Bulong Lục Giác Chìm Đầu Trụ Thép Đen 12.9

Tên sản phẩm Tồn kho Đơn giá Hệ Kích Thước Size Ren Chiều Dài Size Khóa Vật Liệu Đường Kính Đầu Chiều Cao Đầu Bước Ren Phân Bố Ren Tiêu Chuẩn Loại Ren Chiều Ren Cường Độ Chịu Tải Mua hàng
LGCĐTTĐ129RLM1045 Bulong lục giác chìm đầu trụ thép đen 12.9 M10x45 DIN 912 – Ren lửng Liên hệ 31.693 / Con MetM1045 mm8 mmThép 12.916 mm10 mm1.5 mmRen LửngDIN 912Ren ThôRen PhảiISO Class 12.9
Tổng cộng: 0
LGCĐTTĐ129RLM1050 Bulong lục giác chìm đầu trụ thép đen 12.9 M10x50 DIN 912 – Ren lửng Liên hệ 34.473 / Con MetM1050 mm8 mmThép 12.916 mm10 mm1.5 mmRen LửngDIN 912Ren ThôRen PhảiISO Class 12.9
Tổng cộng: 0
LGCĐTTĐ129RLM1060 Bulong lục giác chìm đầu trụ thép đen 12.9 M10x60 DIN 912 – Ren lửng Liên hệ 39.053 / Con MetM1060 mm8 mmThép 12.916 mm10 mm1.5 mmRen LửngDIN 912Ren ThôRen PhảiISO Class 12.9
Tổng cộng: 0
LGCĐTTĐ129RLM1065 Bulong lục giác chìm đầu trụ thép đen 12.9 M10x65 DIN 912 – Ren lửng Liên hệ 41.713 / Con MetM1065 mm8 mmThép 12.916 mm10 mm1.5 mmRen LửngDIN 912Ren ThôRen PhảiISO Class 12.9
Tổng cộng: 0
LGCĐTTĐ129RLM1070 Bulong lục giác chìm đầu trụ thép đen 12.9 M10x70 DIN 912 – Ren lửng Liên hệ 44.113 / Con MetM1070 mm8 mmThép 12.916 mm10 mm1.5 mmRen LửngDIN 912Ren ThôRen PhảiISO Class 12.9
Tổng cộng: 0
LGCĐTTĐ129RLM1075 Bulong lục giác chìm đầu trụ thép đen 12.9 M10x75 DIN 912 – Ren lửng Liên hệ 48.913 / Con MetM1075 mm8 mmThép 12.916 mm10 mm1.5 mmRen LửngDIN 912Ren ThôRen PhảiISO Class 12.9
Tổng cộng: 0
LGCĐTTĐ129RLM1080 Bulong lục giác chìm đầu trụ thép đen 12.9 M10x80 DIN 912 – Ren lửng Liên hệ 49.313 / Con MetM1080 mm8 mmThép 12.916 mm10 mm1.5 mmRen LửngDIN 912Ren ThôRen PhảiISO Class 12.9
Tổng cộng: 0
LGCĐTTĐ129RLM1090 Bulong lục giác chìm đầu trụ thép đen 12.9 M10x90 DIN 912 – Ren lửng Liên hệ 55.573 / Con MetM1090 mm8 mmThép 12.916 mm10 mm1.5 mmRen LửngDIN 912Ren ThôRen PhảiISO Class 12.9
Tổng cộng: 0
LGCĐTTĐ129RLM10100 Bulong lục giác chìm đầu trụ thép đen 12.9 M10x100 DIN 912 – Ren lửng Liên hệ 61.513 / Con MetM10100 mm8 mmThép 12.916 mm10 mm1.5 mmRen LửngDIN 912Ren ThôRen PhảiISO Class 12.9
Tổng cộng: 0
LGCĐTTĐ129RLM10110 Bulong lục giác chìm đầu trụ thép đen 12.9 M10x110 DIN 912 – Ren lửng Liên hệ 72.113 / Con MetM10110 mm8 mmThép 12.916 mm10 mm1.5 mmRen LửngDIN 912Ren ThôRen PhảiISO Class 12.9
Tổng cộng: 0
LGCĐTTĐ129RLM10120 Bulong lục giác chìm đầu trụ thép đen 12.9 M10x120 DIN 912 – Ren lửng Liên hệ 74.513 / Con MetM10120 mm8 mmThép 12.916 mm10 mm1.5 mmRen LửngDIN 912Ren ThôRen PhảiISO Class 12.9
Tổng cộng: 0
LGCĐTTĐ129RLM10130 Bulong lục giác chìm đầu trụ thép đen 12.9 M10x130 DIN 912 – Ren lửng Liên hệ 83.653 / Con MetM10130 mm8 mmThép 12.916 mm10 mm1.5 mmRen LửngDIN 912Ren ThôRen PhảiISO Class 12.9
Tổng cộng: 0
LGCĐTTĐ129RLM10140 Bulong lục giác chìm đầu trụ thép đen 12.9 M10x140 DIN 912 – Ren lửng Liên hệ 90.293 / Con MetM10140 mm8 mmThép 12.916 mm10 mm1.5 mmRen LửngDIN 912Ren ThôRen PhảiISO Class 12.9
Tổng cộng: 0
LGCĐTTĐ129RLM10150 Bulong lục giác chìm đầu trụ thép đen 12.9 M10x150 DIN 912 – Ren lửng Liên hệ 96.513 / Con MetM10150 mm8 mmThép 12.916 mm10 mm1.5 mmRen LửngDIN 912Ren ThôRen PhảiISO Class 12.9
Tổng cộng: 0