Bulong Lục Giác Inox 304
```php Mã sản phẩm | Tên sản phẩm | Tồn kho | Đơn giá | Hệ Kích Thước | Size Ren | Chiều Dài Bulong | Vật Liệu | Bước Ren | Chiều Cao Đầu | Size Khóa | Loại Ren | Phân Bố Ren | Tiêu Chuẩn | Mua hàng |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
LGRL304M630 | Bulong Lục giác inox304 M6x30 DIN 931 – Ren lửng | Liên hệ | 3.050 ₫/ Con | Met | M6 | 30 mm | Inox 304 | 1.0 mm | 4 mm | 10 mm | Ren Thô | Ren Lửng | DIN 931 | |
LGRL304M635 | Bulong Lục giác inox304 M6x35 DIN 931 – Ren lửng | Liên hệ | 3.880 ₫/ Con | Met | M6 | 35 mm | Inox 304 | 1.0 mm | 4 mm | 10 mm | Ren Thô | Ren Lửng | DIN 931 | |
LGRL304M640 | Bulong Lục giác inox304 M6x40 DIN 931 – Ren lửng | Liên hệ | 4.030 ₫/ Con | Met | M6 | 40 mm | Inox 304 | 1.0 mm | 4 mm | 10 mm | Ren Thô | Ren Lửng | DIN 931 | |
LGRL304M645 | Bulong Lục giác inox304 M6x45 DIN 931 – Ren lửng | Liên hệ | 4.330 ₫/ Con | Met | M6 | 45 mm | Inox 304 | 1.0 mm | 4 mm | 10 mm | Ren Thô | Ren Lửng | DIN 931 | |
LGRL304M6120 | Bulong Lục giác inox304 M6x120 DIN 931 – Ren lửng | Liên hệ | 10.720 ₫/ Con | Met | M6 | 120 mm | Inox 304 | 1.0 mm | 4 mm | 10 mm | Ren Thô | Ren Lửng | DIN 931 | |
LGRL304M650 | Bulong Lục giác inox304 M6x50 DIN 931 – Ren lửng | Liên hệ | 4.530 ₫/ Con | Met | M6 | 50 mm | Inox 304 | 1.0 mm | 4 mm | 10 mm | Ren Thô | Ren Lửng | DIN 931 | |
LGRL304M655 | Bulong Lục giác inox304 M6x55 DIN 931 – Ren lửng | Liên hệ | 4.780 ₫/ Con | Met | M6 | 55 mm | Inox 304 | 1.0 mm | 4 mm | 10 mm | Ren Thô | Ren Lửng | DIN 931 | |
LGRL304M660 | Bulong Lục giác inox304 M6x60 DIN 931 – Ren lửng | Liên hệ | 4.960 ₫/ Con | Met | M6 | 60 mm | Inox 304 | 1.0 mm | 4 mm | 10 mm | Ren Thô | Ren Lửng | DIN 931 | |
LGRL304M665 | Bulong Lục giác inox304 M6x65 DIN 931 – Ren lửng | Liên hệ | 5.530 ₫/ Con | Met | M6 | 65 mm | Inox 304 | 1.0 mm | 4 mm | 10 mm | Ren Thô | Ren Lửng | DIN 931 | |
LGRL304M670 | Bulong Lục giác inox304 M6x70 DIN 931 – Ren lửng | Liên hệ | 6.350 ₫/ Con | Met | M6 | 70 mm | Inox 304 | 1.0 mm | 4 mm | 10 mm | Ren Thô | Ren Lửng | DIN 931 | |
LGRL304M675 | Bulong Lục giác inox304 M6x75 DIN 931 – Ren lửng | Liên hệ | 6.720 ₫/ Con | Met | M6 | 75 mm | Inox 304 | 1.0 mm | 4 mm | 10 mm | Ren Thô | Ren Lửng | DIN 931 | |
LGRL304M680 | Bulong Lục giác inox304 M6x80 DIN 931 – Ren lửng | Liên hệ | 6.960 ₫/ Con | Met | M6 | 55 mm | Inox 304 | 1.0 mm | 4 mm | 10 mm | Ren Thô | Ren Lửng | DIN 931 | |
LGRL304M685 | Bulong Lục giác inox304 M6x85 DIN 931 – Ren lửng | Liên hệ | 8.452 ₫/ Con | Met | M6 | 85 mm | Inox 304 | 1.0 mm | 4 mm | 10 mm | Ren Thô | Ren Lửng | DIN 931 | |
LGRL304M690 | Bulong Lục giác inox304 M6x90 DIN 931 – Ren lửng | Liên hệ | 8.620 ₫/ Con | Met | M6 | 90 mm | Inox 304 | 1.0 mm | 4 mm | 10 mm | Ren Thô | Ren Lửng | DIN 931 | |
LGRL304M695 | Bulong Lục giác inox304 M6x95 DIN 931 – Ren lửng | Liên hệ | 10.310 ₫/ Con | Met | M6 | 95 mm | Inox 304 | 1.0 mm | 4 mm | 10 mm | Ren Thô | Ren Lửng | DIN 931 | |
LGRL304M6100 | Bulong Lục giác inox304 M6x100 DIN 931 – Ren lửng | Liên hệ | 10.420 ₫/ Con | Met | M6 | 100 mm | Inox 304 | 1.0 mm | 4 mm | 10 mm | Ren Thô | Ren Lửng | DIN 931 | |
LGRL304M6110 | Bulong Lục giác inox304 M6x110 DIN 931 – Ren lửng | Liên hệ | 10.660 ₫/ Con | Met | M6 | 110 mm | Inox 304 | 1.0 mm | 4 mm | 10 mm | Ren Thô | Ren Lửng | DIN 931 | |
LGRL304M6130 | Bulong Lục giác inox304 M6x130 DIN 931 – Ren lửng | Liên hệ | 11.730 ₫/ Con | Met | M6 | 130 mm | Inox 304 | 1.0 mm | 4 mm | 10 mm | Ren Thô | Ren Lửng | DIN 931 | |
LGRL304M6140 | Bulong Lục giác inox304 M6x140 DIN 931 – Ren lửng | Liên hệ | 13.160 ₫/ Con | Met | M6 | 140 mm | Inox 304 | 1.0 mm | 4 mm | 10 mm | Ren Thô | Ren Lửng | DIN 931 | |
LGRL304M6150 | Bulong Lục giác inox304 M6x150 DIN 931 – Ren lửng | Liên hệ | 14.790 ₫/ Con | Met | M6 | 150 mm | Inox 304 | 1.0 mm | 4 mm | 10 mm | Ren Thô | Ren Lửng | DIN 931 |