Bulong Lục Giác Chìm Đầu Trụ Thép Đen 12.9
```php Mã sản phẩm | Tên sản phẩm | Tồn kho | Đơn giá | Hệ Kích Thước | Size Ren | Chiều Dài | Size Khóa | Vật Liệu | Đường Kính Đầu | Chiều Cao Đầu | Bước Ren | Phân Bố Ren | Tiêu Chuẩn | Loại Ren | Chiều Ren | Cường Độ Chịu Tải | Mua hàng |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
LGCĐTTĐ129RLM425 | Bulong lục giác chìm đầu trụ thép đen 12.9 M4x25 DIN 912 – Ren lửng | Liên hệ | 5.293 ₫/ Con | Met | M4 | 25 mm | 3 mm | Thép 12.9 | 7 mm | 4 mm | 0.7 mm | Ren Lửng | DIN 912 | Ren Thô | Ren Phải | ISO Class 12.9 | |
LGCĐTTĐ129RLM430 | Bulong lục giác chìm đầu trụ thép đen 12.9 M4x30 DIN 912 – Ren lửng | Liên hệ | 5.293 ₫/ Con | Met | M4 | 30 mm | 3 mm | Thép 12.9 | 7 mm | 4 mm | 0.7 mm | Ren Lửng | DIN 912 | Ren Thô | Ren Phải | ISO Class 12.9 | |
LGCĐTTĐ129RLM435 | Bulong lục giác chìm đầu trụ thép đen 12.9 M4x35 DIN 912 – Ren lửng | Liên hệ | 5.293 ₫/ Con | Met | M4 | 35 mm | 3 mm | Thép 12.9 | 7 mm | 4 mm | 0.7 mm | Ren Lửng | DIN 912 | Ren Thô | Ren Phải | ISO Class 12.9 | |
LGCĐTTĐ129RLM440 | Bulong lục giác chìm đầu trụ thép đen 12.9 M4x40 DIN 912 – Ren lửng | Liên hệ | 5.293 ₫/ Con | Met | M4 | 40 mm | 3 mm | Thép 12.9 | 7 mm | 4 mm | 0.7 mm | Ren Lửng | DIN 912 | Ren Thô | Ren Phải | ISO Class 12.9 | |
LGCĐTTĐ129RLM445 | Bulong lục giác chìm đầu trụ thép đen 12.9 M4x45 DIN 912 – Ren lửng | Liên hệ | 5.293 ₫/ Con | Met | M4 | 45 mm | 3 mm | Thép 12.9 | 7 mm | 4 mm | 0.7 mm | Ren Lửng | DIN 912 | Ren Thô | Ren Phải | ISO Class 12.9 | |
LGCĐTTĐ129RLM450 | Bulong lục giác chìm đầu trụ thép đen 12.9 M4x50 DIN 912 – Ren lửng | Liên hệ | 5.293 ₫/ Con | Met | M4 | 50 mm | 3 mm | Thép 12.9 | 7 mm | 4 mm | 0.7 mm | Ren Lửng | DIN 912 | Ren Thô | Ren Phải | ISO Class 12.9 |