Bulong Lục Giác Chìm Đầu Dù thép đen 10.9
```php Mã sản phẩm | Tên sản phẩm | Tồn kho | Đơn giá | Hệ Kích Thước | Size Ren | Chiều Dài | Size Khóa | Vật Liệu | Đường Kính Đầu | Chiều Cao Đầu | Bước Ren | Phân Bố Ren | Tiêu Chuẩn | Loại Ren | Chiều Ren | Cường Độ Chịu Tải | Mua hàng |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
LGCĐDTD109M1012 | Bulong lục giác chìm đầu dù thép đen 10.9 M10x12 DIN 7380 | Liên hệ | 10.790 ₫/ Con | Met | M10 | 12 mm | 6 mm | Thép đen 10.9 | 17.5 mm | 5.5 mm | 1.5 mm | Ren Suốt | DIN 7380 | Ren Thô | Ren Phải | ISO Class 10.9 | |
LGCĐDTD109M1016 | Bulong lục giác chìm đầu dù thép đen 10.9 M10x16 DIN 7380 | Liên hệ | 7.570 ₫/ Con | Met | M10 | 16 mm | 6 mm | Thép đen 10.9 | 17.5 mm | 5.5 mm | 1.5 mm | Ren Suốt | DIN 7380 | Ren Thô | Ren Phải | ISO Class 10.9 | |
LGCĐDTD109M1018 | Bulong lục giác chìm đầu dù thép đen 10.9 M10x18 DIN 7380 | Liên hệ | 8.080 ₫/ Con | Met | M10 | 18 mm | 6 mm | Thép đen 10.9 | 17.5 mm | 5.5 mm | 1.5 mm | Ren Suốt | DIN 7380 | Ren Thô | Ren Phải | ISO Class 10.9 | |
LGCĐDTD109M1020 | Bulong lục giác chìm đầu dù thép đen 10.9 M10x20 DIN 7380 | Liên hệ | 8.790 ₫/ Con | Met | M10 | 20 mm | 6 mm | Thép đen 10.9 | 17.5 mm | 5.5 mm | 1.5 mm | Ren Suốt | DIN 7380 | Ren Thô | Ren Phải | ISO Class 10.9 | |
LGCĐDTD109M1025 | Bulong lục giác chìm đầu dù thép đen 10.9 M10x25 DIN 7380 | Liên hệ | 9.878 ₫/ Con | Met | M10 | 25 mm | 6 mm | Thép đen 10.9 | 17.5 mm | 5.5 mm | 1.5 mm | Ren Suốt | DIN 7380 | Ren Thô | Ren Phải | ISO Class 10.9 | |
LGCĐDTD109M1030 | Bulong lục giác chìm đầu dù thép đen 10.9 M10x30 DIN 7380 | Liên hệ | 10.860 ₫/ Con | Met | M10 | 30 mm | 6 mm | Thép đen 10.9 | 17.5 mm | 5.5 mm | 1.5 mm | Ren Suốt | DIN 7380 | Ren Thô | Ren Phải | ISO Class 10.9 | |
LGCĐDTD109M1035 | Bulong lục giác chìm đầu dù thép đen 10.9 M10x35 DIN 7380 | Liên hệ | 11.360 ₫/ Con | Met | M10 | 35 mm | 6 mm | Thép đen 10.9 | 17.5 mm | 5.5 mm | 1.5 mm | Ren Suốt | DIN 7380 | Ren Thô | Ren Phải | ISO Class 10.9 | |
LGCĐDTD109M1040 | Bulong lục giác chìm đầu dù thép đen 10.9 M10x40 DIN 7380 | Liên hệ | 13.100 ₫/ Con | Met | M10 | 40 mm | 6 mm | Thép đen 10.9 | 17.5 mm | 5.5 mm | 1.5 mm | Ren Suốt | DIN 7380 | Ren Thô | Ren Phải | ISO Class 10.9 | |
LGCĐDTD109M1045 | Bulong lục giác chìm đầu dù thép đen 10.9 M10x45 DIN 7380 | Liên hệ | 14.410 ₫/ Con | Met | M10 | 45 mm | 6 mm | Thép đen 10.9 | 17.5 mm | 5.5 mm | 1.5 mm | Ren Suốt | DIN 7380 | Ren Thô | Ren Phải | ISO Class 10.9 | |
