Bulong Lục Giác Inox 316
```php Mã sản phẩm | Tên sản phẩm | Tồn kho | Đơn giá | Hệ Kích Thước | Size Ren | Chiều Dài Bulong | Vật Liệu | Bước Ren | Chiều Cao Đầu | Size Khóa | Loại Ren | Phân Bố Ren | Tiêu Chuẩn | Mua hàng |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
LG316M695 | Bulong Lục giác inox316 M6x95 DIN 933 | Liên hệ | 11.210 ₫/ Con | Met | M6 | 95 mm | Inox 316 | 1.0 mm | 4 mm | 10 mm | Ren Thô | Ren Suốt | DIN 933 | |
LG316M895 | Bulong Lục giác inox 316 M8x95 DIN 933 | Liên hệ | 17.560 ₫/ Con | Met | M8 | 95 mm | Inox 316 | 1.25 mm | 5.3 mm | 13 mm | Ren Thô | Ren Suốt | DIN 933 | |
LG316M1095 | Bulong Lục giác inox 316 M10x95 DIN 933 | Liên hệ | 38.620 ₫/ Con | Met | M10 | 95 mm | Inox 316 | 1.5 mm | 6.4 mm | 17 mm | Ren Thô | Ren Suốt | DIN 933 | |
LG316M1295 | Bulong Lục giác inox 316 M12x95 DIN 933 | Liên hệ | 63.000 ₫/ Con | Met | M12 | 95 mm | Inox 316 | 1.75 mm | 7.5 mm | 19 mm | Ren Thô | Ren Suốt | DIN 933 | |
LG316M1695 | Bulong Lục giác inox 316 M16x95 DIN 933 | Liên hệ | 64.500 ₫/ Con | Met | M16 | 95 mm | Inox 316 | 2.0 mm | 10 mm | 24 mm | Ren Thô | Ren Suốt | DIN 933 | |
LG316M1895 | Bulong Lục giác inox 316 M18x95 DIN 933 | Liên hệ | 106.000 ₫/ Con | Met | M18 | 95 mm | Inox 316 | 2.5 mm | 11.5 mm | 27 mm | Ren Thô | Ren Suốt | DIN 933 | |
LG316M2095 | Bulong Lục giác inox 316 M20x95 DIN 933 | Liên hệ | 127.200 ₫/ Con | Met | M20 | 95 mm | Inox 316 | 2.5 mm | 12.5 mm | 30 mm | Ren Thô | Ren Suốt | DIN 933 | |
LG316M2295 | Bulong Lục giác inox 316 M22x95 DIN 933 | Liên hệ | 168.500 ₫/ Con | Met | M22 | 95 mm | Inox 316 | 2.5 mm | 14 mm | 32 mm | Ren Thô | Ren Suốt | DIN 933 | |
LG316M2495 | Bulong Lục giác inox 316 M24x95 DIN 933 | Liên hệ | 170.800 ₫/ Con | Met | M24 | 95 mm | Inox 316 | 3.0 mm | 15 mm | 36 mm | Ren Thô | Ren Suốt | DIN 933 | |
LGRL316M695 | Bulong Lục giác inox316 M6x95 DIN 931 – Ren lửng | Liên hệ | 11.210 ₫/ Con | Met | M6 | 95 mm | Inox 316 | 1.0 mm | 4 mm | 10 mm | Ren Thô | Ren Lửng | DIN 931 | |
LGRL316M895 | Bulong Lục giác inox 316 M8x95 DIN 931 – Ren lửng | Liên hệ | 17.560 ₫/ Con | Met | M8 | 95 mm | Inox 316 | 1.25 mm | 5.3 mm | 13 mm | Ren Thô | Ren Lửng | DIN 931 | |
LGRL316M1095 | Bulong Lục giác inox 316 M10x95 DIN 931 – Ren lửng | Liên hệ | 38.620 ₫/ Con | Met | M10 | 95 mm | Inox 316 | 1.5 mm | 6.4 mm | 17 mm | Ren Thô | Ren Lửng | DIN 931 | |
LGRL316M1295 | Bulong Lục giác inox 316 M12x95 DIN 931 – Ren lửng | Liên hệ | 63.000 ₫/ Con | Met | M12 | 95 mm | Inox 316 | 1.75 mm | 7.5 mm | 19 mm | Ren Thô | Ren Lửng | DIN 931 | |
LGRL316M1695 | Bulong Lục giác inox 316 M16x95 DIN 931 – Ren lửng | Liên hệ | 64.500 ₫/ Con | Met | M16 | 95 mm | Inox 316 | 2.0 mm | 10 mm | 24 mm | Ren Thô | Ren Lửng | DIN 931 | |
LGRL316M2095 | Bulong Lục giác inox 316 M20x95 DIN 931 – Ren lửng | Liên hệ | 127.200 ₫/ Con | Met | M20 | 95 mm | Inox 316 | 2.5 mm | 12.5 mm | 30 mm | Ren Thô | Ren Lửng | DIN 931 | |
LGRL316M2295 | Bulong Lục giác inox 316 M22x95 DIN 931 – Ren lửng | Liên hệ | 168.500 ₫/ Con | Met | M22 | 95 mm | Inox 316 | 2.5 mm | 14 mm | 32 mm | Ren Thô | Ren Lửng | DIN 931 | |
LGRL316M2495 | Bulong Lục giác inox 316 M24x95 DIN 931 – Ren lửng | Liên hệ | 170.800 ₫/ Con | Met | M24 | 95 mm | Inox 316 | 3.0 mm | 15 mm | 36 mm | Ren Thô | Ren Lửng | DIN 931 |