Bulong Lục Giác Inox 304
```php Mã sản phẩm | Tên sản phẩm | Tồn kho | Đơn giá | Hệ Kích Thước | Size Ren | Chiều Dài Bulong | Vật Liệu | Bước Ren | Chiều Cao Đầu | Size Khóa | Loại Ren | Phân Bố Ren | Tiêu Chuẩn | Mua hàng |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
LGRL304M1445 | Bulong Lục giác inox 304 M14x45 DIN 931 – Ren lửng | Liên hệ | 36.000 ₫/ Con | Met | M14 | 45 mm | Inox 304 | 2.0 mm | 8.8 mm | 22 mm | Ren Thô | Ren Lửng | DIN 931 | |
LGRL304M1450 | Bulong Lục giác inox 304 M14x50 DIN 931 – Ren lửng | Liên hệ | 37.700 ₫/ Con | Met | M14 | 50 mm | Inox 304 | 2.0 mm | 8.8 mm | 22 mm | Ren Thô | Ren Lửng | DIN 931 | |
LGRL304M1455 | Bulong Lục giác inox 304 M14x55 DIN 931 – Ren lửng | Liên hệ | 39.300 ₫/ Con | Met | M14 | 55 mm | Inox 304 | 2.0 mm | 8.8 mm | 22 mm | Ren Thô | Ren Lửng | DIN 931 | |
LGRL304M1460 | Bulong Lục giác inox 304 M14x60 DIN 931 – Ren lửng | Liên hệ | 41.600 ₫/ Con | Met | M14 | 60 mm | Inox 304 | 2.0 mm | 8.8 mm | 22 mm | Ren Thô | Ren Lửng | DIN 931 | |
LGRL304M1465 | Bulong Lục giác inox 304 M14x65 DIN 931 – Ren lửng | Liên hệ | 43.600 ₫/ Con | Met | M14 | 65 mm | Inox 304 | 2.0 mm | 8.8 mm | 22 mm | Ren Thô | Ren Lửng | DIN 931 | |
LGRL304M1470 | Bulong Lục giác inox 304 M14x70 DIN 931 – Ren lửng | Liên hệ | 46.000 ₫/ Con | Met | M14 | 70 mm | Inox 304 | 2.0 mm | 8.8 mm | 22 mm | Ren Thô | Ren Lửng | DIN 931 | |
LGRL304M1475 | Bulong Lục giác inox 304 M14x75 DIN 931 – Ren lửng | Liên hệ | 49.300 ₫/ Con | Met | M14 | 75 mm | Inox 304 | 2.0 mm | 8.8 mm | 22 mm | Ren Thô | Ren Lửng | DIN 931 | |
LGRL304M1480 | Bulong Lục giác inox 304 M14x80 DIN 931 – Ren lửng | Liên hệ | 51.600 ₫/ Con | Met | M14 | 80 mm | Inox 304 | 2.0 mm | 8.8 mm | 22 mm | Ren Thô | Ren Lửng | DIN 931 | |
LGRL304M1485 | Bulong Lục giác inox 304 M14x85 DIN 931 – Ren lửng | Liên hệ | 59.400 ₫/ Con | Met | M14 | 85 mm | Inox 304 | 2.0 mm | 8.8 mm | 22 mm | Ren Thô | Ren Lửng | DIN 931 | |
LGRL304M1490 | Bulong Lục giác inox 304 M14x90 DIN 931 – Ren lửng | Liên hệ | 60.400 ₫/ Con | Met | M14 | 90 mm | Inox 304 | 2.0 mm | 8.8 mm | 22 mm | Ren Thô | Ren Lửng | DIN 931 | |
LGRL304M14100 | Bulong Lục giác inox 304 M14x100 DIN 931 – Ren lửng | Liên hệ | 62.500 ₫/ Con | Met | M14 | 100 mm | Inox 304 | 2.0 mm | 8.8 mm | 22 mm | Ren Thô | Ren Lửng | DIN 931 | |
LGRL304M14110 | Bulong Lục giác inox 304 M14x110 DIN 931 – Ren lửng | Liên hệ | 63.100 ₫/ Con | Met | M14 | 110 mm | Inox 304 | 2.0 mm | 8.8 mm | 22 mm | Ren Thô | Ren Lửng | DIN 931 | |
LGRL304M14120 | Bulong Lục giác inox 304 M14x120 DIN 931 – Ren lửng | Liên hệ | 65.600 ₫/ Con | Met | M14 | 120 mm | Inox 304 | 2.0 mm | 8.8 mm | 22 mm | Ren Thô | Ren Lửng | DIN 931 | |
LGRL304M14130 | Bulong Lục giác inox 304 M14x130 DIN 931 – Ren lửng | Liên hệ | 71.600 ₫/ Con | Met | M14 | 130 mm | Inox 304 | 2.0 mm | 8.8 mm | 22 mm | Ren Thô | Ren Lửng | DIN 931 | |
LGRL304M14140 | Bulong Lục giác inox 304 M14x140 DIN 931 – Ren lửng | Liên hệ | 75.680 ₫/ Con | Met | M14 | 140 mm | Inox 304 | 2.0 mm | 8.8 mm | 22 mm | Ren Thô | Ren Lửng | DIN 931 | |
LGRL304M14150 | Bulong Lục giác inox 304 M14x150 DIN 931 – Ren lửng | Liên hệ | 78.720 ₫/ Con | Met | M14 | 150 mm | Inox 304 | 2.0 mm | 8.8 mm | 22 mm | Ren Thô | Ren Lửng | DIN 931 | |
LGRL304M14160 | Bulong Lục giác inox 304 M14x160 DIN 931 – Ren lửng | Liên hệ | 94.700 ₫/ Con | Met | M14 | 160 mm | Inox 304 | 2.0 mm | 8.8 mm | 22 mm | Ren Thô | Ren Lửng | DIN 931 | |
LGRL304M14170 | Bulong Lục giác inox 304 M14x170 DIN 931 – Ren lửng | Liên hệ | 100.100 ₫/ Con | Met | M14 | 170 mm | Inox 304 | 2.0 mm | 8.8 mm | 22 mm | Ren Thô | Ren Lửng | DIN 931 | |
LGRL304M14180 | Bulong Lục giác inox 304 M14x180 DIN 931 – Ren lửng | Liên hệ | 101.450 ₫/ Con | Met | M14 | 180 mm | Inox 304 | 2.0 mm | 8.8 mm | 22 mm | Ren Thô | Ren Lửng | DIN 931 | |
LGRL304M14190 | Bulong Lục giác inox 304 M14x190 DIN 931 – Ren lửng | Liên hệ | 106.020 ₫/ Con | Met | M14 | 190 mm | Inox 304 | 2.0 mm | 8.8 mm | 22 mm | Ren Thô | Ren Lửng | DIN 931 | |
LGRL304M14200 | Bulong Lục giác inox 304 M14x200 DIN 931 – Ren lửng | Liên hệ | 114.300 ₫/ Con | Met | M14 | 200 mm | Inox 304 | 2.0 mm | 8.8 mm | 22 mm | Ren Thô | Ren Lửng | DIN 931 |