DIN 933 | ISO Class 10.9 | |
LGTMK109M2440 | Bulong Lục giác thép mạ kẽm 10.9 M24x40 DIN 933 | Liên hệ | 26.980 ₫/ Con | Met | M24 | 40 mm | Thép mạ kẽm 10.9 | 3.0 mm | 15 mm | 36 mm | Ren Thô | Ren Suốt | DIN 933 | ISO Class 10.9 |