Bulong Lục Giác Inox 316
```php Mã sản phẩm | Tên sản phẩm | Tồn kho | Đơn giá | Hệ Kích Thước | Size Ren | Chiều Dài Bulong | Vật Liệu | Bước Ren | Chiều Cao Đầu | Size Khóa | Loại Ren | Phân Bố Ren | Tiêu Chuẩn | Mua hàng |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
LG316M880 | Bulong Lục giác inox 316 M8x80 DIN 933 | Liên hệ | 14.560 ₫/ Con | Met | M8 | 80 mm | Inox 316 | 1.25 mm | 5.3 mm | 13 mm | Ren Thô | Ren Suốt | DIN 933 | |
LG316M1080 | Bulong Lục giác inox 316 M10x80 DIN 933 | Liên hệ | 25.650 ₫/ Con | Met | M10 | 80 mm | Inox 316 | 1.5 mm | 6.4 mm | 17 mm | Ren Thô | Ren Suốt | DIN 933 | |
LG316M1280 | Bulong Lục giác inox 316 M12x80 DIN 933 | Liên hệ | 58.600 ₫/ Con | Met | M12 | 80 mm | Inox 316 | 1.75 mm | 7.5 mm | 19 mm | Ren Thô | Ren Suốt | DIN 933 | |
LG316M1480 | Bulong Lục giác inox 316 M14x80 DIN 933 | Liên hệ | 52.500 ₫/ Con | Met | M14 | 80 mm | Inox 316 | 2.0 mm | 8.8 mm | 22 mm | Ren Thô | Ren Suốt | DIN 933 | |
LG316M1680 | Bulong Lục giác inox 316 M16x80 DIN 933 | Liên hệ | 66.300 ₫/ Con | Met | M16 | 80 mm | Inox 316 | 2.0 mm | 10 mm | 24 mm | Ren Thô | Ren Suốt | DIN 933 | |
LG316M1880 | Bulong Lục giác inox 316 M18x80 DIN 933 | Liên hệ | 90.300 ₫/ Con | Met | M18 | 80 mm | Inox 316 | 2.5 mm | 11.5 mm | 27 mm | Ren Thô | Ren Suốt | DIN 933 | |
LG316M2080 | Bulong Lục giác inox 316 M20x80 DIN 933 | Liên hệ | 112.600 ₫/ Con | Met | M20 | 80 mm | Inox 316 | 2.5 mm | 12.5 mm | 30 mm | Ren Thô | Ren Suốt | DIN 933 | |
LG316M2280 | Bulong Lục giác inox 316 M22x80 DIN 933 | Liên hệ | 149.850 ₫/ Con | Met | M22 | 80 mm | Inox 316 | 2.5 mm | 14 mm | 32 mm | Ren Thô | Ren Suốt | DIN 933 | |
LG316M2480 | Bulong Lục giác inox 316 M24x80 DIN 933 | Liên hệ | 156.700 ₫/ Con | Met | M24 | 80 mm | Inox 316 | 3.0 mm | 15 mm | 36 mm | Ren Thô | Ren Suốt | DIN 933 | |
LGRL316M880 | Bulong Lục giác inox 316 M8x80 DIN 931 – Ren lửng | Liên hệ | 14.560 ₫/ Con | Met | M8 | 80 mm | Inox 316 | 1.25 mm | 5.3 mm | 13 mm | Ren Thô | Ren Lửng | DIN 931 | |
LGRL316M1080 | Bulong Lục giác inox 316 M10x80 DIN 931 – Ren lửng | Liên hệ | 25.650 ₫/ Con | Met | M10 | 80 mm | Inox 316 | 1.5 mm | 6.4 mm | 17 mm | Ren Thô | Ren Lửng | DIN 931 | |
LGRL316M1280 | Bulong Lục giác inox 316 M12x80 DIN 931 – Ren lửng | Liên hệ | 58.600 ₫/ Con | Met | M12 | 80 mm | Inox 316 | 1.75 mm | 7.5 mm | 19 mm | Ren Thô | Ren Lửng | DIN 931 | |
LGRL316M1480 | Bulong Lục giác inox 316 M14x80 DIN 931 – Ren lửng | Liên hệ | 52.500 ₫/ Con | Met | M14 | 80 mm | Inox 316 | 2.0 mm | 8.8 mm | 22 mm | Ren Thô | Ren Lửng | DIN 931 | |
LGRL316M1680 | Bulong Lục giác inox 316 M16x80 DIN 931 – Ren lửng | Liên hệ | 66.300 ₫/ Con | Met | M16 | 80 mm | Inox 316 | 2.0 mm | 10 mm | 24 mm | Ren Thô | Ren Lửng | DIN 931 | |
LGRL316M2080 | Bulong Lục giác inox 316 M20x80 DIN 931 – Ren lửng | Liên hệ | 112.600 ₫/ Con | Met | M20 | 80 mm | Inox 316 | 2.5 mm | 12.5 mm | 30 mm | Ren Thô | Ren Lửng | DIN 931 | |
LGRL316M2280 | Bulong Lục giác inox 316 M22x80 DIN 931 – Ren lửng | Liên hệ | 149.850 ₫/ Con | Met | M22 | 80 mm | Inox 316 | 2.5 mm | 14 mm | 32 mm | Ren Thô | Ren Lửng | DIN 931 | |
LGRL316M2480 | Bulong Lục giác inox 316 M24x80 DIN 931 – Ren lửng | Liên hệ | 156.700 ₫/ Con | Met | M24 | 80 mm | Inox 316 | 3.0 mm | 15 mm | 36 mm | Ren Thô | Ren Lửng | DIN 931 |