Bulong Lục Giác Thép Đen 10.9
```php Mã sản phẩm | Tên sản phẩm | Tồn kho | Đơn giá | Hệ Kích Thước | Size Ren | Chiều Dài Bulong | Vật Liệu | Bước Ren | Chiều Cao Đầu | Size Khóa | Loại Ren | Phân Bố Ren | Tiêu Chuẩn | Cường Độ Chịu Tải | Mua hàng |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
LGTDRL109M2480 | Bulong Lục giác thép đen 10.9 M24x80 DIN 931 – Ren lửng | Liên hệ | 101.770 ₫/ Con | Met | M24 | 80 mm | Thép đen 10.9 | 3.0 mm | 15 mm | 36 mm | Ren Thô | Ren Lửng | DIN 931 | ISO Class 10.9 | |
LGTDRL109M2485 | Bulong Lục giác thép đen 10.9 M24x85 DIN 931 – Ren lửng | Liên hệ | 106.130 ₫/ Con | Met | M24 | 85 mm | Thép đen 10.9 | 3.0 mm | 15 mm | 36 mm | Ren Thô | Ren Lửng | DIN 931 | ISO Class 10.9 | |
LGTDRL109M2490 | Bulong Lục giác thép đen 10.9 M24x90 DIN 931 – Ren lửng | Liên hệ | 110.490 ₫/ Con | Met | M24 | 90 mm | Thép đen 10.9 | 3.0 mm | 15 mm | 36 mm | Ren Thô | Ren Lửng | DIN 931 | ISO Class 10.9 | |
LGTDRL109M2495 | Bulong Lục giác thép đen 10.9 M24x95 DIN 931 – Ren lửng | Liên hệ | 114.850 ₫/ Con | Met | M24 | 95 mm | Thép đen 10.9 | 3.0 mm | 15 mm | 36 mm | Ren Thô | Ren Lửng | DIN 931 | ISO Class 10.9 | |
LGTDRL109M24100 | Bulong Lục giác thép đen 10.9 M24x100 DIN 931 – Ren lửng | Liên hệ | 119.210 ₫/ Con | Met | M24 | 100 mm | Thép đen 10.9 | 3.0 mm | 15 mm | 36 mm | Ren Thô | Ren Lửng | DIN 931 | ISO Class 10.9 | |
LGTDRL109M24110 | Bulong Lục giác thép đen 10.9 M24x110 DIN 931 – Ren lửng | Liên hệ | 123.570 ₫/ Con | Met | M24 | 110 mm | Thép đen 10.9 | 3.0 mm | 15 mm | 36 mm | Ren Thô | Ren Lửng | DIN 931 | ISO Class 10.9 | |
LGTDRL109M24120 | Bulong Lục giác thép đen 10.9 M24x120 DIN 931 – Ren lửng | Liên hệ | 127.930 ₫/ Con | Met | M24 | 120 mm | Thép đen 10.9 | 3.0 mm | 15 mm | 36 mm | Ren Thô | Ren Lửng | DIN 931 | ISO Class 10.9 | |
LGTDRL109M24130 | Bulong Lục giác thép đen 10.9 M24x130 DIN 931 – Ren lửng | Liên hệ | 132.290 ₫/ Con | Met | M24 | 130 mm | Thép đen 10.9 | 3.0 mm | 15 mm | 36 mm | Ren Thô | Ren Lửng | DIN 931 | ISO Class 10.9 | |
LGTDRL109M24140 | Bulong Lục giác thép đen 10.9 M24x140 DIN 931 – Ren lửng | Liên hệ | 136.650 ₫/ Con | Met | M24 | 140 mm | Thép đen 10.9 | 3.0 mm | 15 mm | 36 mm | Ren Thô | Ren Lửng | DIN 931 | ISO Class 10.9 | |
LGTDRL109M24150 | Bulong Lục giác thép đen 10.9 M24x150 DIN 931 – Ren lửng | Liên hệ | 141.010 ₫/ Con | Met | M24 | 150 mm | Thép đen 10.9 | 3.0 mm | 15 mm | 36 mm | Ren Thô | Ren Lửng | DIN 931 | ISO Class 10.9 | |
LGTDRL109M24160 | Bulong Lục giác thép đen 10.9 M24x160 DIN 931 – Ren lửng | Liên hệ | 145.370 ₫/ Con | Met | M24 | 160 mm | Thép đen 10.9 | 3.0 mm | 15 mm | 36 mm | Ren Thô | Ren Lửng | DIN 931 | ISO Class 10.9 | |
