Bulong Lục Giác Chìm Đầu Dù thép đen 10.9

Tên sản phẩm Tồn kho Đơn giá Hệ Kích Thước Size Ren Chiều Dài Size Khóa Vật Liệu Đường Kính Đầu Chiều Cao Đầu Bước Ren Phân Bố Ren Tiêu Chuẩn Loại Ren Chiều Ren Cường Độ Chịu Tải Mua hàng
LGCĐDTD109M1216 Bulong lục giác chìm đầu dù thép đen 10.9 M12x16 DIN 7380 Liên hệ 18.750 / Con MetM1216 mm8 mmThép đen 10.921 mm6.6 mm1.75 mmRen SuốtDIN 7380Ren ThôRen PhảiISO Class 10.9
Tổng cộng: 0
LGCĐDTD109M1220 Bulong lục giác chìm đầu dù thép đen 10.9 M12x20 DIN 7380 Liên hệ 15.200 / Con MetM1220 mm8 mmThép đen 10.921 mm6.6 mm1.75 mmRen SuốtDIN 7380Ren ThôRen PhảiISO Class 10.9
Tổng cộng: 0
LGCĐDTD109M1225 Bulong lục giác chìm đầu dù thép đen 10.9 M12x25 DIN 7380 Liên hệ 17.560 / Con MetM1225 mm8 mmThép đen 10.921 mm6.6 mm1.75 mmRen SuốtDIN 7380Ren ThôRen PhảiISO Class 10.9
Tổng cộng: 0
LGCĐDTD109M1230 Bulong lục giác chìm đầu dù thép đen 10.9 M12x30 DIN 7380 Liên hệ 18.880 / Con MetM1230 mm8 mmThép đen 10.921 mm6.6 mm1.75 mmRen SuốtDIN 7380Ren ThôRen PhảiISO Class 10.9
Tổng cộng: 0
LGCĐDTD109M1235 Bulong lục giác chìm đầu dù thép đen 10.9 M12x35 DIN 7380 Liên hệ 20.178 / Con MetM1235 mm8 mmThép đen 10.921 mm6.6 mm1.75 mmRen SuốtDIN 7380Ren ThôRen PhảiISO Class 10.9
Tổng cộng: 0
LGCĐDTD109M1240 Bulong lục giác chìm đầu dù thép đen 10.9 M12x40 DIN 7380 Liên hệ 23.090 / Con MetM1245 mm8 mmThép đen 10.921 mm6.6 mm1.75 mmRen SuốtDIN 7380Ren ThôRen PhảiISO Class 10.9
Tổng cộng: 0
LGCĐDTD109M1245 Bulong lục giác chìm đầu dù thép đen 10.9 M12x45 DIN 7380 Liên hệ 24.670 / Con MetM1245 mm8 mmThép đen 10.921 mm6.6 mm1.75 mmRen SuốtDIN 7380Ren ThôRen PhảiISO Class 10.9
Tổng cộng: 0
LGCĐDTD109M1250 Bulong lục giác chìm đầu dù thép đen 10.9 M12x50 DIN 7380 Liên hệ 28.580 / Con MetM1250 mm8 mmThép đen 10.921 mm6.6 mm1.75 mmRen SuốtDIN 7380Ren ThôRen PhảiISO Class 10.9
Tổng cộng: 0
LGCĐDTD109M1255 Bulong lục giác chìm đầu dù thép đen 10.9 M12x55 DIN 7380 Liên hệ 30.430 / Con MetM1255 mm8 mmThép đen 10.921 mm6.6 mm1.75 mmRen SuốtDIN 7380Ren ThôRen PhảiISO Class 10.9
Tổng cộng: 0
LGCĐDTD109M1260 Bulong lục giác chìm đầu dù thép đen 10.9 M12x60 DIN 7380 Liên hệ 33.060 / Con MetM1260 mm8 mmThép đen 10.921 mm6.6 mm1.75 mmRen SuốtDIN 7380Ren ThôRen PhảiISO Class 10.9
Tổng cộng: 0
LGCĐDTD109M1265 Bulong lục giác chìm đầu dù thép đen 10.9 M12x65 DIN 7380 Liên hệ 35.690 / Con MetM1265 mm8 mmThép đen 10.921 mm6.6 mm1.75 mmRen SuốtDIN 7380Ren ThôRen PhảiISO Class 10.9
Tổng cộng: 0
LGCĐDTD109M1270 Bulong lục giác chìm đầu dù thép đen 10.9 M12x70 DIN 7380 Liên hệ 38.290 / Con MetM1270 mm8 mmThép đen 10.921 mm6.6 mm1.75 mmRen SuốtDIN 7380Ren ThôRen PhảiISO Class 10.9
Tổng cộng: 0
LGCĐDTD109M1275 Bulong lục giác chìm đầu dù thép đen 10.9 M12x75 DIN 7380 Liên hệ 40.950 / Con MetM1275 mm8 mmThép đen 10.921 mm6.6 mm1.75 mmRen SuốtDIN 7380Ren ThôRen PhảiISO Class 10.9
Tổng cộng: 0
LGCĐDTD109M1280 Bulong lục giác chìm đầu dù thép đen 10.9 M12x80 DIN 7380 Liên hệ 43.570 / Con MetM1280 mm8 mmThép đen 10.921 mm6.6 mm1.75 mmRen SuốtDIN 7380Ren ThôRen PhảiISO Class 10.9
Tổng cộng: 0
LGCĐDTD109M1285 Bulong lục giác chìm đầu dù thép đen 10.9 M12x85 DIN 7380 Liên hệ 46.190 / Con MetM1285 mm8 mmThép đen 10.921 mm6.6 mm1.75 mmRen SuốtDIN 7380Ren ThôRen PhảiISO Class 10.9
Tổng cộng: 0
LGCĐDTD109M1290 Bulong lục giác chìm đầu dù thép đen 10.9 M12x90 DIN 7380 Liên hệ 48.830 / Con MetM1290 mm8 mmThép đen 10.921 mm6.6 mm1.75 mmRen SuốtDIN 7380Ren ThôRen PhảiISO Class 10.9
Tổng cộng: 0
LGCĐDTD109M1295 Bulong lục giác chìm đầu dù thép đen 10.9 M12x95 DIN 7380 Liên hệ 51.450 / Con MetM1295 mm8 mmThép đen 10.921 mm6.6 mm1.75 mmRen SuốtDIN 7380Ren ThôRen PhảiISO Class 10.9
Tổng cộng: 0
LGCĐDTD109M12100 Bulong lục giác chìm đầu dù thép đen 10.9 M12x100 DIN 7380 Liên hệ 54.070 / Con MetM12100 mm8 mmThép đen 10.921 mm6.6 mm1.75 mmRen SuốtDIN 7380Ren ThôRen PhảiISO Class 10.9
Tổng cộng: 0