Bulong Lục Giác Chìm Đầu Trụ Thép Đen 12.9
```php Mã sản phẩm | Tên sản phẩm | Tồn kho | Đơn giá | Hệ Kích Thước | Size Ren | Chiều Dài | Size Khóa | Vật Liệu | Đường Kính Đầu | Chiều Cao Đầu | Bước Ren | Phân Bố Ren | Tiêu Chuẩn | Loại Ren | Chiều Ren | Cường Độ Chịu Tải | Mua hàng |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
LGCĐTTĐ129M1620 | Bulong lục giác chìm đầu trụ thép đen 12.9 M16x20 DIN 912 | Liên hệ | 86.551 ₫/ Con | Met | M16 | 20 mm | 14 mm | Thép 12.9 | 24 mm | 16 mm | 2.0 mm | Ren Suốt | DIN 912 | Ren Thô | Ren Phải | ISO Class 12.9 | |
LGCĐTTĐ129M1625 | Bulong lục giác chìm đầu trụ thép đen 12.9 M16x25 DIN 912 | Liên hệ | 78.231 ₫/ Con | Met | M16 | 25 mm | 14 mm | Thép 12.9 | 24 mm | 16 mm | 2.0 mm | Ren Suốt | DIN 912 | Ren Thô | Ren Phải | ISO Class 12.9 | |
LGCĐTTĐ129M1630 | Bulong lục giác chìm đầu trụ thép đen 12.9 M16x30 DIN 912 | Liên hệ | 81.473 ₫/ Con | Met | M16 | 30 mm | 14 mm | Thép 12.9 | 24 mm | 16 mm | 2.0 mm | Ren Suốt | DIN 912 | Ren Thô | Ren Phải | ISO Class 12.9 | |
LGCĐTTĐ129M1635 | Bulong lục giác chìm đầu trụ thép đen 12.9 M16x35 DIN 912 | Liên hệ | 90.223 ₫/ Con | Met | M16 | 35 mm | 14 mm | Thép 12.9 | 24 mm | 16 mm | 2.0 mm | Ren Suốt | DIN 912 | Ren Thô | Ren Phải | ISO Class 12.9 | |
LGCĐTTĐ129M1640 | Bulong lục giác chìm đầu trụ thép đen 12.9 M16x40 DIN 912 | Liên hệ | 99.953 ₫/ Con | Met | M16 | 40 mm | 14 mm | Thép 12.9 | 24 mm | 16 mm | 2.0 mm | Ren Suốt | DIN 912 | Ren Thô | Ren Phải | ISO Class 12.9 | |
LGCĐTTĐ129M1645 | Bulong lục giác chìm đầu trụ thép đen 12.9 M16x45 DIN 912 | Liên hệ | 107.889 ₫/ Con | Met | M16 | 45 mm | 14 mm | Thép 12.9 | 24 mm | 16 mm | 2.0 mm | Ren Suốt | DIN 912 | Ren Thô | Ren Phải | ISO Class 12.9 | |
LGCĐTTĐ129M1650 | Bulong lục giác chìm đầu trụ thép đen 12.9 M16x50 DIN 912 | Liên hệ | 117.443 ₫/ Con | Met | M16 | 50 mm | 14 mm | Thép 12.9 | 24 mm | 16 mm | 2.0 mm | Ren Suốt | DIN 912 | Ren Thô | Ren Phải | ISO Class 12.9 | |
LGCĐTTĐ129M1655 | Bulong lục giác chìm đầu trụ thép đen 12.9 M16x55 DIN 912 | Liên hệ | 126.023 ₫/ Con | Met | M16 | 55 mm | 14 mm | Thép 12.9 | 24 mm | 16 mm | 2.0 mm | Ren Suốt | DIN 912 | Ren Thô | Ren Phải | ISO Class 12.9 | |
LGCĐTTĐ129M1660 | Bulong lục giác chìm đầu trụ thép đen 12.9 M16x60 DIN 912 | Liên hệ | 129.613 ₫/ Con | Met | M16 | 60 mm | 14 mm | Thép 12.9 | 24 mm | 16 mm | 2.0 mm | Ren Suốt | DIN 912 | Ren Thô | Ren Phải | ISO Class 12.9 | |
LGCĐTTĐ129M1680 | Bulong lục giác chìm đầu trụ thép đen 12.9 M16x80 DIN 912 | Liên hệ | 155.311 ₫/ Con | Met | M16 | 80 mm | 14 mm | Thép 12.9 | 24 mm | 16 mm | 2.0 mm | Ren Suốt | DIN 912 | Ren Thô | Ren Phải | ISO Class 12.9 | |
LGCĐTTĐ129M1690 | Bulong lục giác chìm đầu trụ thép đen 12.9 M16x90 DIN 912 | Liên hệ | 155.311 ₫/ Con | Met | M16 | 90 mm | 14 mm | Thép 12.9 | 24 mm | 16 mm | 2.0 mm | Ren Suốt | DIN 912 | Ren Thô | Ren Phải | ISO Class 12.9 | |
LGCĐTTĐ129M16100 | Bulong lục giác chìm đầu trụ thép đen 12.9 M16x100 DIN 912 | Liên hệ | 155.311 ₫/ Con | Met | M16 | 100 mm | 14 mm | Thép 12.9 | 24 mm | 16 mm | 2.0 mm | Ren Suốt | DIN 912 | Ren Thô | Ren Phải | ISO Class 12.9 |