Bulong Lục Giác Chìm Đầu Dù thép đen 10.9
Bulong Lục Giác Chìm Đầu Dù Thép Đen 10.9 là loại bulong chịu lực cao, được thiết kế với đầu tròn dạng dù và lỗ lục giác chìm, giúp siết chặt bằng lục giác trong một cách an toàn và gọn gàng. Vật liệu thép hợp kim cấp bền 10.9 cho khả năng chịu tải lớn, chống biến dạng và mài mòn trong các ứng dụng cơ khí nặng. Bề mặt được xử lý mạ đen hoặc phốt phát hóa để tăng khả năng chống gỉ tạm thời và giảm ma sát khi lắp ráp. Thiết kế đầu chìm giúp bề mặt liên kết phẳng, tránh cấn, phù hợp cho các chi tiết chuyển động hoặc yêu cầu thẩm mỹ cao. Sản phẩm lý tưởng cho các kết cấu thép, máy móc công nghiệp, thiết bị cơ khí chính xác và lắp ráp kim loại. Tiêu chuẩn sản xuất thường theo DIN 7380, đảm bảo độ chính xác và khả năng thay thế linh hoạt. Đầu dù giúp phân bố lực siết đều, tránh hư hại bề mặt vật liệu khi siết lực lớn. Có nhiều kích thước từ M4 đến M16, chiều dài đa dạng đáp ứng mọi nhu cầu kỹ thuật. Dễ dàng kết hợp với tán thép đen và long đền để tăng cường độ chắc chắn của mối ghép. Là giải pháp tối ưu cho các ứng dụng đòi hỏi độ bền, độ siết cao và độ chính xác trong lắp ráp kỹ thuật.
| ```php Mã sản phẩm | Tên sản phẩm | Tồn kho | Đơn giá | Hệ Kích Thước | Size Ren | Chiều Dài | Size Khóa | Vật Liệu | Đường Kính Đầu | Chiều Cao Đầu | Bước Ren | Phân Bố Ren | Tiêu Chuẩn | Loại Ren | Chiều Ren | Cường Độ Chịu Tải | Mua hàng |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| LGCĐDTD109M1630 | Bulong lục giác chìm đầu dù thép đen 10.9 M16x30 DIN 7380 | Liên hệ | 19.340 ₫/ Con | Met | M16 | 30 mm | 10 mm | Thép đen 10.9 | 28 mm | 8.8 mm | 2 mm | Ren Suốt | DIN 7380 | Ren Thô | Ren Phải | ISO Class 10.9 | |
| LGCĐDTD109M1635 | Bulong lục giác chìm đầu dù thép đen 10.9 M16x35 DIN 7380 | Liên hệ | 21.230 ₫/ Con | Met | M16 | 35 mm | 10 mm | Thép đen 10.9 | 28 mm | 8.8 mm | 2 mm | Ren Suốt | DIN 7380 | Ren Thô | Ren Phải | ISO Class 10.9 | |
| LGCĐDTD109M1640 | Bulong lục giác chìm đầu dù thép đen 10.9 M16x40 DIN 7380 | Liên hệ | 24.504 ₫/ Con | Met | M16 | 40 mm | 10 mm | Thép đen 10.9 | 28 mm | 8.8 mm | 2 mm | Ren Suốt | DIN 7380 | Ren Thô | Ren Phải | ISO Class 10.9 | |
| LGCĐDTD109M1645 | Bulong lục giác chìm đầu dù thép đen 10.9 M16x45 DIN 7380 | Liên hệ | 28.364 ₫/ Con | Met | M16 | 45 mm | 10 mm | Thép đen 10.9 | 28 mm | 8.8 mm | 2 mm | Ren Suốt | DIN 7380 | Ren Thô | Ren Phải | ISO Class 10.9 | |
| LGCĐDTD109M1650 | Bulong lục giác chìm đầu dù thép đen 10.9 M16x50 DIN 7380 | Liên hệ | 32.224 ₫/ Con | Met | M16 | 50 mm | 10 mm | Thép đen 10.9 | 28 mm | 8.8 mm | 2 mm | Ren Suốt | DIN 7380 | Ren Thô | Ren Phải | ISO Class 10.9 | |
| LGCĐDTD109M1655 | Bulong lục giác chìm đầu dù thép đen 10.9 M16x55 DIN 7380 | Liên hệ | 36.084 ₫/ Con | Met | M16 | 55 mm | 10 mm | Thép đen 10.9 | 28 mm | 8.8 mm | 2 mm | Ren Suốt | DIN 7380 | Ren Thô | Ren Phải | ISO Class 10.9 | |
| LGCĐDTD109M1660 | Bulong lục giác chìm đầu dù thép đen 10.9 M16x60 DIN 7380 | Liên hệ | 39.944 ₫/ Con | Met | M16 | 60 mm | 10 mm | Thép đen 10.9 | 28 mm | 8.8 mm | 2 mm | Ren Suốt | DIN 7380 | Ren Thô | Ren Phải | ISO Class 10.9 | |
| LGCĐDTD109M1665 | Bulong lục giác chìm đầu dù thép đen 10.9 M16x65 DIN 7380 | Liên hệ | 43.804 ₫/ Con | Met | M16 | 65 mm | 10 mm | Thép đen 10.9 | 28 mm | 8.8 mm | 2 mm | Ren Suốt | DIN 7380 | Ren Thô | Ren Phải | ISO Class 10.9 | |
| LGCĐDTD109M1670 | Bulong lục giác chìm đầu dù thép đen 10.9 M16x70 DIN 7380 | Liên hệ | 47.664 ₫/ Con | Met | M16 | 70 mm | 10 mm | Thép đen 10.9 | 28 mm | 8.8 mm | 2 mm | Ren Suốt | DIN 7380 | Ren Thô | Ren Phải | ISO Class 10.9 | |
| LGCĐDTD109M1675 | Bulong lục giác chìm đầu dù thép đen 10.9 M16x75 DIN 7380 | Liên hệ | 51.524 ₫/ Con | Met | M16 | 75 mm | 10 mm | Thép đen 10.9 | 28 mm | 8.8 mm | 2 mm | Ren Suốt | DIN 7380 | Ren Thô | Ren Phải | ISO Class 10.9 | |
| LGCĐDTD109M1680 | Bulong lục giác chìm đầu dù thép đen 10.9 M16x80 DIN 7380 | Liên hệ | 55.384 ₫/ Con | Met | M16 | 80 mm | 10 mm | Thép đen 10.9 | 28 mm | 8.8 mm | 2 mm | Ren Suốt | DIN 7380 | Ren Thô | Ren Phải | ISO Class 10.9 | |
| LGCĐDTD109M1690 | Bulong lục giác chìm đầu dù thép đen 10.9 M16x90 DIN 7380 | Liên hệ | 59.244 ₫/ Con | Met | M16 | 90 mm | 10 mm | Thép đen 10.9 | 28 mm | 8.8 mm | 2 mm | Ren Suốt | DIN 7380 | Ren Thô | Ren Phải | ISO Class 10.9 | |
| LGCĐDTD109M16100 | Bulong lục giác chìm đầu dù thép đen 10.9 M16x100 DIN 7380 | Liên hệ | 63.104 ₫/ Con | Met | M16 | 100 mm | 10 mm | Thép đen 10.9 | 28 mm | 8.8 mm | 2 mm | Ren Suốt | DIN 7380 | Ren Thô | Ren Phải | ISO Class 10.9 |