Bulong Lục Giác Chìm Đầu Dù thép đen 10.9
```php Mã sản phẩm | Tên sản phẩm | Tồn kho | Đơn giá | Hệ Kích Thước | Size Ren | Chiều Dài | Size Khóa | Vật Liệu | Đường Kính Đầu | Chiều Cao Đầu | Bước Ren | Phân Bố Ren | Tiêu Chuẩn | Loại Ren | Chiều Ren | Cường Độ Chịu Tải | Mua hàng |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
LGCĐDTD109M56 | Bulong lục giác chìm đầu dù thép đen 10.9 M5x6 DIN 7380 | Liên hệ | 2.130 ₫/ Con | Met | M5 | 6 mm | 3 mm | Thép đen 10.9 | 9 mm | 2.75 mm | 0.8 mm | Ren Suốt | DIN 7380 | Ren Thô | Ren Phải | ISO Class 10.9 | |
LGCĐDTD109M58 | Bulong lục giác chìm đầu dù thép đen 10.9 M5x8 DIN 7380 | Liên hệ | 1.114 ₫/ Con | Met | M5 | 8 mm | 3 mm | Thép đen 10.9 | 9 mm | 2.75 mm | 0.8 mm | Ren Suốt | DIN 7380 | Ren Thô | Ren Phải | ISO Class 10.9 | |
LGCĐDTD109M510 | Bulong lục giác chìm đầu dù thép đen 10.9 M5x10 DIN 7380 | Liên hệ | 1.218 ₫/ Con | Met | M5 | 10 mm | 3 mm | Thép đen 10.9 | 9 mm | 2.75 mm | 0.8 mm | Ren Suốt | DIN 7380 | Ren Thô | Ren Phải | ISO Class 10.9 | |
LGCĐDTD109M512 | Bulong lục giác chìm đầu dù thép đen 10.9 M5x12 DIN 7380 | Liên hệ | 1.310 ₫/ Con | Met | M5 | 12 mm | 3 mm | Thép đen 10.9 | 9 mm | 2.75 mm | 0.8 mm | Ren Suốt | DIN 7380 | Ren Thô | Ren Phải | ISO Class 10.9 | |
LGCĐDTD109M514 | Bulong lục giác chìm đầu dù thép đen 10.9 M5x14 DIN 7380 | Liên hệ | 1.390 ₫/ Con | Met | M5 | 14 mm | 3 mm | Thép đen 10.9 | 9 mm | 2.75 mm | 0.8 mm | Ren Suốt | DIN 7380 | Ren Thô | Ren Phải | ISO Class 10.9 | |
LGCĐDTD109M515 | Bulong lục giác chìm đầu dù thép đen 10.9 M5x15 DIN 7380 | Liên hệ | 1.470 ₫/ Con | Met | M5 | 15 mm | 3 mm | Thép đen 10.9 | 9 mm | 2.75 mm | 0.8 mm | Ren Suốt | DIN 7380 | Ren Thô | Ren Phải | ISO Class 10.9 | |
LGCĐDTD109M516 | Bulong lục giác chìm đầu dù thép đen 10.9 M5x16 DIN 7380 | Liên hệ | 1.470 ₫/ Con | Met | M5 | 16 mm | 3 mm | Thép đen 10.9 | 9 mm | 2.75 mm | 0.8 mm | Ren Suốt | DIN 7380 | Ren Thô | Ren Phải | ISO Class 10.9 | |
LGCĐDTD109M518 | Bulong lục giác chìm đầu dù thép đen 10.9 M5x18 DIN 7380 | Liên hệ | 1.598 ₫/ Con | Met | M5 | 18 mm | 3 mm | Thép đen 10.9 | 9 mm | 2.75 mm | 0.8 mm | Ren Suốt | DIN 7380 | Ren Thô | Ren Phải | ISO Class 10.9 | |
LGCĐDTD109M520 | Bulong lục giác chìm đầu dù thép đen 10.9 M5x20 DIN 7380 | Liên hệ | 1.680 ₫/ Con | Met | M5 | 20 mm | 3 mm | Thép đen 10.9 | 9 mm | 2.75 mm | 0.8 mm | Ren Suốt | DIN 7380 | Ren Thô | Ren Phải | ISO Class 10.9 | |
LGCĐDTD109M525 | Bulong lục giác chìm đầu dù thép đen 10.9 M5x25 DIN 7380 | Liên hệ | 1.998 ₫/ Con | Met | M5 | 25 mm | 3 mm | Thép đen 10.9 | 9 mm | 2.75 mm | 0.8 mm | Ren Suốt | DIN 7380 | Ren Thô | Ren Phải | ISO Class 10.9 | |
LGCĐDTD109M530 | Bulong lục giác chìm đầu dù thép đen 10.9 M5x30 DIN 7380 | Liên hệ | 2.170 ₫/ Con | Met | M5 | 30 mm | 3 mm | Thép đen 10.9 | 9 mm | 2.75 mm | 0.8 mm | Ren Suốt | DIN 7380 | Ren Thô | Ren Phải | ISO Class 10.9 | |
LGCĐDTD109M535 | Bulong lục giác chìm đầu dù thép đen 10.9 M5x35 DIN 7380 | Liên hệ | 4.820 ₫/ Con | Met | M5 | 35 mm | 3 mm | Thép đen 10.9 | 9 mm | 2.75 mm | 0.8 mm | Ren Suốt | DIN 7380 | Ren Thô | Ren Phải | ISO Class 10.9 | |
LGCĐDTD109M540 | Bulong lục giác chìm đầu dù thép đen 10.9 M5x40 DIN 7380 | Liên hệ | 4.900 ₫/ Con | Met | M5 | 40 mm | 3 mm | Thép đen 10.9 | 9 mm | 2.75 mm | 0.8 mm | Ren Suốt | DIN 7380 | Ren Thô | Ren Phải | ISO Class 10.9 | |
LGCĐDTD109M545 | Bulong lục giác chìm đầu dù thép đen 10.9 M5x45 DIN 7380 | Liên hệ | 5.216 ₫/ Con | Met | M5 | 45 mm | 3 mm | Thép đen 10.9 | 9 mm | 2.75 mm | 0.8 mm | Ren Suốt | DIN 7380 | Ren Thô | Ren Phải | ISO Class 10.9 | |
LGCĐDTD109M550 | Bulong lục giác chìm đầu dù thép đen 10.9 M5x50 DIN 7380 | Liên hệ | 5.490 ₫/ Con | Met | M5 | 50 mm | 3 mm | Thép đen 10.9 | 9 mm | 2.75 mm | 0.8 mm | Ren Suốt | DIN 7380 | Ren Thô | Ren Phải | ISO Class 10.9 |