Bulong Lục Giác Thép Đen 10.9
```php Mã sản phẩm | Tên sản phẩm | Tồn kho | Đơn giá | Hệ Kích Thước | Size Ren | Chiều Dài Bulong | Vật Liệu | Bước Ren | Chiều Cao Đầu | Size Khóa | Loại Ren | Phân Bố Ren | Tiêu Chuẩn | Cường Độ Chịu Tải | Mua hàng |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
LGTDRL109M1070 | Bulong Lục giác thép đen 10.9 M10x70 DIN 931 – Ren lửng | Liên hệ | 7.000 ₫/ Con | Met | M10 | 70 mm | Thép đen 10.9 | 1.5 mm | 6.4 mm | 17 mm | Ren Thô | Ren Lửng | DIN 931 | ISO Class 10.9 | |
LGTDRL109M1270 | Bulong Lục giác thép đen 10.9 M12x70 DIN 931 – Ren lửng | Liên hệ | 4.643 ₫/ Con | Met | M12 | 70 mm | Thép đen 10.9 | 1.75 mm | 7.5 mm | 19 mm | Ren Thô | Ren Lửng | DIN 931 | ISO Class 10.9 | |
LGTDRL109M1470 | Bulong Lục giác thép đen 10.9 M14x70 DIN 931 – Ren lửng | Liên hệ | 10.100 ₫/ Con | Met | M14 | 70 mm | Thép đen 10.9 | 2.0 mm | 8.8 mm | 22 mm | Ren Thô | Ren Lửng | DIN 931 | ISO Class 10.9 | |
LGTDRL109M1670 | Bulong Lục giác thép đen 10.9 M16x70 DIN 931 – Ren lửng | Liên hệ | 13.972 ₫/ Con | Met | M16 | 70 mm | Thép đen 10.9 | 2.0 mm | 10 mm | 24 mm | Ren Thô | Ren Lửng | DIN 931 | ISO Class 10.9 | |
LGTDRL109M1870 | Bulong Lục giác thép đen 10.9 M18x70 DIN 931 – Ren lửng | Liên hệ | 15.070 ₫/ Con | Met | M18 | 70 mm | Thép đen 10.9 | 2.5 mm | 11.5 mm | 27 mm | Ren Thô | Ren Lửng | DIN 931 | ISO Class 10.9 | |
LGTDRL109M2070 | Bulong Lục giác thép đen 10.9 M20x70 DIN 931 – Ren lửng | Liên hệ | 18.900 ₫/ Con | Met | M20 | 70 mm | Thép đen 10.9 | 2.5 mm | 12.5 mm | 30 mm | Ren Thô | Ren Lửng | DIN 931 | ISO Class 10.9 |