Bulong Lục Giác Chìm Đầu Dù thép đen 10.9
Bulong Lục Giác Chìm Đầu Dù Thép Đen 10.9 là loại bulong chịu lực cao, được thiết kế với đầu tròn dạng dù và lỗ lục giác chìm, giúp siết chặt bằng lục giác trong một cách an toàn và gọn gàng. Vật liệu thép hợp kim cấp bền 10.9 cho khả năng chịu tải lớn, chống biến dạng và mài mòn trong các ứng dụng cơ khí nặng. Bề mặt được xử lý mạ đen hoặc phốt phát hóa để tăng khả năng chống gỉ tạm thời và giảm ma sát khi lắp ráp. Thiết kế đầu chìm giúp bề mặt liên kết phẳng, tránh cấn, phù hợp cho các chi tiết chuyển động hoặc yêu cầu thẩm mỹ cao. Sản phẩm lý tưởng cho các kết cấu thép, máy móc công nghiệp, thiết bị cơ khí chính xác và lắp ráp kim loại. Tiêu chuẩn sản xuất thường theo DIN 7380, đảm bảo độ chính xác và khả năng thay thế linh hoạt. Đầu dù giúp phân bố lực siết đều, tránh hư hại bề mặt vật liệu khi siết lực lớn. Có nhiều kích thước từ M4 đến M16, chiều dài đa dạng đáp ứng mọi nhu cầu kỹ thuật. Dễ dàng kết hợp với tán thép đen và long đền để tăng cường độ chắc chắn của mối ghép. Là giải pháp tối ưu cho các ứng dụng đòi hỏi độ bền, độ siết cao và độ chính xác trong lắp ráp kỹ thuật.
| ```php Mã sản phẩm | Tên sản phẩm | Tồn kho | Đơn giá | Hệ Kích Thước | Size Ren | Chiều Dài | Size Khóa | Vật Liệu | Đường Kính Đầu | Chiều Cao Đầu | Bước Ren | Phân Bố Ren | Tiêu Chuẩn | Loại Ren | Chiều Ren | Cường Độ Chịu Tải | Mua hàng |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| LGCĐDTD109M1216 | Bulong lục giác chìm đầu dù thép đen 10.9 M12x16 DIN 7380 | Liên hệ | 18.750 ₫/ Con | Met | M12 | 16 mm | 8 mm | Thép đen 10.9 | 21 mm | 6.6 mm | 1.75 mm | Ren Suốt | DIN 7380 | Ren Thô | Ren Phải | ISO Class 10.9 | |
| LGCĐDTD109M1220 | Bulong lục giác chìm đầu dù thép đen 10.9 M12x20 DIN 7380 | Liên hệ | 15.200 ₫/ Con | Met | M12 | 20 mm | 8 mm | Thép đen 10.9 | 21 mm | 6.6 mm | 1.75 mm | Ren Suốt | DIN 7380 | Ren Thô | Ren Phải | ISO Class 10.9 | |
| LGCĐDTD109M1225 | Bulong lục giác chìm đầu dù thép đen 10.9 M12x25 DIN 7380 | Liên hệ | 17.560 ₫/ Con | Met | M12 | 25 mm | 8 mm | Thép đen 10.9 | 21 mm | 6.6 mm | 1.75 mm | Ren Suốt | DIN 7380 | Ren Thô | Ren Phải | ISO Class 10.9 | |
| LGCĐDTD109M1230 | Bulong lục giác chìm đầu dù thép đen 10.9 M12x30 DIN 7380 | Liên hệ | 18.880 ₫/ Con | Met | M12 | 30 mm | 8 mm | Thép đen 10.9 | 21 mm | 6.6 mm | 1.75 mm | Ren Suốt | DIN 7380 | Ren Thô | Ren Phải | ISO Class 10.9 | |
| LGCĐDTD109M1235 | Bulong lục giác chìm đầu dù thép đen 10.9 M12x35 DIN 7380 | Liên hệ | 20.178 ₫/ Con | Met | M12 | 35 mm | 8 mm | Thép đen 10.9 | 21 mm | 6.6 mm | 1.75 mm | Ren Suốt | DIN 7380 | Ren Thô | Ren Phải | ISO Class 10.9 | |
| LGCĐDTD109M1240 | Bulong lục giác chìm đầu dù thép đen 10.9 M12x40 DIN 7380 | Liên hệ | 23.090 ₫/ Con | Met | M12 | 45 mm | 8 mm | Thép đen 10.9 | 21 mm | 6.6 mm | 1.75 mm | Ren Suốt | DIN 7380 | Ren Thô | Ren Phải | ISO Class 10.9 | |
