Bulong Lục Giác Thép Mạ Kẽm 10.9
```php Mã sản phẩm | Tên sản phẩm | Tồn kho | Đơn giá | Hệ Kích Thước | Size Ren | Chiều Dài Bulong | Vật Liệu | Bước Ren | Chiều Cao Đầu | Size Khóa | Loại Ren | Phân Bố Ren | Tiêu Chuẩn | Cường Độ Chịu Tải | Mua hàng |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
LGTMK109M1035 | Bulong Lục giác thép mạ kẽm 10.9 M10x35 DIN 933 | Liên hệ | 2.870 ₫/ Con | Met | M10 | 35 mm | Thép mạ kẽm 10.9 | 1.5 mm | 6.4 mm | 17 mm | Ren Thô | Ren Suốt | DIN 933 | ISO Class 10.9 | |
LGTMK109M1235 | Bulong Lục giác thép mạ kẽm 10.9 M12x35 DIN 933 | Liên hệ | 4.070 ₫/ Con | Met | M12 | 35 mm | Thép mạ kẽm 10.9 | 1.75 mm | 7.5 mm | 19 mm | Ren Thô | Ren Suốt | DIN 933 | ISO Class 10.9 | |
LGTMK109M1435 | Bulong Lục giác thép mạ kẽm 10.9 M14x35 DIN 933 | Liên hệ | 6.512 ₫/ Con | Met | M14 | 35 mm | Thép mạ kẽm 10.9 | 2.0 mm | 8.8 mm | 22 mm | Ren Thô | Ren Suốt | DIN 933 | ISO Class 10.9 | |
LGTMK109M1635 | Bulong Lục giác thép mạ kẽm 10.9 M16x35 DIN 933 | Liên hệ | 7.490 ₫/ Con | Met | M16 | 35 mm | Thép mạ kẽm 10.9 | 2.0 mm | 10 mm | 24 mm | Ren Thô | Ren Suốt | DIN 933 | ISO Class 10.9 | |
LGTMK109M1835 | Bulong Lục giác thép mạ kẽm 10.9 M18x35 DIN 933 | Liên hệ | 11.840 ₫/ Con | Met | M18 | 35 mm | Thép mạ kẽm 10.9 | 2.5 mm | 11.5 mm | 27 mm | Ren Thô | Ren Suốt | DIN 933 | ISO Class 10.9 |