Bulong Lục Giác Thép Đen 10.9
```php Mã sản phẩm | Tên sản phẩm | Tồn kho | Đơn giá | Hệ Kích Thước | Size Ren | Chiều Dài Bulong | Vật Liệu | Bước Ren | Chiều Cao Đầu | Size Khóa | Loại Ren | Phân Bố Ren | Tiêu Chuẩn | Cường Độ Chịu Tải | Mua hàng |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
LGTD109M18130 | Bulong Lục giác thép đen 10.9 M18x130 DIN 933 | Liên hệ | 25.120 ₫/ Con | Met | M18 | 130 mm | Thép đen 10.9 | 2.5 mm | 11.5 mm | 27 mm | Ren Thô | Ren Suốt | DIN 933 | ISO Class 10.9 | |
LGTD109M20130 | Bulong Lục giác thép đen 10.9 M20x130 DIN 933 | Liên hệ | 30.060 ₫/ Con | Met | M20 | 130 mm | Thép đen 10.9 | 2.5 mm | 12.5 mm | 30 mm | Ren Thô | Ren Suốt | DIN 933 | ISO Class 10.9 | |
LGTDRL109M18130 | Bulong Lục giác thép đen 10.9 M18x130 DIN 931 – Ren lửng | Liên hệ | 25.240 ₫/ Con | Met | M18 | 130 mm | Thép đen 10.9 | 2.5 mm | 11.5 mm | 27 mm | Ren Thô | Ren Lửng | DIN 931 | ISO Class 10.9 | |
LGTDRL109M20130 | Bulong Lục giác thép đen 10.9 M20x130 DIN 931 – Ren lửng | Liên hệ | 30.240 ₫/ Con | Met | M20 | 130 mm | Thép đen 10.9 | 2.5 mm | 12.5 mm | 30 mm | Ren Thô | Ren Lửng | DIN 931 | ISO Class 10.9 | |
LGTDRL109M22130 | Bulong Lục giác thép đen 10.9 M22x130 DIN 931 – Ren lửng | Liên hệ | 61.907 ₫/ Con | Met | M22 | 130 mm | Thép đen 10.9 | 2.5 mm | 14 mm | 32 mm | Ren Thô | Ren Lửng | DIN 931 | ISO Class 10.9 |