Bulong Lục Giác Thép Đen 10.9
```php Mã sản phẩm | Tên sản phẩm | Tồn kho | Đơn giá | Hệ Kích Thước | Size Ren | Chiều Dài Bulong | Vật Liệu | Bước Ren | Chiều Cao Đầu | Size Khóa | Loại Ren | Phân Bố Ren | Tiêu Chuẩn | Cường Độ Chịu Tải | Mua hàng |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
LGTD109M2495 | Bulong Lục giác thép đen 10.9 M24x95 DIN 933 | Liên hệ | 44.470 ₫/ Con | Met | M24 | 95 mm | Thép đen 10.9 | 3.0 mm | 15 mm | 36 mm | Ren Thô | Ren Suốt | DIN 933 | ISO Class 10.9 | |
LGTDRL109M2495 | Bulong Lục giác thép đen 10.9 M24x95 DIN 931 – Ren lửng | Liên hệ | 114.850 ₫/ Con | Met | M24 | 95 mm | Thép đen 10.9 | 3.0 mm | 15 mm | 36 mm | Ren Thô | Ren Lửng | DIN 931 | ISO Class 10.9 | |
LGTDRL109M2795 | Bulong Lục giác thép đen 10.9 M27x95 DIN 931 – Ren lửng | Liên hệ | 61.713 ₫/ Con | Met | M27 | 95 mm | Thép đen 10.9 | 3.0 mm | 17 mm | 41 mm | Ren Thô | Ren Lửng | DIN 931 | ISO Class 10.9 |