LGCĐDTD109M1050 | Bulong lục giác chìm đầu dù thép đen 10.9 M10x50 DIN 7380 | Liên hệ | 15.200 ₫/ Con | Met | M10 | 50 mm | 6 mm | Thép đen 10.9 | 17.5 mm | 5.5 mm | 1.5 mm | Ren Suốt | DIN 7380 | Ren Thô | Ren Phải | ISO Class 10.9 | |
LGCĐDTD109M1055 | Bulong lục giác chìm đầu dù thép đen 10.9 M10x55 DIN 7380 | Liên hệ | 16.500 ₫/ Con | Met | M10 | 55 mm | 6 mm | Thép đen 10.9 | 17.5 mm | 5.5 mm | 1.5 mm | Ren Suốt | DIN 7380 | Ren Thô | Ren Phải | ISO Class 10.9 | |
LGCĐDTD109M1060 | Bulong lục giác chìm đầu dù thép đen 10.9 M10x60 DIN 7380 | Liên hệ | 18.070 ₫/ Con | Met | M10 | 60 mm | 6 mm | Thép đen 10.9 | 17.5 mm | 5.5 mm | 1.5 mm | Ren Suốt | DIN 7380 | Ren Thô | Ren Phải | ISO Class 10.9 | |
LGCĐDTD109M1065 | Bulong lục giác chìm đầu dù thép đen 10.9 M10x65 DIN 7380 | Liên hệ | 18.498 ₫/ Con | Met | M10 | 65 mm | 6 mm | Thép đen 10.9 | 17.5 mm | 5.5 mm | 1.5 mm | Ren Suốt | DIN 7380 | Ren Thô | Ren Phải | ISO Class 10.9 | |
LGCĐDTD109M1070 | Bulong lục giác chìm đầu dù thép đen 10.9 M10x70 DIN 7380 | Liên hệ | 20.710 ₫/ Con | Met | M10 | 70 mm | 6 mm | Thép đen 10.9 | 17.5 mm | 5.5 mm | 1.5 mm | Ren Suốt | DIN 7380 | Ren Thô | Ren Phải | ISO Class 10.9 | |
LGCĐDTD109M1075 | Bulong lục giác chìm đầu dù thép đen 10.9 M10x75 DIN 7380 | Liên hệ | 22.000 ₫/ Con | Met | M10 | 75 mm | 6 mm | Thép đen 10.9 | 17.5 mm | 5.5 mm | 1.5 mm | Ren Suốt | DIN 7380 | Ren Thô | Ren Phải | ISO Class 10.9 | |
LGCĐDTD109M1080 | Bulong lục giác chìm đầu dù thép đen 10.9 M10x80 DIN 7380 | Liên hệ | 23.610 ₫/ Con | Met | M10 | 80 mm | 6 mm | Thép đen 10.9 | 17.5 mm | 5.5 mm | 1.5 mm | Ren Suốt | DIN 7380 | Ren Thô | Ren Phải | ISO Class 10.9 | |
LGCĐDTD109M1085 | Bulong lục giác chìm đầu dù thép đen 10.9 M10x85 DIN 7380 | Liên hệ | 25.170 ₫/ Con | Met | M10 | 85 mm | 6 mm | Thép đen 10.9 | 17.5 mm | 5.5 mm | 1.5 mm | Ren Suốt | DIN 7380 | Ren Thô | Ren Phải | ISO Class 10.9 | |
LGCĐDTD109M1090 | Bulong lục giác chìm đầu dù thép đen 10.9 M10x90 DIN 7380 | Liên hệ | 26.498 ₫/ Con | Met | M10 | 90 mm | 6 mm | Thép đen 10.9 | 17.5 mm | 5.5 mm | 1.5 mm | Ren Suốt | DIN 7380 | Ren Thô | Ren Phải | ISO Class 10.9 | |
LGCĐDTD109M1095 | Bulong lục giác chìm đầu dù thép đen 10.9 M10x95 DIN 7380 | Liên hệ | 28.590 ₫/ Con | Met | M10 | 95 mm | 6 mm | Thép đen 10.9 | 17.5 mm | 5.5 mm | 1.5 mm | Ren Suốt | DIN 7380 | Ren Thô | Ren Phải | ISO Class 10.9 | |
LGCĐDTD109M10100 | Bulong lục giác chìm đầu dù thép đen 10.9 M10x100 DIN 7380 | Liên hệ | 31.200 ₫/ Con | Met | M10 | 100 mm | 6 mm | Thép đen 10.9 | 17.5 mm | 5.5 mm | 1.5 mm | Ren Suốt | DIN 7380 | Ren Thô | Ren Phải | ISO Class 10.9 |