| LGCĐDTD109M1245 | Bulong lục giác chìm đầu dù thép đen 10.9 M12x45 DIN 7380 | Liên hệ | 24.670 ₫/ Con | Met | M12 | 45 mm | 8 mm | Thép đen 10.9 | 21 mm | 6.6 mm | 1.75 mm | Ren Suốt | DIN 7380 | Ren Thô | Ren Phải | ISO Class 10.9 | |
| LGCĐDTD109M1250 | Bulong lục giác chìm đầu dù thép đen 10.9 M12x50 DIN 7380 | Liên hệ | 28.580 ₫/ Con | Met | M12 | 50 mm | 8 mm | Thép đen 10.9 | 21 mm | 6.6 mm | 1.75 mm | Ren Suốt | DIN 7380 | Ren Thô | Ren Phải | ISO Class 10.9 | |
| LGCĐDTD109M1255 | Bulong lục giác chìm đầu dù thép đen 10.9 M12x55 DIN 7380 | Liên hệ | 30.430 ₫/ Con | Met | M12 | 55 mm | 8 mm | Thép đen 10.9 | 21 mm | 6.6 mm | 1.75 mm | Ren Suốt | DIN 7380 | Ren Thô | Ren Phải | ISO Class 10.9 | |
| LGCĐDTD109M1260 | Bulong lục giác chìm đầu dù thép đen 10.9 M12x60 DIN 7380 | Liên hệ | 33.060 ₫/ Con | Met | M12 | 60 mm | 8 mm | Thép đen 10.9 | 21 mm | 6.6 mm | 1.75 mm | Ren Suốt | DIN 7380 | Ren Thô | Ren Phải | ISO Class 10.9 | |
| LGCĐDTD109M1265 | Bulong lục giác chìm đầu dù thép đen 10.9 M12x65 DIN 7380 | Liên hệ | 35.690 ₫/ Con | Met | M12 | 65 mm | 8 mm | Thép đen 10.9 | 21 mm | 6.6 mm | 1.75 mm | Ren Suốt | DIN 7380 | Ren Thô | Ren Phải | ISO Class 10.9 | |
| LGCĐDTD109M1270 | Bulong lục giác chìm đầu dù thép đen 10.9 M12x70 DIN 7380 | Liên hệ | 38.290 ₫/ Con | Met | M12 | 70 mm | 8 mm | Thép đen 10.9 | 21 mm | 6.6 mm | 1.75 mm | Ren Suốt | DIN 7380 | Ren Thô | Ren Phải | ISO Class 10.9 | |
| LGCĐDTD109M1275 | Bulong lục giác chìm đầu dù thép đen 10.9 M12x75 DIN 7380 | Liên hệ | 40.950 ₫/ Con | Met | M12 | 75 mm | 8 mm | Thép đen 10.9 | 21 mm | 6.6 mm | 1.75 mm | Ren Suốt | DIN 7380 | Ren Thô | Ren Phải | ISO Class 10.9 | |
| LGCĐDTD109M1280 | Bulong lục giác chìm đầu dù thép đen 10.9 M12x80 DIN 7380 | Liên hệ | 43.570 ₫/ Con | Met | M12 | 80 mm | 8 mm | Thép đen 10.9 | 21 mm | 6.6 mm | 1.75 mm | Ren Suốt | DIN 7380 | Ren Thô | Ren Phải | ISO Class 10.9 | |
| LGCĐDTD109M1285 | Bulong lục giác chìm đầu dù thép đen 10.9 M12x85 DIN 7380 | Liên hệ | 46.190 ₫/ Con | Met | M12 | 85 mm | 8 mm | Thép đen 10.9 | 21 mm | 6.6 mm | 1.75 mm | Ren Suốt | DIN 7380 | Ren Thô | Ren Phải | ISO Class 10.9 | |
| LGCĐDTD109M1290 | Bulong lục giác chìm đầu dù thép đen 10.9 M12x90 DIN 7380 | Liên hệ | 48.830 ₫/ Con | Met | M12 | 90 mm | 8 mm | Thép đen 10.9 | 21 mm | 6.6 mm | 1.75 mm | Ren Suốt | DIN 7380 | Ren Thô | Ren Phải | ISO Class 10.9 | |
| LGCĐDTD109M1295 | Bulong lục giác chìm đầu dù thép đen 10.9 M12x95 DIN 7380 | Liên hệ | 51.450 ₫/ Con | Met | M12 | 95 mm | 8 mm | Thép đen 10.9 | 21 mm | 6.6 mm | 1.75 mm | Ren Suốt | DIN 7380 | Ren Thô | Ren Phải | ISO Class 10.9 | |
| LGCĐDTD109M12100 | Bulong lục giác chìm đầu dù thép đen 10.9 M12x100 DIN 7380 | Liên hệ | 54.070 ₫/ Con | Met | M12 | 100 mm | 8 mm | Thép đen 10.9 | 21 mm | 6.6 mm | 1.75 mm | Ren Suốt | DIN 7380 | Ren Thô | Ren Phải | ISO Class 10.9 |