Bulong Lục Giác Thép Đen 10.9
```php Mã sản phẩm | Tên sản phẩm | Tồn kho | Đơn giá | Hệ Kích Thước | Size Ren | Chiều Dài Bulong | Vật Liệu | Bước Ren | Chiều Cao Đầu | Size Khóa | Loại Ren | Phân Bố Ren | Tiêu Chuẩn | Cường Độ Chịu Tải | Mua hàng |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
LGTDRL109M2280 | Bulong Lục giác thép đen 10.9 M22x80 DIN 931 – Ren lửng | Liên hệ | 36.973 ₫/ Con | Met | M22 | 80 mm | Thép đen 10.9 | 2.5 mm | 14 mm | 32 mm | Ren Thô | Ren Lửng | DIN 931 | ISO Class 10.9 | |
LGTDRL109M2285 | Bulong Lục giác thép đen 10.9 M22x85 DIN 931 – Ren lửng | Liên hệ | 40.535 ₫/ Con | Met | M22 | 85 mm | Thép đen 10.9 | 2.5 mm | 14 mm | 32 mm | Ren Thô | Ren Lửng | DIN 931 | ISO Class 10.9 | |
LGTDRL109M2290 | Bulong Lục giác thép đen 10.9 M22x90 DIN 931 – Ren lửng | Liên hệ | 44.097 ₫/ Con | Met | M22 | 90 mm | Thép đen 10.9 | 2.5 mm | 14 mm | 32 mm | Ren Thô | Ren Lửng | DIN 931 | ISO Class 10.9 | |
LGTDRL109M2295 | Bulong Lục giác thép đen 10.9 M22x95 DIN 931 – Ren lửng | Liên hệ | 47.659 ₫/ Con | Met | M22 | 95 mm | Thép đen 10.9 | 2.5 mm | 14 mm | 32 mm | Ren Thô | Ren Lửng | DIN 931 | ISO Class 10.9 | |
LGTDRL109M22100 | Bulong Lục giác thép đen 10.9 M22x100 DIN 931 – Ren lửng | Liên hệ | 51.221 ₫/ Con | Met | M22 | 100 mm | Thép đen 10.9 | 2.5 mm | 14 mm | 32 mm | Ren Thô | Ren Lửng | DIN 931 | ISO Class 10.9 | |
LGTDRL109M22110 | Bulong Lục giác thép đen 10.9 M22x110 DIN 931 – Ren lửng | Liên hệ | 54.783 ₫/ Con | Met | M22 | 110 mm | Thép đen 10.9 | 2.5 mm | 14 mm | 32 mm | Ren Thô | Ren Lửng | DIN 931 | ISO Class 10.9 | |
LGTDRL109M22120 | Bulong Lục giác thép đen 10.9 M22x120 DIN 931 – Ren lửng | Liên hệ | 58.345 ₫/ Con | Met | M22 | 120 mm | Thép đen 10.9 | 2.5 mm | 14 mm | 32 mm | Ren Thô | Ren Lửng | DIN 931 | ISO Class 10.9 | |
LGTDRL109M22130 | Bulong Lục giác thép đen 10.9 M22x130 DIN 931 – Ren lửng | Liên hệ | 61.907 ₫/ Con | Met | M22 | 130 mm | Thép đen 10.9 | 2.5 mm | 14 mm | 32 mm | Ren Thô | Ren Lửng | DIN 931 | ISO Class 10.9 | |
LGTDRL109M22140 | Bulong Lục giác thép đen 10.9 M22x140 DIN 931 – Ren lửng | Liên hệ | 65.469 ₫/ Con | Met | M22 | 140 mm | Thép đen 10.9 | 2.5 mm | 14 mm | 32 mm | Ren Thô | Ren Lửng | DIN 931 | ISO Class 10.9 | |
