Bulong Lục Giác Chìm Đầu Dù thép đen 10.9
```php Mã sản phẩm | Tên sản phẩm | Tồn kho | Đơn giá | Hệ Kích Thước | Size Ren | Chiều Dài | Size Khóa | Vật Liệu | Đường Kính Đầu | Chiều Cao Đầu | Bước Ren | Phân Bố Ren | Tiêu Chuẩn | Loại Ren | Chiều Ren | Cường Độ Chịu Tải | Mua hàng |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
LGCĐDTD109M1630 | Bulong lục giác chìm đầu dù thép đen 10.9 M16x30 DIN 7380 | Liên hệ | 19.340 ₫/ Con | Met | M16 | 30 mm | 10 mm | Thép đen 10.9 | 28 mm | 8.8 mm | 2 mm | Ren Suốt | DIN 7380 | Ren Thô | Ren Phải | ISO Class 10.9 | |
LGCĐDTD109M1635 | Bulong lục giác chìm đầu dù thép đen 10.9 M16x35 DIN 7380 | Liên hệ | 21.230 ₫/ Con | Met | M16 | 35 mm | 10 mm | Thép đen 10.9 | 28 mm | 8.8 mm | 2 mm | Ren Suốt | DIN 7380 | Ren Thô | Ren Phải | ISO Class 10.9 | |
LGCĐDTD109M1640 | Bulong lục giác chìm đầu dù thép đen 10.9 M16x40 DIN 7380 | Liên hệ | 24.504 ₫/ Con | Met | M16 | 40 mm | 10 mm | Thép đen 10.9 | 28 mm | 8.8 mm | 2 mm | Ren Suốt | DIN 7380 | Ren Thô | Ren Phải | ISO Class 10.9 | |
LGCĐDTD109M1645 | Bulong lục giác chìm đầu dù thép đen 10.9 M16x45 DIN 7380 | Liên hệ | 28.364 ₫/ Con | Met | M16 | 45 mm | 10 mm | Thép đen 10.9 | 28 mm | 8.8 mm | 2 mm | Ren Suốt | DIN 7380 | Ren Thô | Ren Phải | ISO Class 10.9 | |
LGCĐDTD109M1650 | Bulong lục giác chìm đầu dù thép đen 10.9 M16x50 DIN 7380 | Liên hệ | 32.224 ₫/ Con | Met | M16 | 50 mm | 10 mm | Thép đen 10.9 | 28 mm | 8.8 mm | 2 mm | Ren Suốt | DIN 7380 | Ren Thô | Ren Phải | ISO Class 10.9 | |
LGCĐDTD109M1655 | Bulong lục giác chìm đầu dù thép đen 10.9 M16x55 DIN 7380 | Liên hệ | 36.084 ₫/ Con | Met | M16 | 55 mm | 10 mm | Thép đen 10.9 | 28 mm | 8.8 mm | 2 mm | Ren Suốt | DIN 7380 | Ren Thô | Ren Phải | ISO Class 10.9 | |
LGCĐDTD109M1660 | Bulong lục giác chìm đầu dù thép đen 10.9 M16x60 DIN 7380 | Liên hệ | 39.944 ₫/ Con | Met | M16 | 60 mm | 10 mm | Thép đen 10.9 | 28 mm | 8.8 mm | 2 mm | Ren Suốt | DIN 7380 | Ren Thô | Ren Phải | ISO Class 10.9 | |
LGCĐDTD109M1665 | Bulong lục giác chìm đầu dù thép đen 10.9 M16x65 DIN 7380 | Liên hệ | 43.804 ₫/ Con | Met | M16 | 65 mm | 10 mm | Thép đen 10.9 | 28 mm | 8.8 mm | 2 mm | Ren Suốt | DIN 7380 | Ren Thô | Ren Phải | ISO Class 10.9 | |
LGCĐDTD109M1670 | Bulong lục giác chìm đầu dù thép đen 10.9 M16x70 DIN 7380 | Liên hệ | 47.664 ₫/ Con | Met | M16 | 70 mm | 10 mm | Thép đen 10.9 | 28 mm | 8.8 mm | 2 mm | Ren Suốt | DIN 7380 | Ren Thô | Ren Phải | ISO Class 10.9 | |
LGCĐDTD109M1675 | Bulong lục giác chìm đầu dù thép đen 10.9 M16x75 DIN 7380 | Liên hệ | 51.524 ₫/ Con | Met | M16 | 75 mm | 10 mm | Thép đen 10.9 | 28 mm | 8.8 mm | 2 mm | Ren Suốt | DIN 7380 | Ren Thô | Ren Phải | ISO Class 10.9 | |
LGCĐDTD109M1680 | Bulong lục giác chìm đầu dù thép đen 10.9 M16x80 DIN 7380 | Liên hệ | 55.384 ₫/ Con | Met | M16 | 80 mm | 10 mm | Thép đen 10.9 | 28 mm | 8.8 mm | 2 mm | Ren Suốt | DIN 7380 | Ren Thô | Ren Phải | ISO Class 10.9 | |
LGCĐDTD109M1690 | Bulong lục giác chìm đầu dù thép đen 10.9 M16x90 DIN 7380 | Liên hệ | 59.244 ₫/ Con | Met | M16 | 90 mm | 10 mm | Thép đen 10.9 | 28 mm | 8.8 mm | 2 mm | Ren Suốt | DIN 7380 | Ren Thô | Ren Phải | ISO Class 10.9 | |
LGCĐDTD109M16100 | Bulong lục giác chìm đầu dù thép đen 10.9 M16x100 DIN 7380 | Liên hệ | 63.104 ₫/ Con | Met | M16 | 100 mm | 10 mm | Thép đen 10.9 | 28 mm | 8.8 mm | 2 mm | Ren Suốt | DIN 7380 | Ren Thô | Ren Phải | ISO Class 10.9 |