LGTDRL109M24170 | Bulong Lục giác thép đen 10.9 M24x170 DIN 931 – Ren lửng | Liên hệ | 149.730 ₫/ Con | Met | M24 | 170 mm | Thép đen 10.9 | 3.0 mm | 15 mm | 36 mm | Ren Thô | Ren Lửng | DIN 931 | ISO Class 10.9 | |
LGTDRL109M24180 | Bulong Lục giác thép đen 10.9 M24x180 DIN 931 – Ren lửng | Liên hệ | 154.090 ₫/ Con | Met | M24 | 180 mm | Thép đen 10.9 | 3.0 mm | 15 mm | 36 mm | Ren Thô | Ren Lửng | DIN 931 | ISO Class 10.9 | |
LGTDRL109M24190 | Bulong Lục giác thép đen 10.9 M24x190 DIN 931 – Ren lửng | Liên hệ | 158.450 ₫/ Con | Met | M24 | 190 mm | Thép đen 10.9 | 3.0 mm | 15 mm | 36 mm | Ren Thô | Ren Lửng | DIN 931 | ISO Class 10.9 | |
LGTDRL109M24200 | Bulong Lục giác thép đen 10.9 M24x200 DIN 931 – Ren lửng | Liên hệ | 162.810 ₫/ Con | Met | M24 | 200 mm | Thép đen 10.9 | 3.0 mm | 15 mm | 36 mm | Ren Thô | Ren Lửng | DIN 931 | ISO Class 10.9 | |
LGTDRL109M24210 | Bulong Lục giác thép đen 10.9 M24x210 DIN 931 – Ren lửng | Liên hệ | 167.170 ₫/ Con | Met | M24 | 210 mm | Thép đen 10.9 | 3.0 mm | 15 mm | 36 mm | Ren Thô | Ren Lửng | DIN 931 | ISO Class 10.9 | |
LGTDRL109M24220 | Bulong Lục giác thép đen 10.9 M24x220 DIN 931 – Ren lửng | Liên hệ | 171.530 ₫/ Con | Met | M24 | 220 mm | Thép đen 10.9 | 3.0 mm | 15 mm | 36 mm | Ren Thô | Ren Lửng | DIN 931 | ISO Class 10.9 | |
LGTDRL109M24230 | Bulong Lục giác thép đen 10.9 M24x230 DIN 931 – Ren lửng | Liên hệ | 175.890 ₫/ Con | Met | M24 | 230 mm | Thép đen 10.9 | 3.0 mm | 15 mm | 36 mm | Ren Thô | Ren Lửng | DIN 931 | ISO Class 10.9 | |
LGTDRL109M24240 | Bulong Lục giác thép đen 10.9 M24x240 DIN 931 – Ren lửng | Liên hệ | 180.250 ₫/ Con | Met | M24 | 240 mm | Thép đen 10.9 | 3.0 mm | 15 mm | 36 mm | Ren Thô | Ren Lửng | DIN 931 | ISO Class 10.9 | |
LGTDRL109M24250 | Bulong Lục giác thép đen 10.9 M24x250 DIN 931 – Ren lửng | Liên hệ | 184.610 ₫/ Con | Met | M24 | 250 mm | Thép đen 10.9 | 3.0 mm | 15 mm | 36 mm | Ren Thô | Ren Lửng | DIN 931 | ISO Class 10.9 | |
LGTDRL109M24260 | Bulong Lục giác thép đen 10.9 M24x260 DIN 931 – Ren lửng | Liên hệ | 188.970 ₫/ Con | Met | M24 | 260 mm | Thép đen 10.9 | 3.0 mm | 15 mm | 36 mm | Ren Thô | Ren Lửng | DIN 931 | ISO Class 10.9 | |
LGTDRL109M24270 | Bulong Lục giác thép đen 10.9 M24x270 DIN 931 – Ren lửng | Liên hệ | 193.330 ₫/ Con | Met | M24 | 270 mm | Thép đen 10.9 | 3.0 mm | 15 mm | 36 mm | Ren Thô | Ren Lửng | DIN 931 | ISO Class 10.9 | |
LGTDRL109M24280 | Bulong Lục giác thép đen 10.9 M24x280 DIN 931 – Ren lửng | Liên hệ | 197.690 ₫/ Con | Met | M24 | 280 mm | Thép đen 10.9 | 3.0 mm | 15 mm | 36 mm | Ren Thô | Ren Lửng | DIN 931 | ISO Class 10.9 | |
LGTDRL109M24290 | Bulong Lục giác thép đen 10.9 M24x290 DIN 931 – Ren lửng | Liên hệ | 202.050 ₫/ Con | Met | M24 | 290 mm | Thép đen 10.9 | 3.0 mm | 15 mm | 36 mm | Ren Thô | Ren Lửng | DIN 931 | ISO Class 10.9 |
- 1
- 2
- Trang sau »