Bulong Lục Giác Chìm Đầu Dù Thép Đen 12.9
Bulong Lục Giác Chìm Đầu Dù Thép Đen 12.9 là loại bulong chuyên dụng có cấp bền cao, được sản xuất từ thép hợp kim cường lực đạt tiêu chuẩn 12.9, cho khả năng chịu lực và mô-men siết vượt trội. Thiết kế đầu tròn dạng dù với lỗ lục giác chìm cho phép siết chặt bằng lục giác trong một cách an toàn, chính xác và thẩm mỹ. Bề mặt bulong thường được xử lý phốt phát đen hoặc mạ đen chống gỉ để tăng độ bền và giảm ma sát trong quá trình lắp ráp. Với khả năng chịu lực cao, sản phẩm đặc biệt phù hợp cho các kết cấu thép, máy móc công nghiệp, thiết bị cơ khí chính xác và môi trường có tải trọng lớn. Đầu chìm giúp bulong nằm gọn trên bề mặt vật liệu, đảm bảo an toàn, không cấn vướng và tăng tính thẩm mỹ cho sản phẩm. Tiêu chuẩn sản xuất DIN 7380 đảm bảo độ chính xác và khả năng thay thế linh hoạt trong mọi ứng dụng. Dải kích thước phổ biến từ M4 đến M20, với nhiều chiều dài khác nhau đáp ứng đa dạng nhu cầu kỹ thuật. Khả năng chống mài mòn và biến dạng giúp bulong giữ liên kết ổn định lâu dài trong điều kiện làm việc khắc nghiệt. Dễ dàng kết hợp với tán cường lực và long đền để tạo liên kết bền vững.
| ```php Mã sản phẩm | Tên sản phẩm | Tồn kho | Đơn giá | Hệ Kích Thước | Size Ren | Chiều Dài | Size Khóa | Vật Liệu | Đường Kính Đầu | Chiều Cao Đầu | Bước Ren | Phân Bố Ren | Tiêu Chuẩn | Loại Ren | Chiều Ren | Cường Độ Chịu Tải | Mua hàng |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| LGCĐDTD129M1012 | Bulong lục giác chìm đầu dù thép đen 12.9 M10x12 DIN 7380 | Liên hệ | 11.050 ₫/ Con | Met | M10 | 12 mm | 6 mm | Thép đen 12.9 | 17.5 mm | 5.5 mm | 1.5 mm | Ren Suốt | DIN 7380 | Ren Thô | Ren Phải | ISO Class 12.9 | |
| LGCĐDTD129M1016 | Bulong lục giác chìm đầu dù thép đen 12.9 M10x16 DIN 7380 | Liên hệ | 7.830 ₫/ Con | Met | M10 | 16 mm | 6 mm | Thép đen 12.9 | 17.5 mm | 5.5 mm | 1.5 mm | Ren Suốt | DIN 7380 | Ren Thô | Ren Phải | ISO Class 12.9 | |
| LGCĐDTD129M1018 | Bulong lục giác chìm đầu dù thép đen 12.9 M10x18 DIN 7380 | Liên hệ | 8.340 ₫/ Con | Met | M10 | 18 mm | 6 mm | Thép đen 12.9 | 17.5 mm | 5.5 mm | 1.5 mm | Ren Suốt | DIN 7380 | Ren Thô | Ren Phải | ISO Class 12.9 | |
| LGCĐDTD129M1020 | Bulong lục giác chìm đầu dù thép đen 12.9 M10x20 DIN 7380 | Liên hệ | 9.050 ₫/ Con | Met | M10 | 20 mm | 6 mm | Thép đen 12.9 | 17.5 mm | 5.5 mm | 1.5 mm | Ren Suốt | DIN 7380 | Ren Thô | Ren Phải | ISO Class 12.9 | |
| LGCĐDTD129M1025 | Bulong lục giác chìm đầu dù thép đen 12.9 M10x25 DIN 7380 | Liên hệ | 10.138 ₫/ Con | Met | M10 | 25 mm | 6 mm | Thép đen 12.9 | 17.5 mm | 5.5 mm | 1.5 mm | Ren Suốt | DIN 7380 | Ren Thô | Ren Phải | ISO Class 12.9 | |
| LGCĐDTD129M1030 | Bulong lục giác chìm đầu dù thép đen 12.9 M10x30 DIN 7380 | Liên hệ | 11.120 ₫/ Con | Met | M10 | 30 mm | 6 mm | Thép đen 12.9 | 17.5 mm | 5.5 mm | 1.5 mm | Ren Suốt | DIN 7380 | Ren Thô | Ren Phải | ISO Class 12.9 | |
| LGCĐDTD129M1035 | Bulong lục giác chìm đầu dù thép đen 12.9 M10x35 DIN 7380 | Liên hệ | 11.620 ₫/ Con | Met | M10 | 35 mm | 6 mm | Thép đen 12.9 | 17.5 mm | 5.5 mm | 1.5 mm | Ren Suốt | DIN 7380 | Ren Thô | Ren Phải | ISO Class 12.9 | |
