Bulong Lục Giác Chìm Đầu Trụ Thép Đen 12.9
```php Mã sản phẩm | Tên sản phẩm | Tồn kho | Đơn giá | Hệ Kích Thước | Size Ren | Chiều Dài | Size Khóa | Vật Liệu | Đường Kính Đầu | Chiều Cao Đầu | Bước Ren | Phân Bố Ren | Tiêu Chuẩn | Loại Ren | Chiều Ren | Cường Độ Chịu Tải | Mua hàng |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
LGCĐTTĐ129RLM350 | Bulong lục giác chìm đầu trụ thép đen 12.9 M3x50 DIN 912 – Ren lửng | Liên hệ | 5.293 ₫/ Con | Met | M3 | 50 mm | 2.5 mm | Thép 12.9 | 5.5 mm | 3 mm | 0.5 mm | Ren Lửng | DIN 912 | Ren Thô | Ren Phải | ISO Class 12.9 | |
LGCĐTTĐ129RLM450 | Bulong lục giác chìm đầu trụ thép đen 12.9 M4x50 DIN 912 – Ren lửng | Liên hệ | 5.293 ₫/ Con | Met | M4 | 50 mm | 3 mm | Thép 12.9 | 7 mm | 4 mm | 0.7 mm | Ren Lửng | DIN 912 | Ren Thô | Ren Phải | ISO Class 12.9 | |
LGCĐTTĐ129RLM550 | Bulong lục giác chìm đầu trụ thép đen 12.9 M5x50 DIN 912 – Ren lửng | Liên hệ | 17.133 ₫/ Con | Met | M5 | 50 mm | 4 mm | Thép 12.9 | 8.5 mm | 5 mm | 0.8 mm | Ren Lửng | DIN 912 | Ren Thô | Ren Phải | ISO Class 12.9 | |
LGCĐTTĐ129RLM650 | Bulong lục giác chìm đầu trụ thép đen 12.9 M6x50 DIN 912 – Ren lửng | Liên hệ | 10.273 ₫/ Con | Met | M6 | 50 mm | 5 mm | Thép 12.9 | 10 mm | 6 mm | 1.0 mm | Ren Lửng | DIN 912 | Ren Thô | Ren Phải | ISO Class 12.9 | |
LGCĐTTĐ129RLM1050 | Bulong lục giác chìm đầu trụ thép đen 12.9 M10x50 DIN 912 – Ren lửng | Liên hệ | 34.473 ₫/ Con | Met | M10 | 50 mm | 8 mm | Thép 12.9 | 16 mm | 10 mm | 1.5 mm | Ren Lửng | DIN 912 | Ren Thô | Ren Phải | ISO Class 12.9 |