Bulong Lục Giác Chìm Đầu Trụ Thép Đen 12.9
```php Mã sản phẩm | Tên sản phẩm | Tồn kho | Đơn giá | Hệ Kích Thước | Size Ren | Chiều Dài | Size Khóa | Vật Liệu | Đường Kính Đầu | Chiều Cao Đầu | Bước Ren | Phân Bố Ren | Tiêu Chuẩn | Loại Ren | Chiều Ren | Cường Độ Chịu Tải | Mua hàng |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
LGCĐTTĐ129RLM840 | Bulong lục giác chìm đầu trụ thép đen 12.9 M8x40 DIN 912 – Ren lửng | Liên hệ | 17.493 ₫/ Con | Met | M8 | 40 mm | 6 mm | Thép 12.9 | 13 mm | 8 mm | 1.25 mm | Ren Lửng | DIN 912 | Ren Thô | Ren Phải | ISO Class 12.9 | |
LGCĐTTĐ129RLM845 | Bulong lục giác chìm đầu trụ thép đen 12.9 M8x45 DIN 912 – Ren lửng | Liên hệ | 18.073 ₫/ Con | Met | M8 | 45 mm | 6 mm | Thép 12.9 | 13 mm | 8 mm | 1.25 mm | Ren Lửng | DIN 912 | Ren Thô | Ren Phải | ISO Class 12.9 | |
LGCĐTTĐ129RLM855 | Bulong lục giác chìm đầu trụ thép đen 12.9 M8x55 DIN 912 – Ren lửng | Liên hệ | 21.393 ₫/ Con | Met | M8 | 55 mm | 6 mm | Thép 12.9 | 13 mm | 8 mm | 1.25 mm | Ren Lửng | DIN 912 | Ren Thô | Ren Phải | ISO Class 12.9 | |
LGCĐTTĐ129RLM860 | Bulong lục giác chìm đầu trụ thép đen 12.9 M8x60 DIN 912 – Ren lửng | Liên hệ | 23.893 ₫/ Con | Met | M8 | 60 mm | 6 mm | Thép 12.9 | 13 mm | 8 mm | 1.25 mm | Ren Lửng | DIN 912 | Ren Thô | Ren Phải | ISO Class 12.9 | |
LGCĐTTĐ129RLM865 | Bulong lục giác chìm đầu trụ thép đen 12.9 M8x65 DIN 912 – Ren lửng | Liên hệ | 26.273 ₫/ Con | Met | M8 | 65 mm | 6 mm | Thép 12.9 | 13 mm | 8 mm | 1.25 mm | Ren Lửng | DIN 912 | Ren Thô | Ren Phải | ISO Class 12.9 | |
LGCĐTTĐ129RLM870 | Bulong lục giác chìm đầu trụ thép đen 12.9 M8x70 DIN 912 – Ren lửng | Liên hệ | 28.293 ₫/ Con | Met | M8 | 70 mm | 6 mm | Thép 12.9 | 13 mm | 8 mm | 1.25 mm | Ren Lửng | DIN 912 | Ren Thô | Ren Phải | ISO Class 12.9 | |
LGCĐTTĐ129RLM875 | Bulong lục giác chìm đầu trụ thép đen 12.9 M8x75 DIN 912 – Ren lửng | Liên hệ | 29.073 ₫/ Con | Met | M8 | 75 mm | 6 mm | Thép 12.9 | 13 mm | 8 mm | 1.25 mm | Ren Lửng | DIN 912 | Ren Thô | Ren Phải | ISO Class 12.9 | |
LGCĐTTĐ129RLM880 | Bulong lục giác chìm đầu trụ thép đen 12.9 M8x80 DIN 912 – Ren lửng | Liên hệ | 30.573 ₫/ Con | Met | M8 | 80 mm | 6 mm | Thép 12.9 | 13 mm | 8 mm | 1.25 mm | Ren Lửng | DIN 912 | Ren Thô | Ren Phải | ISO Class 12.9 | |
LGCĐTTĐ129RLM890 | Bulong lục giác chìm đầu trụ thép đen 12.9 M8x90 DIN 912 – Ren lửng | Liên hệ | 34.493 ₫/ Con | Met | M8 | 90 mm | 6 mm | Thép 12.9 | 13 mm | 8 mm | 1.25 mm | Ren Lửng | DIN 912 | Ren Thô | Ren Phải | ISO Class 12.9 | |
LGCĐTTĐ129RLM8100 | Bulong lục giác chìm đầu trụ thép đen 12.9 M8x100 DIN 912 – Ren lửng | Liên hệ | 36.213 ₫/ Con | Met | M8 | 100 mm | 6 mm | Thép 12.9 | 13 mm | 8 mm | 1.25 mm | Ren Lửng | DIN 912 | Ren Thô | Ren Phải | ISO Class 12.9 | |
LGCĐTTĐ129RLM8110 | Bulong lục giác chìm đầu trụ thép đen 12.9 M8x110 DIN 912 – Ren lửng | Liên hệ | 40.243 ₫/ Con | Met | M8 | 110 mm | 6 mm | Thép 12.9 | 13 mm | 8 mm | 1.25 mm | Ren Lửng | DIN 912 | Ren Thô | Ren Phải | ISO Class 12.9 | |
LGCĐTTĐ129RLM8120 | Bulong lục giác chìm đầu trụ thép đen 12.9 M8x120 DIN 912 – Ren lửng | Liên hệ | 44.373 ₫/ Con | Met | M8 | 120 mm | 6 mm | Thép 12.9 | 13 mm | 8 mm | 1.25 mm | Ren Lửng | DIN 912 | Ren Thô | Ren Phải | ISO Class 12.9 | |
LGCĐTTĐ129RLM8130 | Bulong lục giác chìm đầu trụ thép đen 12.9 M8x130 DIN 912 – Ren lửng | Liên hệ | 45.793 ₫/ Con | Met | M8 | 130 mm | 6 mm | Thép 12.9 | 13 mm | 8 mm | 1.25 mm | Ren Lửng | DIN 912 | Ren Thô | Ren Phải | ISO Class 12.9 | |
LGCĐTTĐ129RLM8140 | Bulong lục giác chìm đầu trụ thép đen 12.9 M8x140 DIN 912 – Ren lửng | Liên hệ | 50.273 ₫/ Con | Met | M8 | 140 mm | 6 mm | Thép 12.9 | 13 mm | 8 mm | 1.25 mm | Ren Lửng | DIN 912 | Ren Thô | Ren Phải | ISO Class 12.9 | |
LGCĐTTĐ129RLM8150 | Bulong lục giác chìm đầu trụ thép đen 12.9 M8x150 DIN 912 – Ren lửng | Liên hệ | 54.493 ₫/ Con | Met | M8 | 150 mm | 6 mm | Thép 12.9 | 13 mm | 8 mm | 1.25 mm | Ren Lửng | DIN 912 | Ren Thô | Ren Phải | ISO Class 12.9 |