| LGCĐDTD129M1040 | Bulong lục giác chìm đầu dù thép đen 12.9 M10x40 DIN 7380 | Liên hệ | 13.360 ₫/ Con | Met | M10 | 40 mm | 6 mm | Thép đen 12.9 | 17.5 mm | 5.5 mm | 1.5 mm | Ren Suốt | DIN 7380 | Ren Thô | Ren Phải | ISO Class 12.9 | |
| LGCĐDTD129M1045 | Bulong lục giác chìm đầu dù thép đen 12.9 M10x45 DIN 7380 | Liên hệ | 14.670 ₫/ Con | Met | M10 | 45 mm | 6 mm | Thép đen 12.9 | 17.5 mm | 5.5 mm | 1.5 mm | Ren Suốt | DIN 7380 | Ren Thô | Ren Phải | ISO Class 12.9 | |
| LGCĐDTD129M1050 | Bulong lục giác chìm đầu dù thép đen 12.9 M10x50 DIN 7380 | Liên hệ | 15.460 ₫/ Con | Met | M10 | 50 mm | 6 mm | Thép đen 12.9 | 17.5 mm | 5.5 mm | 1.5 mm | Ren Suốt | DIN 7380 | Ren Thô | Ren Phải | ISO Class 12.9 | |
| LGCĐDTD129M1055 | Bulong lục giác chìm đầu dù thép đen 12.9 M10x55 DIN 7380 | Liên hệ | 16.760 ₫/ Con | Met | M10 | 55 mm | 6 mm | Thép đen 12.9 | 17.5 mm | 5.5 mm | 1.5 mm | Ren Suốt | DIN 7380 | Ren Thô | Ren Phải | ISO Class 12.9 | |
| LGCĐDTD129M1060 | Bulong lục giác chìm đầu dù thép đen 12.9 M10x60 DIN 7380 | Liên hệ | 18.330 ₫/ Con | Met | M10 | 60 mm | 6 mm | Thép đen 12.9 | 17.5 mm | 5.5 mm | 1.5 mm | Ren Suốt | DIN 7380 | Ren Thô | Ren Phải | ISO Class 12.9 | |
| LGCĐDTD129M1065 | Bulong lục giác chìm đầu dù thép đen 12.9 M10x65 DIN 7380 | Liên hệ | 18.758 ₫/ Con | Met | M10 | 65 mm | 6 mm | Thép đen 12.9 | 17.5 mm | 5.5 mm | 1.5 mm | Ren Suốt | DIN 7380 | Ren Thô | Ren Phải | ISO Class 12.9 | |
| LGCĐDTD129M1070 | Bulong lục giác chìm đầu dù thép đen 12.9 M10x70 DIN 7380 | Liên hệ | 20.970 ₫/ Con | Met | M10 | 70 mm | 6 mm | Thép đen 12.9 | 17.5 mm | 5.5 mm | 1.5 mm | Ren Suốt | DIN 7380 | Ren Thô | Ren Phải | ISO Class 12.9 | |
| LGCĐDTD129M1075 | Bulong lục giác chìm đầu dù thép đen 12.9 M10x75 DIN 7380 | Liên hệ | 22.260 ₫/ Con | Met | M10 | 75 mm | 6 mm | Thép đen 12.9 | 17.5 mm | 5.5 mm | 1.5 mm | Ren Suốt | DIN 7380 | Ren Thô | Ren Phải | ISO Class 12.9 | |
| LGCĐDTD129M1080 | Bulong lục giác chìm đầu dù thép đen 12.9 M10x80 DIN 7380 | Liên hệ | 23.870 ₫/ Con | Met | M10 | 80 mm | 6 mm | Thép đen 12.9 | 17.5 mm | 5.5 mm | 1.5 mm | Ren Suốt | DIN 7380 | Ren Thô | Ren Phải | ISO Class 12.9 | |
| LGCĐDTD129M1085 | Bulong lục giác chìm đầu dù thép đen 12.9 M10x85 DIN 7380 | Liên hệ | 25.430 ₫/ Con | Met | M10 | 85 mm | 6 mm | Thép đen 12.9 | 17.5 mm | 5.5 mm | 1.5 mm | Ren Suốt | DIN 7380 | Ren Thô | Ren Phải | ISO Class 12.9 | |
| LGCĐDTD129M1290 | Bulong lục giác chìm đầu dù thép đen 12.9 M10x90 DIN 7380 | Liên hệ | 26.758 ₫/ Con | Met | M10 | 90 mm | 6 mm | Thép đen 12.9 | 17.5 mm | 5.5 mm | 1.5 mm | Ren Suốt | DIN 7380 | Ren Thô | Ren Phải | ISO Class 12.9 | |
| LGCĐDTD129M1295 | Bulong lục giác chìm đầu dù thép đen 12.9 M10x95 DIN 7380 | Liên hệ | 28.850 ₫/ Con | Met | M10 | 95 mm | 6 mm | Thép đen 12.9 | 17.5 mm | 5.5 mm | 1.5 mm | Ren Suốt | DIN 7380 | Ren Thô | Ren Phải | ISO Class 12.9 | |
| LGCĐDTD129M10100 | Bulong lục giác chìm đầu dù thép đen 12.9 M10x100 DIN 7380 | Liên hệ | 31.460 ₫/ Con | Met | M10 | 100 mm | 6 mm | Thép đen 12.9 | 17.5 mm | 5.5 mm | 1.5 mm | Ren Suốt | DIN 7380 | Ren Thô | Ren Phải | ISO Class 12.9 |