Bulong Lục Giác Inox 304

Bulong Lục Giác Inox 304 là chi tiết cơ khí phổ biến, được sử dụng rộng rãi trong các ngành xây dựng, cơ khí chế tạo, điện – nước, lắp ráp thiết bị công nghiệp và dân dụng. Sản phẩm được chế tạo từ vật liệu thép không gỉ Austenitic – Inox 304 (A2), mang lại khả năng chống ăn mòn vượt trội, độ bền cơ học cao và tuổi thọ sử dụng lâu dài, kể cả trong môi trường có độ ẩm, hóa chất nhẹ hoặc ngoài trời. Bulong có đầu lục giác ngoài theo tiêu chuẩn DIN 933 / ISO 4017, dễ dàng siết chặt bằng cờ lê, mỏ lết hoặc súng vặn chuyên dụng. Phần thân bulong có thể là ren suốt hoặc ren lửng, với bước ren hệ mét tiêu chuẩn ISO (coarse thread, lớp dung sai 6g), đảm bảo khả năng liên kết chắc chắn với đai ốc hoặc chi tiết có ren tương thích. Cấp bền tiêu chuẩn A2-70, tương đương cường độ chịu kéo tối thiểu 700 MPa, đáp ứng yêu cầu sử dụng trong các kết cấu chịu lực vừa và nhẹ. Bề mặt bulong được hoàn thiện dạng bóng mờ hoặc đánh xước nhẹ, không cần mạ vì bản thân inox đã có khả năng chống gỉ tự nhiên.


Bulong Lục Giác Inox 304 Ren Lửng là loại bulong có phần ren chỉ chiếm một phần thân bulong, thường được sản xuất theo tiêu chuẩn DIN 931 (ren lửng) thay vì DIN 933 (ren suốt). Vật liệu chế tạo là thép không gỉ Inox 304 (A2), có khả năng chống ăn mòn, gỉ sét tốt trong môi trường ẩm ướt, ngoài trời, thực phẩm và hóa chất nhẹ. Phần đầu lục giác ngoài cho phép siết chặt bằng cờ lê, mỏ lết, phù hợp với công việc lắp ráp và bảo trì công nghiệp. Thiết kế phần thân không ren giúp phân tán lực tốt hơn, tránh hiện tượng xé ren hoặc mỏi ren khi chịu tải kéo và cắt. Ren hệ mét chuẩn ISO, bước ren coarse (thô), lớp dung sai 6g, đảm bảo khả năng lắp ghép chính xác với đai ốc tương ứng. Cấp bền A2-70, chịu lực kéo tối thiểu 700 MPa, phù hợp với ứng dụng chịu tải vừa trong công nghiệp và xây dựng.
Kích thước phổ biến từ M6 đến M20, chiều dài từ 20mm đến 200mm, tùy theo yêu cầu thiết kế. Bề mặt bulong hoàn thiện nhẵn, không cần xử lý bề mặt thêm nhờ đặc tính tự chống oxy hóa của inox 304. Ứng dụng trong các kết cấu khung thép, giàn máy, lan can, thiết bị inox, máy móc thực phẩm – dược phẩm.

