Bulong Lục Giác Thép Đen 10.9
```php Mã sản phẩm | Tên sản phẩm | Tồn kho | Đơn giá | Hệ Kích Thước | Size Ren | Chiều Dài Bulong | Vật Liệu | Bước Ren | Chiều Cao Đầu | Size Khóa | Loại Ren | Phân Bố Ren | Tiêu Chuẩn | Cường Độ Chịu Tải | Mua hàng |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
LGTD109M1045 | Bulong Lục giác thép đen 10.9 M10x45 DIN 933 | Liên hệ | 3.230 ₫/ Con | Met | M10 | 45 mm | Thép đen 10.9 | 1.5 mm | 6.4 mm | 17 mm | Ren Thô | Ren Suốt | DIN 933 | ISO Class 10.9 | |
LGTD109M1245 | Bulong Lục giác thép đen 10.9 M12x45 DIN 933 | Liên hệ | 4.710 ₫/ Con | Met | M12 | 45 mm | Thép đen 10.9 | 1.75 mm | 7.5 mm | 19 mm | Ren Thô | Ren Suốt | DIN 933 | ISO Class 10.9 | |
LGTD109M1445 | Bulong Lục giác thép đen 10.9 M14x45 DIN 933 | Liên hệ | 7.376 ₫/ Con | Met | M14 | 45 mm | Thép đen 10.9 | 2.0 mm | 8.8 mm | 22 mm | Ren Thô | Ren Suốt | DIN 933 | ISO Class 10.9 | |
LGTD109M1645 | Bulong Lục giác thép đen 10.9 M16x45 DIN 933 | Liên hệ | 8.930 ₫/ Con | Met | M16 | 45 mm | Thép đen 10.9 | 2.0 mm | 10 mm | 24 mm | Ren Thô | Ren Suốt | DIN 933 | ISO Class 10.9 | |
LGTD109M1845 | Bulong Lục giác thép đen 10.9 M18x45 DIN 933 | Liên hệ | 13.500 ₫/ Con | Met | M18 | 45 mm | Thép đen 10.9 | 2.5 mm | 11.5 mm | 27 mm | Ren Thô | Ren Suốt | DIN 933 | ISO Class 10.9 | |
LGTD109M2045 | Bulong Lục giác thép đen 10.9 M20x45 DIN 933 | Liên hệ | 16.760 ₫/ Con | Met | M20 | 45 mm | Thép đen 10.9 | 2.5 mm | 12.5 mm | 30 mm | Ren Thô | Ren Suốt | DIN 933 | ISO Class 10.9 | |
LGTD109M2445 | Bulong Lục giác thép đen 10.9 M24x45 DIN 933 | Liên hệ | 28.570 ₫/ Con | Met | M24 | 45 mm | Thép đen 10.9 | 3.0 mm | 15 mm | 36 mm | Ren Thô | Ren Suốt | DIN 933 | ISO Class 10.9 |