Bulong Lục Giác Inox 304
```php Mã sản phẩm | Tên sản phẩm | Tồn kho | Đơn giá | Hệ Kích Thước | Size Ren | Chiều Dài Bulong | Vật Liệu | Bước Ren | Chiều Cao Đầu | Size Khóa | Loại Ren | Phân Bố Ren | Tiêu Chuẩn | Mua hàng |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
LGRL304M2060 | Bulong Lục giác inox 304 M20x60 DIN 931 – Ren lửng | Liên hệ | 87.720 ₫/ Con | Met | M20 | 60 mm | Inox 304 | 2.5 mm | 12.5 mm | 30 mm | Ren Thô | Ren Lửng | DIN 931 | |
LGRL304M2065 | Bulong Lục giác inox 304 M20x65 DIN 931 – Ren lửng | Liên hệ | 88.700 ₫/ Con | Met | M20 | 65 mm | Inox 304 | 2.5 mm | 12.5 mm | 30 mm | Ren Thô | Ren Lửng | DIN 931 | |
LGRL304M2070 | Bulong Lục giác inox 304 M20x70 DIN 931 – Ren lửng | Liên hệ | 95.300 ₫/ Con | Met | M20 | 70 mm | Inox 304 | 2.5 mm | 12.5 mm | 30 mm | Ren Thô | Ren Lửng | DIN 931 | |
LGRL304M2075 | Bulong Lục giác inox 304 M20x75 DIN 931 – Ren lửng | Liên hệ | 102.300 ₫/ Con | Met | M20 | 75 mm | Inox 304 | 2.5 mm | 12.5 mm | 30 mm | Ren Thô | Ren Lửng | DIN 931 | |
LGRL304M2080 | Bulong Lục giác inox 304 M20x80 DIN 931 – Ren lửng | Liên hệ | 111.700 ₫/ Con | Met | M20 | 80 mm | Inox 304 | 2.5 mm | 12.5 mm | 30 mm | Ren Thô | Ren Lửng | DIN 931 | |
LGRL304M2085 | Bulong Lục giác inox 304 M20x85 DIN 931 – Ren lửng | Liên hệ | 115.100 ₫/ Con | Met | M20 | 85 mm | Inox 304 | 2.5 mm | 12.5 mm | 30 mm | Ren Thô | Ren Lửng | DIN 931 | |
LGRL304M2090 | Bulong Lục giác inox 304 M20x90 DIN 931 – Ren lửng | Liên hệ | 119.400 ₫/ Con | Met | M20 | 90 mm | Inox 304 | 2.5 mm | 12.5 mm | 30 mm | Ren Thô | Ren Lửng | DIN 931 | |
LGRL304M2095 | Bulong Lục giác inox 304 M20x95 DIN 931 – Ren lửng | Liên hệ | 126.300 ₫/ Con | Met | M20 | 95 mm | Inox 304 | 2.5 mm | 12.5 mm | 30 mm | Ren Thô | Ren Lửng | DIN 931 | |
LGRL304M20100 | Bulong Lục giác inox 304 M20x100 DIN 931 – Ren lửng | Liên hệ | 134.700 ₫/ Con | Met | M20 | 100 mm | Inox 304 | 2.5 mm | 12.5 mm | 30 mm | Ren Thô | Ren Lửng | DIN 931 | |
LGRL304M20110 | Bulong Lục giác inox 304 M20x110 DIN 931 – Ren lửng | Liên hệ | 141.600 ₫/ Con | Met | M20 | 110 mm | Inox 304 | 2.5 mm | 12.5 mm | 30 mm | Ren Thô | Ren Lửng | DIN 931 | |
LGRL304M20120 | Bulong Lục giác inox 304 M20x120 DIN 931 – Ren lửng | Liên hệ | 147.700 ₫/ Con | Met | M20 | 120 mm | Inox 304 | 2.5 mm | 12.5 mm | 30 mm | Ren Thô | Ren Lửng | DIN 931 | |
LGRL304M20130 | Bulong Lục giác inox 304 M20x130 DIN 931 – Ren lửng | Liên hệ | 154.790 ₫/ Con | Met | M20 | 130 mm | Inox 304 | 2.5 mm | 12.5 mm | 30 mm | Ren Thô | Ren Lửng | DIN 931 | |
LGRL304M20140 | Bulong Lục giác inox 304 M20x140 DIN 931 – Ren lửng | Liên hệ | 171.600 ₫/ Con | Met | M20 | 140 mm | Inox 304 | 2.5 mm | 12.5 mm | 30 mm | Ren Thô | Ren Lửng | DIN 931 | |
LGRL304M20150 | Bulong Lục giác inox 304 M20x150 DIN 931 – Ren lửng | Liên hệ | 178.600 ₫/ Con | Met | M20 | 150 mm | Inox 304 | 2.5 mm | 12.5 mm | 30 mm | Ren Thô | Ren Lửng | DIN 931 | |
LGRL304M20160 | Bulong Lục giác inox 304 M20x160 DIN 931 – Ren lửng | Liên hệ | 185.300 ₫/ Con | Met | M20 | 160 mm | Inox 304 | 2.5 mm | 12.5 mm | 30 mm | Ren Thô | Ren Lửng | DIN 931 | |
LGRL304M20170 | Bulong Lục giác inox 304 M20x170 DIN 931 – Ren lửng | Liên hệ | 197.600 ₫/ Con | Met | M20 | 170 mm | Inox 304 | 2.5 mm | 12.5 mm | 30 mm | Ren Thô | Ren Lửng | DIN 931 | |
LGRL304M20180 | Bulong Lục giác inox 304 M20x180 DIN 931 – Ren lửng | Liên hệ | 214.100 ₫/ Con | Met | M20 | 180 mm | Inox 304 | 2.5 mm | 12.5 mm | 30 mm | Ren Thô | Ren Lửng | DIN 931 | |
LGRL304M20190 | Bulong Lục giác inox 304 M20x190 DIN 931 – Ren lửng | Liên hệ | 229.300 ₫/ Con | Met | M20 | 190 mm | Inox 304 | 2.5 mm | 12.5 mm | 30 mm | Ren Thô | Ren Lửng | DIN 931 | |
LGRL304M20200 | Bulong Lục giác inox 304 M20x200 DIN 931 – Ren lửng | Liên hệ | 244.300 ₫/ Con | Met | M20 | 200 mm | Inox 304 | 2.5 mm | 12.5 mm | 30 mm | Ren Thô | Ren Lửng | DIN 931 |