Bulong Lục Giác Thép Mạ Kẽm 10.9
```php Mã sản phẩm | Tên sản phẩm | Tồn kho | Đơn giá | Hệ Kích Thước | Size Ren | Chiều Dài Bulong | Vật Liệu | Bước Ren | Chiều Cao Đầu | Size Khóa | Loại Ren | Phân Bố Ren | Tiêu Chuẩn | Cường Độ Chịu Tải | Mua hàng |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
LGTMK109M16120 | Bulong Lục giác thép mạ kẽm 10.9 M16x120 DIN 933 | Liên hệ | 18.290 ₫/ Con | Met | M16 | 120 mm | Thép mạ kẽm 10.9 | 2.0 mm | 10 mm | 24 mm | Ren Thô | Ren Suốt | DIN 933 | ISO Class 10.9 | |
LGTMK109M18120 | Bulong Lục giác thép mạ kẽm 10.9 M18x120 DIN 933 | Liên hệ | 24.290 ₫/ Con | Met | M18 | 120 mm | Thép mạ kẽm 10.9 | 2.5 mm | 11.5 mm | 27 mm | Ren Thô | Ren Suốt | DIN 933 | ISO Class 10.9 | |
LGTMK109M20120 | Bulong Lục giác thép mạ kẽm 10.9 M20x120 DIN 933 | Liên hệ | 29.110 ₫/ Con | Met | M20 | 120 mm | Thép mạ kẽm 10.9 | 2.5 mm | 12.5 mm | 30 mm | Ren Thô | Ren Suốt | DIN 933 | ISO Class 10.9 | |
LGTMK109M24120 | Bulong Lục giác thép mạ kẽm 10.9 M24x120 DIN 933 | Liên hệ | 49.240 ₫/ Con | Met | M24 | 120 mm | Thép mạ kẽm 10.9 | 3.0 mm | 15 mm | 36 mm | Ren Thô | Ren Suốt | DIN 933 | ISO Class 10.9 |