Tên sản phẩm Tồn kho Đơn giá Hệ Kích Thước Size Ren Chiều Dài Bulong Vật Liệu Bước Ren Chiều Cao Đầu Size Khóa Loại Ren Phân Bố Ren Tiêu Chuẩn Mua hàng
LGRL304M630 Bulong Lục giác inox304 M6x30 DIN 931 – Ren lửng Liên hệ 3.050 / Con MetM630 mmInox 3041.0 mm4 mm10 mmRen ThôRen LửngDIN 931
Tổng cộng: 0
LGRL304M635 Bulong Lục giác inox304 M6x35 DIN 931 – Ren lửng Liên hệ 3.880 / Con MetM635 mmInox 3041.0 mm4 mm10 mmRen ThôRen LửngDIN 931
Tổng cộng: 0
LGRL304M640 Bulong Lục giác inox304 M6x40 DIN 931 – Ren lửng Liên hệ 4.030 / Con MetM640 mmInox 3041.0 mm4 mm10 mmRen ThôRen LửngDIN 931
Tổng cộng: 0
LGRL304M645 Bulong Lục giác inox304 M6x45 DIN 931 – Ren lửng Liên hệ 4.330 / Con MetM645 mmInox 3041.0 mm4 mm10 mmRen ThôRen LửngDIN 931
Tổng cộng: 0
LGRL304M6120 Bulong Lục giác inox304 M6x120 DIN 931 – Ren lửng Liên hệ 10.720 / Con MetM6120 mmInox 3041.0 mm4 mm10 mmRen ThôRen LửngDIN 931
Tổng cộng: 0
LGRL304M650 Bulong Lục giác inox304 M6x50 DIN 931 – Ren lửng Liên hệ 4.530 / Con MetM650 mmInox 3041.0 mm4 mm10 mmRen ThôRen LửngDIN 931
Tổng cộng: 0
LGRL304M655 Bulong Lục giác inox304 M6x55 DIN 931 – Ren lửng Liên hệ 4.780 / Con MetM655 mmInox 3041.0 mm4 mm10 mmRen ThôRen LửngDIN 931
Tổng cộng: 0
LGRL304M660 Bulong Lục giác inox304 M6x60 DIN 931 – Ren lửng Liên hệ 4.960 / Con MetM660 mmInox 3041.0 mm4 mm10 mmRen ThôRen LửngDIN 931
Tổng cộng: 0
LGRL304M665 Bulong Lục giác inox304 M6x65 DIN 931 – Ren lửng Liên hệ 5.530 / Con MetM665 mmInox 3041.0 mm4 mm10 mmRen ThôRen LửngDIN 931
Tổng cộng: 0
LGRL304M670 Bulong Lục giác inox304 M6x70 DIN 931 – Ren lửng Liên hệ 6.350 / Con MetM670 mmInox 3041.0 mm4 mm10 mmRen ThôRen LửngDIN 931
Tổng cộng: 0
LGRL304M675 Bulong Lục giác inox304 M6x75 DIN 931 – Ren lửng Liên hệ 6.720 / Con MetM675 mmInox 3041.0 mm4 mm10 mmRen ThôRen LửngDIN 931
Tổng cộng: 0
LGRL304M680 Bulong Lục giác inox304 M6x80 DIN 931 – Ren lửng Liên hệ 6.960 / Con MetM655 mmInox 3041.0 mm4 mm10 mmRen ThôRen LửngDIN 931
Tổng cộng: 0
LGRL304M685 Bulong Lục giác inox304 M6x85 DIN 931 – Ren lửng Liên hệ 8.452 / Con MetM685 mmInox 3041.0 mm4 mm10 mmRen ThôRen LửngDIN 931
Tổng cộng: 0
LGRL304M690 Bulong Lục giác inox304 M6x90 DIN 931 – Ren lửng Liên hệ 8.620 / Con MetM690 mmInox 3041.0 mm4 mm10 mmRen ThôRen LửngDIN 931
Tổng cộng: 0
LGRL304M695 Bulong Lục giác inox304 M6x95 DIN 931 – Ren lửng Liên hệ 10.310 / Con MetM695 mmInox 3041.0 mm4 mm10 mmRen ThôRen LửngDIN 931
Tổng cộng: 0
LGRL304M6100 Bulong Lục giác inox304 M6x100 DIN 931 – Ren lửng Liên hệ 10.420 / Con MetM6100 mmInox 3041.0 mm4 mm10 mmRen ThôRen LửngDIN 931
Tổng cộng: 0
LGRL304M6110 Bulong Lục giác inox304 M6x110 DIN 931 – Ren lửng Liên hệ 10.660 / Con MetM6110 mmInox 3041.0 mm4 mm10 mmRen ThôRen LửngDIN 931
Tổng cộng: 0
LGRL304M6130 Bulong Lục giác inox304 M6x130 DIN 931 – Ren lửng Liên hệ 11.730 / Con MetM6130 mmInox 3041.0 mm4 mm10 mmRen ThôRen LửngDIN 931
Tổng cộng: 0
LGRL304M6140 Bulong Lục giác inox304 M6x140 DIN 931 – Ren lửng Liên hệ 13.160 / Con MetM6140 mmInox 3041.0 mm4 mm10 mmRen ThôRen LửngDIN 931
Tổng cộng: 0
LGRL304M6150 Bulong Lục giác inox304 M6x150 DIN 931 – Ren lửng Liên hệ 14.790 / Con MetM6150 mmInox 3041.0 mm4 mm10 mmRen ThôRen LửngDIN 931
Tổng cộng: 0
LGRL304M830 Bulong Lục giác inox 304 M8x30 DIN 931 – Ren lửng Liên hệ 7.750 / Con MetM830 mmInox 3041.25 mm5.3 mm13 mmRen ThôRen LửngDIN 931
Tổng cộng: 0
LGRL304M835 Bulong Lục giác inox 304 M8x35 DIN 931 – Ren lửng Liên hệ 8.060 / Con MetM835 mmInox 3041.25 mm5.3 mm13 mmRen ThôRen LửngDIN 931
Tổng cộng: 0
LGRL304M840 Bulong Lục giác inox 304 M8x40 DIN 931 – Ren lửng Liên hệ 8.730 / Con MetM830 mmInox 3041.25 mm5.3 mm13 mmRen ThôRen LửngDIN 931
Tổng cộng: 0
LGRL304M845 Bulong Lục giác inox 304 M8x45 DIN 931 – Ren lửng Liên hệ 10.120 / Con MetM845 mmInox 3041.25 mm5.3 mm13 mmRen ThôRen LửngDIN 931
Tổng cộng: 0