Bulong Lục Giác Chìm Đầu Dù Thép Đen 12.9

Tên sản phẩm Tồn kho Đơn giá Hệ Kích Thước Size Ren Chiều Dài Size Khóa Vật Liệu Đường Kính Đầu Chiều Cao Đầu Bước Ren Phân Bố Ren Tiêu Chuẩn Loại Ren Chiều Ren Cường Độ Chịu Tải Mua hàng
LGCĐDTD129M612 Bulong lục giác chìm đầu dù thép đen 12.9 M6x12 DIN 7380 Liên hệ 2.050 / Con MetM612 mm4 mmThép đen 12.910.5 mm3.3 mm1.0 mmRen SuốtDIN 7380Ren ThôRen PhảiISO Class 12.9
Tổng cộng: 0
LGCĐDTD129M614 Bulong lục giác chìm đầu dù thép đen 12.9 M6x14 DIN 7380 Liên hệ 2.176 / Con MetM614 mm4 mmThép đen 12.910.5 mm3.3 mm1.0 mmRen SuốtDIN 7380Ren ThôRen PhảiISO Class 12.9
Tổng cộng: 0
LGCĐDTD129M615 Bulong lục giác chìm đầu dù thép đen 12.9 M6x15 DIN 7380 Liên hệ 2.278 / Con MetM615 mm4 mmThép đen 12.910.5 mm3.3 mm1.0 mmRen SuốtDIN 7380Ren ThôRen PhảiISO Class 12.9
Tổng cộng: 0
LGCĐDTD129M616 Bulong lục giác chìm đầu dù thép đen 12.9 M6x16 DIN 7380 Liên hệ 2.278 / Con MetM616 mm4 mmThép đen 12.910.5 mm3.3 mm1.0 mmRen SuốtDIN 7380Ren ThôRen PhảiISO Class 12.9
Tổng cộng: 0
LGCĐDTD129M618 Bulong lục giác chìm đầu dù thép đen 12.9 M6x18 DIN 7380 Liên hệ 2.390 / Con MetM618 mm4 mmThép đen 12.910.5 mm3.3 mm1.0 mmRen SuốtDIN 7380Ren ThôRen PhảiISO Class 12.9
Tổng cộng: 0
LGCĐDTD129M620 Bulong lục giác chìm đầu dù thép đen 12.9 M6x20 DIN 7380 Liên hệ 2.510 / Con MetM620 mm4 mmThép đen 12.910.5 mm3.3 mm1.0 mmRen SuốtDIN 7380Ren ThôRen PhảiISO Class 12.9
Tổng cộng: 0
LGCĐDTD129M625 Bulong lục giác chìm đầu dù thép đen 12.9 M6x25 DIN 7380 Liên hệ 2.820 / Con MetM625 mm4 mmThép đen 12.910.5 mm3.3 mm1.0 mmRen SuốtDIN 7380Ren ThôRen PhảiISO Class 12.9
Tổng cộng: 0
LGCĐDTD129M630 Bulong lục giác chìm đầu dù thép đen 12.9 M6x30 DIN 7380 Liên hệ 3.138 / Con MetM630 mm4 mmThép đen 12.910.5 mm3.3 mm1.0 mmRen SuốtDIN 7380Ren ThôRen PhảiISO Class 12.9
Tổng cộng: 0
LGCĐDTD129M635 Bulong lục giác chìm đầu dù thép đen 12.9 M6x35 DIN 7380 Liên hệ 3.476 / Con MetM635 mm4 mmThép đen 12.910.5 mm3.3 mm1.0 mmRen SuốtDIN 7380Ren ThôRen PhảiISO Class 12.9
Tổng cộng: 0
LGCĐDTD129M640 Bulong lục giác chìm đầu dù thép đen 12.9 M6x40 DIN 7380 Liên hệ 3.830 / Con MetM640 mm4 mmThép đen 12.910.5 mm3.3 mm1.0 mmRen SuốtDIN 7380Ren ThôRen PhảiISO Class 12.9
Tổng cộng: 0
LGCĐDTD129M645 Bulong lục giác chìm đầu dù thép đen 12.9 M6x45 DIN 7380 Liên hệ 4.278 / Con MetM645 mm4 mmThép đen 12.910.5 mm3.3 mm1.0 mmRen SuốtDIN 7380Ren ThôRen PhảiISO Class 12.9
Tổng cộng: 0
