Bulong Lục Giác Thép Đen 10.9

Tên sản phẩm Tồn kho Đơn giá Hệ Kích Thước Size Ren Chiều Dài Bulong Vật Liệu Bước Ren Chiều Cao Đầu Size Khóa Loại Ren Phân Bố Ren Tiêu Chuẩn Cường Độ Chịu Tải Mua hàng
LGTD109M1060 Bulong Lục giác thép đen 10.9 M10x60 DIN 933 Liên hệ 3.770 / Con MetM1060 mmThép đen 10.91.5 mm6.4 mm17 mmRen ThôRen SuốtDIN 933ISO Class 10.9
Tổng cộng: 0
LGTD109M1260 Bulong Lục giác thép đen 10.9 M12x60 DIN 933 Liên hệ 5.670 / Con MetM1260 mmThép đen 10.91.75 mm7.5 mm19 mmRen ThôRen SuốtDIN 933ISO Class 10.9
Tổng cộng: 0
LGTD109M1660 Bulong Lục giác thép đen 10.9 M16x60 DIN 933 Liên hệ 11.090 / Con MetM1660 mmThép đen 10.92.0 mm10 mm24 mmRen ThôRen SuốtDIN 933ISO Class 10.9
Tổng cộng: 0
LGTD109M1860 Bulong Lục giác thép đen 10.9 M18x60 DIN 933 Liên hệ 15.990 / Con MetM1860 mmThép đen 10.92.5 mm11.5 mm27 mmRen ThôRen SuốtDIN 933ISO Class 10.9
Tổng cộng: 0
LGTD109M2060 Bulong Lục giác thép đen 10.9 M20x60 DIN 933 Liên hệ 19.610 / Con MetM2060 mmThép đen 10.92.5 mm12.5 mm30 mmRen ThôRen SuốtDIN 933ISO Class 10.9
Tổng cộng: 0
LGTD109M2460 Bulong Lục giác thép đen 10.9 M24x60 DIN 933 Liên hệ 33.340 / Con MetM2460 mmThép đen 10.93.0 mm15 mm36 mmRen ThôRen SuốtDIN 933ISO Class 10.9
Tổng cộng: 0
LGTDRL109M1060 Bulong Lục giác thép đen 10.9 M10x60 DIN 931 – Ren lửng Liên hệ 5.700 / Con MetM1060 mmThép đen 10.91.5 mm6.4 mm17 mmRen ThôRen LửngDIN 931ISO Class 10.9
Tổng cộng: 0
LGTDRL109M1260 Bulong Lục giác thép đen 10.9 M12x60 DIN 931 – Ren lửng Liên hệ 3.923 / Con MetM1260 mmThép đen 10.91.75 mm7.5 mm19 mmRen ThôRen LửngDIN 931ISO Class 10.9
Tổng cộng: 0
LGTDRL109M1460 Bulong Lục giác thép đen 10.9 M14x60 DIN 931 – Ren lửng Liên hệ 8.380 / Con MetM1460 mmThép đen 10.92.0 mm8.8 mm22 mmRen ThôRen LửngDIN 931ISO Class 10.9
Tổng cộng: 0
LGTDRL109M1660 Bulong Lục giác thép đen 10.9 M16x60 DIN 931 – Ren lửng Liên hệ 12.046 / Con MetM1660 mmThép đen 10.92.0 mm10 mm24 mmRen ThôRen LửngDIN 931ISO Class 10.9
Tổng cộng: 0
LGTDRL109M2060 Bulong Lục giác thép đen 10.9 M20x60 DIN 931 – Ren lửng Liên hệ 16.380 / Con MetM2060 mmThép đen 10.92.5 mm12.5 mm30 mmRen ThôRen LửngDIN 931ISO Class 10.9
Tổng cộng: 0