Bulong Lục Giác Chìm Đầu Trụ Thép Đen 12.9
```php Mã sản phẩm | Tên sản phẩm | Tồn kho | Đơn giá | Hệ Kích Thước | Size Ren | Chiều Dài | Size Khóa | Vật Liệu | Đường Kính Đầu | Chiều Cao Đầu | Bước Ren | Phân Bố Ren | Tiêu Chuẩn | Loại Ren | Chiều Ren | Cường Độ Chịu Tải | Mua hàng |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
LGCĐTTĐ129RLM565 | Bulong lục giác chìm đầu trụ thép đen 12.9 M5x65 DIN 912 – Ren lửng | Liên hệ | 17.133 ₫/ Con | Met | M5 | 65 mm | 4 mm | Thép 12.9 | 8.5 mm | 5 mm | 0.8 mm | Ren Lửng | DIN 912 | Ren Thô | Ren Phải | ISO Class 12.9 | |
LGCĐTTĐ129RLM665 | Bulong lục giác chìm đầu trụ thép đen 12.9 M6x65 DIN 912 – Ren lửng | Liên hệ | 14.073 ₫/ Con | Met | M6 | 65 mm | 5 mm | Thép 12.9 | 10 mm | 6 mm | 1.0 mm | Ren Lửng | DIN 912 | Ren Thô | Ren Phải | ISO Class 12.9 | |
LGCĐTTĐ129RLM865 | Bulong lục giác chìm đầu trụ thép đen 12.9 M8x65 DIN 912 – Ren lửng | Liên hệ | 26.273 ₫/ Con | Met | M8 | 65 mm | 6 mm | Thép 12.9 | 13 mm | 8 mm | 1.25 mm | Ren Lửng | DIN 912 | Ren Thô | Ren Phải | ISO Class 12.9 | |
LGCĐTTĐ129RLM1065 | Bulong lục giác chìm đầu trụ thép đen 12.9 M10x65 DIN 912 – Ren lửng | Liên hệ | 41.713 ₫/ Con | Met | M10 | 65 mm | 8 mm | Thép 12.9 | 16 mm | 10 mm | 1.5 mm | Ren Lửng | DIN 912 | Ren Thô | Ren Phải | ISO Class 12.9 | |
LGCĐTTĐ129RLM1265 | Bulong lục giác chìm đầu trụ thép đen 12.9 M12x65 DIN 912 – Ren lửng | Liên hệ | 60.933 ₫/ Con | Met | M12 | 65 mm | 10 mm | Thép 12.9 | 18 mm | 12 mm | 1.75 mm | Ren Lửng | DIN 912 | Ren Thô | Ren Phải | ISO Class 12.9 |