Bulong Lục Giác Thép Đen 10.9
```php Mã sản phẩm | Tên sản phẩm | Tồn kho | Đơn giá | Hệ Kích Thước | Size Ren | Chiều Dài Bulong | Vật Liệu | Bước Ren | Chiều Cao Đầu | Size Khóa | Loại Ren | Phân Bố Ren | Tiêu Chuẩn | Cường Độ Chịu Tải | Mua hàng |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
LGTDRL109M12190 | Bulong Lục giác thép đen 10.9 M12x190 DIN 931 – Ren lửng | Liên hệ | 10.043 ₫/ Con | Met | M12 | 190 mm | Thép đen 10.9 | 1.75 mm | 7.5 mm | 19 mm | Ren Thô | Ren Lửng | DIN 931 | ISO Class 10.9 | |
LGTDRL109M14190 | Bulong Lục giác thép đen 10.9 M14x190 DIN 931 – Ren lửng | Liên hệ | 22.140 ₫/ Con | Met | M14 | 190 mm | Thép đen 10.9 | 2.0 mm | 8.8 mm | 22 mm | Ren Thô | Ren Lửng | DIN 931 | ISO Class 10.9 | |
LGTDRL109M20190 | Bulong Lục giác thép đen 10.9 M20x190 DIN 931 – Ren lửng | Liên hệ | 37.800 ₫/ Con | Met | M20 | 190 mm | Thép đen 10.9 | 2.5 mm | 12.5 mm | 30 mm | Ren Thô | Ren Lửng | DIN 931 | ISO Class 10.9 | |
LGTDRL109M22190 | Bulong Lục giác thép đen 10.9 M22x190 DIN 931 – Ren lửng | Liên hệ | 83.279 ₫/ Con | Met | M22 | 190 mm | Thép đen 10.9 | 2.5 mm | 14 mm | 32 mm | Ren Thô | Ren Lửng | DIN 931 | ISO Class 10.9 | |
LGTDRL109M24190 | Bulong Lục giác thép đen 10.9 M24x190 DIN 931 – Ren lửng | Liên hệ | 158.450 ₫/ Con | Met | M24 | 190 mm | Thép đen 10.9 | 3.0 mm | 15 mm | 36 mm | Ren Thô | Ren Lửng | DIN 931 | ISO Class 10.9 | |
LGTDRL109M27190 | Bulong Lục giác thép đen 10.9 M27x190 DIN 931 – Ren lửng | Liên hệ | 111.343 ₫/ Con | Met | M27 | 190 mm | Thép đen 10.9 | 3.0 mm | 17 mm | 41 mm | Ren Thô | Ren Lửng | DIN 931 | ISO Class 10.9 | |
LGTDRL109M30190 | Bulong Lục giác thép đen 10.9 M30x190 DIN 931 – Ren lửng | Liên hệ | 121.573 ₫/ Con | Met | M30 | 190 mm | Thép đen 10.9 | 3.5 mm | 18.7 mm | 46 mm | Ren Thô | Ren Lửng | DIN 931 | ISO Class 10.9 |