Bulong Lục Giác Thép Đen 10.9

Tên sản phẩm Tồn kho Đơn giá Hệ Kích Thước Size Ren Chiều Dài Bulong Vật Liệu Bước Ren Chiều Cao Đầu Size Khóa Loại Ren Phân Bố Ren Tiêu Chuẩn Cường Độ Chịu Tải Mua hàng
LGTD109M1220 Bulong Lục giác thép đen 10.9 M12x20 DIN 933 Liên hệ 3.110 / Con MetM1220 mmThép đen 10.91.75 mm7.5 mm19 mmRen ThôRen SuốtDIN 933ISO Class 10.9
Tổng cộng: 0
LGTD109M1225 Bulong Lục giác thép đen 10.9 M12x25 DIN 933 Liên hệ 3.430 / Con MetM1225 mmThép đen 10.91.75 mm7.5 mm19 mmRen ThôRen SuốtDIN 933ISO Class 10.9
Tổng cộng: 0
LGTD109M1230 Bulong Lục giác thép đen 10.9 M12x30 DIN 933 Liên hệ 3.750 / Con MetM1230 mmThép đen 10.91.75 mm7.5 mm19 mmRen ThôRen SuốtDIN 933ISO Class 10.9
Tổng cộng: 0
LGTD109M1235 Bulong Lục giác thép đen 10.9 M12x35 DIN 933 Liên hệ 4.070 / Con MetM1235 mmThép đen 10.91.75 mm7.5 mm19 mmRen ThôRen SuốtDIN 933ISO Class 10.9
Tổng cộng: 0
LGTD109M1240 Bulong Lục giác thép đen 10.9 M12x40 DIN 933 Liên hệ 4.390 / Con MetM1240 mmThép đen 10.91.75 mm7.5 mm19 mmRen ThôRen SuốtDIN 933ISO Class 10.9
Tổng cộng: 0
LGTD109M1245 Bulong Lục giác thép đen 10.9 M12x45 DIN 933 Liên hệ 4.710 / Con MetM1245 mmThép đen 10.91.75 mm7.5 mm19 mmRen ThôRen SuốtDIN 933ISO Class 10.9
Tổng cộng: 0
LGTD109M1250 Bulong Lục giác thép đen 10.9 M12x50 DIN 933 Liên hệ 5.030 / Con MetM1250 mmThép đen 10.91.75 mm7.5 mm19 mmRen ThôRen SuốtDIN 933ISO Class 10.9
Tổng cộng: 0
LGTD109M1255 Bulong Lục giác thép đen 10.9 M12x55 DIN 933 Liên hệ 5.350 / Con MetM1255 mmThép đen 10.91.75 mm7.5 mm19 mmRen ThôRen SuốtDIN 933ISO Class 10.9
Tổng cộng: 0
LGTD109M1260 Bulong Lục giác thép đen 10.9 M12x60 DIN 933 Liên hệ 5.670 / Con MetM1260 mmThép đen 10.91.75 mm7.5 mm19 mmRen ThôRen SuốtDIN 933ISO Class 10.9
Tổng cộng: 0
LGTD109M1265 Bulong Lục giác thép đen 10.9 M12x65 DIN 933 Liên hệ 5.990 / Con MetM1265 mmThép đen 10.91.75 mm7.5 mm19 mmRen ThôRen SuốtDIN 933ISO Class 10.9
Tổng cộng: 0
LGTD109M1270 Bulong Lục giác thép đen 10.9 M12x70 DIN 933 Liên hệ 6.310 / Con MetM1270 mmThép đen 10.91.75 mm7.5 mm19 mmRen ThôRen SuốtDIN 933ISO Class 10.9
Tổng cộng: 0
LGTD109M1275 Bulong Lục giác thép đen 10.9 M12x75 DIN 933 Liên hệ 6.630 / Con MetM1275 mmThép đen 10.91.75 mm7.5 mm19 mmRen ThôRen SuốtDIN 933ISO Class 10.9
Tổng cộng: 0
LGTD109M1280 Bulong Lục giác thép đen 10.9 M12x80 DIN 933 Liên hệ 6.950 / Con MetM1280 mmThép đen 10.91.75 mm7.5 mm19 mmRen ThôRen SuốtDIN 933ISO Class 10.9
Tổng cộng: 0