Bulong Lục Giác Thép Mạ Kẽm 10.9
```php Mã sản phẩm | Tên sản phẩm | Tồn kho | Đơn giá | Hệ Kích Thước | Size Ren | Chiều Dài Bulong | Vật Liệu | Bước Ren | Chiều Cao Đầu | Size Khóa | Loại Ren | Phân Bố Ren | Tiêu Chuẩn | Cường Độ Chịu Tải | Mua hàng |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
LGTMKRL109M12200 | Bulong Lục giác thép mạ kẽm 10.9 M12x200 DIN 931 – Ren lửng | Liên hệ | 10.403 ₫/ Con | Met | M12 | 200 mm | Thép mạ kẽm 10.9 | 1.75 mm | 7.5 mm | 19 mm | Ren Thô | Ren Lửng | DIN 931 | ISO Class 10.9 | |
LGTMKRL109M14200 | Bulong Lục giác thép mạ kẽm 10.9 M14x200 DIN 931 – Ren lửng | Liên hệ | 23.000 ₫/ Con | Met | M14 | 200 mm | Thép mạ kẽm 10.9 | 2.0 mm | 8.8 mm | 22 mm | Ren Thô | Ren Lửng | DIN 931 | ISO Class 10.9 | |
LGTMKRL109M20200 | Bulong Lục giác thép mạ kẽm 10.9 M20x200 DIN 931 – Ren lửng | Liên hệ | 39.060 ₫/ Con | Met | M20 | 200 mm | Thép mạ kẽm 10.9 | 2.5 mm | 12.5 mm | 30 mm | Ren Thô | Ren Lửng | DIN 931 | ISO Class 10.9 | |
LGTMKRL109M22200 | Bulong Lục giác thép mạ kẽm 10.9 M22x200 DIN 931 – Ren lửng | Liên hệ | 86.841 ₫/ Con | Met | M22 | 200 mm | Thép mạ kẽm 10.9 | 2.5 mm | 14 mm | 32 mm | Ren Thô | Ren Lửng | DIN 931 | ISO Class 10.9 | |
LGTMKRL109M24200 | Bulong Lục giác thép mạ kẽm 10.9 M24x200 DIN 931 – Ren lửng | Liên hệ | 162.810 ₫/ Con | Met | M24 | 200 mm | Thép mạ kẽm 10.9 | 3.0 mm | 15 mm | 36 mm | Ren Thô | Ren Lửng | DIN 931 | ISO Class 10.9 | |
LGTMKRL109M27200 | Bulong Lục giác thép mạ kẽm 10.9 M27x200 DIN 931 – Ren lửng | Liên hệ | 116.306 ₫/ Con | Met | M27 | 200 mm | Thép mạ kẽm 10.9 | 3.0 mm | 17 mm | 41 mm | Ren Thô | Ren Lửng | DIN 931 | ISO Class 10.9 | |
LGTMKRL109M30200 | Bulong Lục giác thép mạ kẽm 10.9 M30x200 DIN 931 – Ren lửng | Liên hệ | 126.536 ₫/ Con | Met | M30 | 200 mm | Thép mạ kẽm 10.9 | 3.5 mm | 18.7 mm | 46 mm | Ren Thô | Ren Lửng | DIN 931 | ISO Class 10.9 |