Bulong Lục Giác Thép Đen 10.9
```php Mã sản phẩm | Tên sản phẩm | Tồn kho | Đơn giá | Hệ Kích Thước | Size Ren | Chiều Dài Bulong | Vật Liệu | Bước Ren | Chiều Cao Đầu | Size Khóa | Loại Ren | Phân Bố Ren | Tiêu Chuẩn | Cường Độ Chịu Tải | Mua hàng |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
LGTDRL109M12160 | Bulong Lục giác thép đen 10.9 M12x160 DIN 931 – Ren lửng | Liên hệ | 8.963 ₫/ Con | Met | M12 | 160 mm | Thép đen 10.9 | 1.75 mm | 7.5 mm | 19 mm | Ren Thô | Ren Lửng | DIN 931 | ISO Class 10.9 | |
LGTDRL109M14160 | Bulong Lục giác thép đen 10.9 M14x160 DIN 931 – Ren lửng | Liên hệ | 19.560 ₫/ Con | Met | M14 | 160 mm | Thép đen 10.9 | 2.0 mm | 8.8 mm | 22 mm | Ren Thô | Ren Lửng | DIN 931 | ISO Class 10.9 | |
LGTDRL109M20160 | Bulong Lục giác thép đen 10.9 M20x160 DIN 931 – Ren lửng | Liên hệ | 34.020 ₫/ Con | Met | M20 | 160 mm | Thép đen 10.9 | 2.5 mm | 12.5 mm | 30 mm | Ren Thô | Ren Lửng | DIN 931 | ISO Class 10.9 | |
LGTDRL109M22160 | Bulong Lục giác thép đen 10.9 M22x160 DIN 931 – Ren lửng | Liên hệ | 72.593 ₫/ Con | Met | M22 | 160 mm | Thép đen 10.9 | 2.5 mm | 14 mm | 32 mm | Ren Thô | Ren Lửng | DIN 931 | ISO Class 10.9 | |
LGTDRL109M24160 | Bulong Lục giác thép đen 10.9 M24x160 DIN 931 – Ren lửng | Liên hệ | 145.370 ₫/ Con | Met | M24 | 160 mm | Thép đen 10.9 | 3.0 mm | 15 mm | 36 mm | Ren Thô | Ren Lửng | DIN 931 | ISO Class 10.9 | |
LGTDRL109M27160 | Bulong Lục giác thép đen 10.9 M27x160 DIN 931 – Ren lửng | Liên hệ | 96.454 ₫/ Con | Met | M27 | 160 mm | Thép đen 10.9 | 3.0 mm | 17 mm | 41 mm | Ren Thô | Ren Lửng | DIN 931 | ISO Class 10.9 | |
LGTDRL109M30160 | Bulong Lục giác thép đen 10.9 M30x160 DIN 931 – Ren lửng | Liên hệ | 106.684 ₫/ Con | Met | M30 | 160 mm | Thép đen 10.9 | 3.5 mm | 18.7 mm | 46 mm | Ren Thô | Ren Lửng | DIN 931 | ISO Class 10.9 |