LGTDRL109M22150 | Bulong Lục giác thép đen 10.9 M22x150 DIN 931 – Ren lửng | Liên hệ | 69.031 ₫/ Con | Met | M22 | 150 mm | Thép đen 10.9 | 2.5 mm | 14 mm | 32 mm | Ren Thô | Ren Lửng | DIN 931 | ISO Class 10.9 | |
LGTDRL109M22160 | Bulong Lục giác thép đen 10.9 M22x160 DIN 931 – Ren lửng | Liên hệ | 72.593 ₫/ Con | Met | M22 | 160 mm | Thép đen 10.9 | 2.5 mm | 14 mm | 32 mm | Ren Thô | Ren Lửng | DIN 931 | ISO Class 10.9 | |
LGTDRL109M22170 | Bulong Lục giác thép đen 10.9 M22x170 DIN 931 – Ren lửng | Liên hệ | 76.155 ₫/ Con | Met | M22 | 170 mm | Thép đen 10.9 | 2.5 mm | 14 mm | 32 mm | Ren Thô | Ren Lửng | DIN 931 | ISO Class 10.9 | |
LGTDRL109M22180 | Bulong Lục giác thép đen 10.9 M22x180 DIN 931 – Ren lửng | Liên hệ | 79.717 ₫/ Con | Met | M22 | 180 mm | Thép đen 10.9 | 2.5 mm | 14 mm | 32 mm | Ren Thô | Ren Lửng | DIN 931 | ISO Class 10.9 | |
LGTDRL109M22190 | Bulong Lục giác thép đen 10.9 M22x190 DIN 931 – Ren lửng | Liên hệ | 83.279 ₫/ Con | Met | M22 | 190 mm | Thép đen 10.9 | 2.5 mm | 14 mm | 32 mm | Ren Thô | Ren Lửng | DIN 931 | ISO Class 10.9 | |
LGTDRL109M22200 | Bulong Lục giác thép đen 10.9 M22x200 DIN 931 – Ren lửng | Liên hệ | 86.841 ₫/ Con | Met | M22 | 200 mm | Thép đen 10.9 | 2.5 mm | 14 mm | 32 mm | Ren Thô | Ren Lửng | DIN 931 | ISO Class 10.9 | |
LGTDRL109M22210 | Bulong Lục giác thép đen 10.9 M22x210 DIN 931 – Ren lửng | Liên hệ | 90.403 ₫/ Con | Met | M22 | 210 mm | Thép đen 10.9 | 2.5 mm | 14 mm | 32 mm | Ren Thô | Ren Lửng | DIN 931 | ISO Class 10.9 | |
LGTDRL109M22220 | Bulong Lục giác thép đen 10.9 M22x220 DIN 931 – Ren lửng | Liên hệ | 93.965 ₫/ Con | Met | M22 | 220 mm | Thép đen 10.9 | 2.5 mm | 14 mm | 32 mm | Ren Thô | Ren Lửng | DIN 931 | ISO Class 10.9 | |
LGTDRL109M22230 | Bulong Lục giác thép đen 10.9 M22x230 DIN 931 – Ren lửng | Liên hệ | 97.527 ₫/ Con | Met | M22 | 230 mm | Thép đen 10.9 | 2.5 mm | 14 mm | 32 mm | Ren Thô | Ren Lửng | DIN 931 | ISO Class 10.9 | |
LGTDRL109M22240 | Bulong Lục giác thép đen 10.9 M22x240 DIN 931 – Ren lửng | Liên hệ | 101.089 ₫/ Con | Met | M22 | 240 mm | Thép đen 10.9 | 2.5 mm | 14 mm | 32 mm | Ren Thô | Ren Lửng | DIN 931 | ISO Class 10.9 | |
LGTDRL109M22250 | Bulong Lục giác thép đen 10.9 M22x250 DIN 931 – Ren lửng | Liên hệ | 104.651 ₫/ Con | Met | M22 | 250 mm | Thép đen 10.9 | 2.5 mm | 14 mm | 32 mm | Ren Thô | Ren Lửng | DIN 931 | ISO Class 10.9 |