LGCĐDTD129M650 Bulong lục giác chìm đầu dù thép đen 12.9 M6x50 DIN 7380 Liên hệ 4.718 / Con MetM650 mm4 mmThép đen 12.910.5 mm3.3 mm1.0 mmRen SuốtDIN 7380Ren ThôRen PhảiISO Class 12.9
Tổng cộng: 0
LGCĐDTD129M655 Bulong lục giác chìm đầu dù thép đen 12.9 M6x55 DIN 7380 Liên hệ 5.290 / Con MetM655 mm4 mmThép đen 12.910.5 mm3.3 mm1.0 mmRen SuốtDIN 7380Ren ThôRen PhảiISO Class 12.9
Tổng cộng: 0
LGCĐDTD129M660 Bulong lục giác chìm đầu dù thép đen 12.9 M6x60 DIN 7380 Liên hệ 5.410 / Con MetM660 mm4 mmThép đen 12.910.5 mm3.3 mm1.0 mmRen SuốtDIN 7380Ren ThôRen PhảiISO Class 12.9
Tổng cộng: 0
LGCĐDTD129M810 Bulong lục giác chìm đầu dù thép đen 12.9 M8x10 DIN 7380 Liên hệ 3.390 / Con MetM810 mm5 mmThép đen 12.914 mm4.4 mm1.25 mmRen SuốtDIN 7380Ren ThôRen PhảiISO Class 12.9
Tổng cộng: 0
LGCĐDTD129M812 Bulong lục giác chìm đầu dù thép đen 12.9 M8x12 DIN 7380 Liên hệ 3.690 / Con MetM812 mm5 mmThép đen 12.914 mm4.4 mm1.25 mmRen SuốtDIN 7380Ren ThôRen PhảiISO Class 12.9
Tổng cộng: 0
LGCĐDTD129M814 Bulong lục giác chìm đầu dù thép đen 12.9 M8x14 DIN 7380 Liên hệ 3.878 / Con MetM814 mm5 mmThép đen 12.914 mm4.4 mm1.25 mmRen SuốtDIN 7380Ren ThôRen PhảiISO Class 12.9
Tổng cộng: 0
LGCĐDTD129M815 Bulong lục giác chìm đầu dù thép đen 12.9 M8x15 DIN 7380 Liên hệ 4.130 / Con MetM815 mm5 mmThép đen 12.914 mm4.4 mm1.25 mmRen SuốtDIN 7380Ren ThôRen PhảiISO Class 12.9
Tổng cộng: 0
LGCĐDTD129M816 Bulong lục giác chìm đầu dù thép đen 12.9 M8x16 DIN 7380 Liên hệ 4.130 / Con MetM816 mm5 mmThép đen 12.914 mm4.4 mm1.25 mmRen SuốtDIN 7380Ren ThôRen PhảiISO Class 12.9
Tổng cộng: 0
LGCĐDTD129M818 Bulong lục giác chìm đầu dù thép đen 12.9 M8x18 DIN 7380 Liên hệ 4.250 / Con MetM818 mm5 mmThép đen 12.914 mm4.4 mm1.25 mmRen SuốtDIN 7380Ren ThôRen PhảiISO Class 12.9
Tổng cộng: 0
LGCĐDTD129M820 Bulong lục giác chìm đầu dù thép đen 12.9 M8x20 DIN 7380 Liên hệ 4.450 / Con MetM820 mm5 mmThép đen 12.914 mm4.4 mm1.25 mmRen SuốtDIN 7380Ren ThôRen PhảiISO Class 12.9
Tổng cộng: 0
LGCĐDTD129M825 Bulong lục giác chìm đầu dù thép đen 12.9 M8x25 DIN 7380 Liên hệ 4.970 / Con MetM825 mm5 mmThép đen 12.914 mm4.4 mm1.25 mmRen SuốtDIN 7380Ren ThôRen PhảiISO Class 12.9
Tổng cộng: 0
LGCĐDTD129M830 Bulong lục giác chìm đầu dù thép đen 12.9 M8x30 DIN 7380 Liên hệ 5.558 / Con MetM830 mm5 mmThép đen 12.914 mm4.4 mm1.25 mmRen SuốtDIN 7380Ren ThôRen PhảiISO Class 12.9
Tổng cộng: 0
LGCĐDTD129M835 Bulong lục giác chìm đầu dù thép đen 12.9 M8x35 DIN 7380 Liên hệ 6.190 / Con MetM835 mm5 mmThép đen 12.914 mm4.4 mm1.25 mmRen SuốtDIN 7380Ren ThôRen PhảiISO Class 12.9
Tổng cộng: 0