Bulong Lục Giác Thép Đen 10.9
```php Mã sản phẩm | Tên sản phẩm | Tồn kho | Đơn giá | Hệ Kích Thước | Size Ren | Chiều Dài Bulong | Vật Liệu | Bước Ren | Chiều Cao Đầu | Size Khóa | Loại Ren | Phân Bố Ren | Tiêu Chuẩn | Cường Độ Chịu Tải | Mua hàng |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
LGTDRL109M20220 | Bulong Lục giác thép đen 10.9 M20x220 DIN 931 – Ren lửng | Liên hệ | 68.940 ₫/ Con | Met | M20 | 220 mm | Thép đen 10.9 | 2.5 mm | 12.5 mm | 30 mm | Ren Thô | Ren Lửng | DIN 931 | ISO Class 10.9 | |
LGTDRL109M22220 | Bulong Lục giác thép đen 10.9 M22x220 DIN 931 – Ren lửng | Liên hệ | 93.965 ₫/ Con | Met | M22 | 220 mm | Thép đen 10.9 | 2.5 mm | 14 mm | 32 mm | Ren Thô | Ren Lửng | DIN 931 | ISO Class 10.9 | |
LGTDRL109M24220 | Bulong Lục giác thép đen 10.9 M24x220 DIN 931 – Ren lửng | Liên hệ | 171.530 ₫/ Con | Met | M24 | 220 mm | Thép đen 10.9 | 3.0 mm | 15 mm | 36 mm | Ren Thô | Ren Lửng | DIN 931 | ISO Class 10.9 | |
LGTDRL109M30220 | Bulong Lục giác thép đen 10.9 M30x220 DIN 931 – Ren lửng | Liên hệ | 136.462 ₫/ Con | Met | M30 | 220 mm | Thép đen 10.9 | 3.5 mm | 18.7 mm | 46 mm | Ren Thô | Ren Lửng | DIN 931 | ISO Class 10.9 |