Bulong Lục Giác Chìm Đầu Trụ Thép Đen 12.9
```php Mã sản phẩm | Tên sản phẩm | Tồn kho | Đơn giá | Hệ Kích Thước | Size Ren | Chiều Dài | Size Khóa | Vật Liệu | Đường Kính Đầu | Chiều Cao Đầu | Bước Ren | Phân Bố Ren | Tiêu Chuẩn | Loại Ren | Chiều Ren | Cường Độ Chịu Tải | Mua hàng |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
LGCĐTTĐ129RLM1460 | Bulong lục giác chìm đầu trụ thép đen 12.9 M14x60 DIN 912 – Ren lửng | Liên hệ | 87.313 ₫/ Con | Met | M14 | 60 mm | 12 mm | Thép 12.9 | 21 mm | 14 mm | 2.0 mm | Ren Lửng | DIN 912 | Ren Thô | Ren Phải | ISO Class 12.9 | |
LGCĐTTĐ129RLM1470 | Bulong lục giác chìm đầu trụ thép đen 12.9 M14x70 DIN 912 – Ren lửng | Liên hệ | 106.313 ₫/ Con | Met | M14 | 70 mm | 12 mm | Thép 12.9 | 21 mm | 14 mm | 2.0 mm | Ren Lửng | DIN 912 | Ren Thô | Ren Phải | ISO Class 12.9 | |
LGCĐTTĐ129RLM1475 | Bulong lục giác chìm đầu trụ thép đen 12.9 M14x75 DIN 912 – Ren lửng | Liên hệ | 110.073 ₫/ Con | Met | M14 | 75 mm | 12 mm | Thép 12.9 | 21 mm | 14 mm | 2.0 mm | Ren Lửng | DIN 912 | Ren Thô | Ren Phải | ISO Class 12.9 | |
LGCĐTTĐ129RLM1480 | Bulong lục giác chìm đầu trụ thép đen 12.9 M14x80 DIN 912 – Ren lửng | Liên hệ | 111.393 ₫/ Con | Met | M14 | 80 mm | 12 mm | Thép 12.9 | 21 mm | 14 mm | 2.0 mm | Ren Lửng | DIN 912 | Ren Thô | Ren Phải | ISO Class 12.9 | |
LGCĐTTĐ129RLM1490 | Bulong lục giác chìm đầu trụ thép đen 12.9 M14x90 DIN 912 – Ren lửng | Liên hệ | 123.313 ₫/ Con | Met | M14 | 90 mm | 12 mm | Thép 12.9 | 21 mm | 14 mm | 2.0 mm | Ren Lửng | DIN 912 | Ren Thô | Ren Phải | ISO Class 12.9 | |
LGCĐTTĐ129RLM14100 | Bulong lục giác chìm đầu trụ thép đen 12.9 M14x100 DIN 912 – Ren lửng | Liên hệ | 129.113 ₫/ Con | Met | M14 | 100 mm | 12 mm | Thép 12.9 | 21 mm | 14 mm | 2.0 mm | Ren Lửng | DIN 912 | Ren Thô | Ren Phải | ISO Class 12.9 | |
LGCĐTTĐ129RLM1670 | Bulong lục giác chìm đầu trụ thép đen 12.9 M16x70 DIN 912 – Ren lửng | Liên hệ | 138.513 ₫/ Con | Met | M16 | 70 mm | 14 mm | Thép 12.9 | 24 mm | 16 mm | 2.0 mm | Ren Lửng | DIN 912 | Ren Thô | Ren Phải | ISO Class 12.9 | |
LGCĐTTĐ129RLM1675 | Bulong lục giác chìm đầu trụ thép đen 12.9 M16x75 DIN 912 – Ren lửng | Liên hệ | 139.693 ₫/ Con | Met | M16 | 75 mm | 14 mm | Thép 12.9 | 24 mm | 16 mm | 2.0 mm | Ren Lửng | DIN 912 | Ren Thô | Ren Phải | ISO Class 12.9 | |
LGCĐTTĐ129RLM1680 | Bulong lục giác chìm đầu trụ thép đen 12.9 M16x80 DIN 912 – Ren lửng | Liên hệ | 146.313 ₫/ Con | Met | M16 | 80 mm | 14 mm | Thép 12.9 | 24 mm | 16 mm | 2.0 mm | Ren Lửng | DIN 912 | Ren Thô | Ren Phải | ISO Class 12.9 | |
LGCĐTTĐ129RLM1690 | Bulong lục giác chìm đầu trụ thép đen 12.9 M16x90 DIN 912 – Ren lửng | Liên hệ | 161.393 ₫/ Con | Met | M16 | 90 mm | 14 mm | Thép 12.9 | 24 mm | 16 mm | 2.0 mm | Ren Lửng | DIN 912 | Ren Thô | Ren Phải | ISO Class 12.9 | |
LGCĐTTĐ129RLM16100 | Bulong lục giác chìm đầu trụ thép đen 12.9 M16x100 DIN 912 – Ren lửng | Liên hệ | 175.573 ₫/ Con | Met | M16 | 100 mm | 14 mm | Thép 12.9 | 24 mm | 16 mm | 2.0 mm | Ren Lửng | DIN 912 | Ren Thô | Ren Phải | ISO Class 12.9 | |
LGCĐTTĐ129RLM16110 | Bulong lục giác chìm đầu trụ thép đen 12.9 M16x110 DIN 912 – Ren lửng | Liên hệ | 225.513 ₫/ Con | Met | M16 | 110 mm | 14 mm | Thép 12.9 | 24 mm | 16 mm | 2.0 mm | Ren Lửng | DIN 912 | Ren Thô | Ren Phải | ISO Class 12.9 | |
LGCĐTTĐ129RLM16120 | Bulong lục giác chìm đầu trụ thép đen 12.9 M16x120 DIN 912 – Ren lửng | Liên hệ | 253.313 ₫/ Con | Met | M16 | 120 mm | 14 mm | Thép 12.9 | 24 mm | 16 mm | 2.0 mm | Ren Lửng | DIN 912 | Ren Thô | Ren Phải | ISO Class 12.9 | |
LGCĐTTĐ129RLM16130 | Bulong lục giác chìm đầu trụ thép đen 12.9 M16x130 DIN 912 – Ren lửng | Liên hệ | 264.513 ₫/ Con | Met | M16 | 130 mm | 14 mm | Thép 12.9 | 24 mm | 16 mm | 2.0 mm | Ren Lửng | DIN 912 | Ren Thô | Ren Phải | ISO Class 12.9 | |
LGCĐTTĐ129RLM16140 | Bulong lục giác chìm đầu trụ thép đen 12.9 M16x140 DIN 912 – Ren lửng | Liên hệ | 285.713 ₫/ Con | Met | M16 | 140 mm | 14 mm | Thép 12.9 | 24 mm | 16 mm | 2.0 mm | Ren Lửng | DIN 912 | Ren Thô | Ren Phải | ISO Class 12.9 | |
LGCĐTTĐ129RLM16150 | Bulong lục giác chìm đầu trụ thép đen 12.9 M16x150 DIN 912 – Ren lửng | Liên hệ | 308.513 ₫/ Con | Met | M16 | 150 mm | 14 mm | Thép 12.9 | 24 mm | 16 mm | 2.0 mm | Ren Lửng | DIN 912 | Ren Thô | Ren Phải | ISO Class 12.9 |