Bulong Lục Giác Inox 316
```php Mã sản phẩm | Tên sản phẩm | Tồn kho | Đơn giá | Hệ Kích Thước | Size Ren | Chiều Dài Bulong | Vật Liệu | Bước Ren | Chiều Cao Đầu | Size Khóa | Loại Ren | Phân Bố Ren | Tiêu Chuẩn | Mua hàng |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
LG316M6100 | Bulong Lục giác inox316 M6x100 DIN 933 | Liên hệ | 11.320 ₫/ Con | Met | M6 | 100 mm | Inox 316 | 1.0 mm | 4 mm | 10 mm | Ren Thô | Ren Suốt | DIN 933 | |
LG316M8100 | Bulong Lục giác inox 316 M8x100 DIN 933 | Liên hệ | 17.960 ₫/ Con | Met | M8 | 100 mm | Inox 316 | 1.25 mm | 5.3 mm | 13 mm | Ren Thô | Ren Suốt | DIN 933 | |
LG316M10100 | Bulong Lục giác inox 316 M10x100 DIN 933 | Liên hệ | 39.100 ₫/ Con | Met | M10 | 100 mm | Inox 316 | 1.5 mm | 6.4 mm | 17 mm | Ren Thô | Ren Suốt | DIN 933 | |
LG316M12100 | Bulong Lục giác inox 316 M12x100 DIN 933 | Liên hệ | 63.200 ₫/ Con | Met | M12 | 100 mm | Inox 316 | 1.75 mm | 7.5 mm | 19 mm | Ren Thô | Ren Suốt | DIN 933 | |
LG316M14100 | Bulong Lục giác inox 316 M14x100 DIN 933 | Liên hệ | 63.400 ₫/ Con | Met | M14 | 100 mm | Inox 316 | 2.0 mm | 8.8 mm | 22 mm | Ren Thô | Ren Suốt | DIN 933 | |
LG316M16100 | Bulong Lục giác inox 316 M16x100 DIN 933 | Liên hệ | 66.850 ₫/ Con | Met | M16 | 100 mm | Inox 316 | 2.0 mm | 10 mm | 24 mm | Ren Thô | Ren Suốt | DIN 933 | |
LG316M18100 | Bulong Lục giác inox 316 M18x100 DIN 933 | Liên hệ | 108.900 ₫/ Con | Met | M18 | 100 mm | Inox 316 | 2.5 mm | 11.5 mm | 27 mm | Ren Thô | Ren Suốt | DIN 933 | |
LG316M20100 | Bulong Lục giác inox 316 M20x100 DIN 933 | Liên hệ | 135.600 ₫/ Con | Met | M20 | 100 mm | Inox 316 | 2.5 mm | 12.5 mm | 30 mm | Ren Thô | Ren Suốt | DIN 933 | |
LG316M22100 | Bulong Lục giác inox 316 M22x100 DIN 933 | Liên hệ | 169.850 ₫/ Con | Met | M22 | 100 mm | Inox 316 | 2.5 mm | 14 mm | 32 mm | Ren Thô | Ren Suốt | DIN 933 | |
LG316M24100 | Bulong Lục giác inox 316 M24x100 DIN 933 | Liên hệ | 174.560 ₫/ Con | Met | M24 | 100 mm | Inox 316 | 3.0 mm | 15 mm | 36 mm | Ren Thô | Ren Suốt | DIN 933 | |
LGRL316M6100 | Bulong Lục giác inox316 M6x100 DIN 931 – Ren lửng | Liên hệ | 11.320 ₫/ Con | Met | M6 | 100 mm | Inox 316 | 1.0 mm | 4 mm | 10 mm | Ren Thô | Ren Lửng | DIN 931 | |
LGRL316M8100 | Bulong Lục giác inox 316 M8x100 DIN 931 – Ren lửng | Liên hệ | 17.960 ₫/ Con | Met | M8 | 100 mm | Inox 316 | 1.25 mm | 5.3 mm | 13 mm | Ren Thô | Ren Lửng | DIN 931 | |
LGRL316M10100 | Bulong Lục giác inox 316 M10x100 DIN 931 – Ren lửng | Liên hệ | 39.100 ₫/ Con | Met | M10 | 100 mm | Inox 316 | 1.5 mm | 6.4 mm | 17 mm | Ren Thô | Ren Lửng | DIN 931 | |
LGRL316M12100 | Bulong Lục giác inox 316 M12x100 DIN 931 – Ren lửng | Liên hệ | 63.200 ₫/ Con | Met | M12 | 100 mm | Inox 316 | 1.75 mm | 7.5 mm | 19 mm | Ren Thô | Ren Lửng | DIN 931 | |
LGRL316M14100 | Bulong Lục giác inox 316 M14x100 DIN 931 – Ren lửng | Liên hệ | 63.400 ₫/ Con | Met | M14 | 100 mm | Inox 316 | 2.0 mm | 8.8 mm | 22 mm | Ren Thô | Ren Lửng | DIN 931 | |
LGRL316M16100 | Bulong Lục giác inox 316 M16x100 DIN 931 – Ren lửng | Liên hệ | 66.850 ₫/ Con | Met | M16 | 100 mm | Inox 316 | 2.0 mm | 10 mm | 24 mm | Ren Thô | Ren Lửng | DIN 931 | |
LGRL316M20100 | Bulong Lục giác inox 316 M20x100 DIN 931 – Ren lửng | Liên hệ | 135.600 ₫/ Con | Met | M20 | 100 mm | Inox 316 | 2.5 mm | 12.5 mm | 30 mm | Ren Thô | Ren Lửng | DIN 931 | |
LGRL316M22100 | Bulong Lục giác inox 316 M22x100 DIN 931 – Ren lửng | Liên hệ | 169.850 ₫/ Con | Met | M22 | 100 mm | Inox 316 | 2.5 mm | 14 mm | 32 mm | Ren Thô | Ren Lửng | DIN 931 | |
LGRL316M24100 | Bulong Lục giác inox 316 M24x100 DIN 931 – Ren lửng | Liên hệ | 174.560 ₫/ Con | Met | M24 | 100 mm | Inox 316 | 3.0 mm | 15 mm | 36 mm | Ren Thô | Ren Lửng | DIN 931 |