Bulong Lục Giác Chìm Đầu Dù thép đen 10.9
```php Mã sản phẩm | Tên sản phẩm | Tồn kho | Đơn giá | Hệ Kích Thước | Size Ren | Chiều Dài | Size Khóa | Vật Liệu | Đường Kính Đầu | Chiều Cao Đầu | Bước Ren | Phân Bố Ren | Tiêu Chuẩn | Loại Ren | Chiều Ren | Cường Độ Chịu Tải | Mua hàng |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
LGCĐDTD109M68 | Bulong lục giác chìm đầu dù thép đen 10.9 M6x8 DIN 7380 | Liên hệ | 1.510 ₫/ Con | Met | M6 | 8 mm | 4 mm | Thép đen 10.9 | 10.5 mm | 3.3 mm | 1.0 mm | Ren Suốt | DIN 7380 | Ren Thô | Ren Phải | ISO Class 10.9 | |
LGCĐDTD109M610 | Bulong lục giác chìm đầu dù thép đen 10.9 M6x10 DIN 7380 | Liên hệ | 1.680 ₫/ Con | Met | M6 | 10 mm | 4 mm | Thép đen 10.9 | 10.5 mm | 3.3 mm | 1.0 mm | Ren Suốt | DIN 7380 | Ren Thô | Ren Phải | ISO Class 10.9 | |
LGCĐDTD109M612 | Bulong lục giác chìm đầu dù thép đen 10.9 M6x12 DIN 7380 | Liên hệ | 1.790 ₫/ Con | Met | M6 | 12 mm | 4 mm | Thép đen 10.9 | 10.5 mm | 3.3 mm | 1.0 mm | Ren Suốt | DIN 7380 | Ren Thô | Ren Phải | ISO Class 10.9 | |
LGCĐDTD109M614 | Bulong lục giác chìm đầu dù thép đen 10.9 M6x14 DIN 7380 | Liên hệ | 1.916 ₫/ Con | Met | M6 | 14 mm | 4 mm | Thép đen 10.9 | 10.5 mm | 3.3 mm | 1.0 mm | Ren Suốt | DIN 7380 | Ren Thô | Ren Phải | ISO Class 10.9 | |
LGCĐDTD109M615 | Bulong lục giác chìm đầu dù thép đen 10.9 M6x15 DIN 7380 | Liên hệ | 2.018 ₫/ Con | Met | M6 | 15 mm | 4 mm | Thép đen 10.9 | 10.5 mm | 3.3 mm | 1.0 mm | Ren Suốt | DIN 7380 | Ren Thô | Ren Phải | ISO Class 10.9 | |
LGCĐDTD109M616 | Bulong lục giác chìm đầu dù thép đen 10.9 M6x16 DIN 7380 | Liên hệ | 2.018 ₫/ Con | Met | M6 | 16 mm | 4 mm | Thép đen 10.9 | 10.5 mm | 3.3 mm | 1.0 mm | Ren Suốt | DIN 7380 | Ren Thô | Ren Phải | ISO Class 10.9 | |
LGCĐDTD109M618 | Bulong lục giác chìm đầu dù thép đen 10.9 M6x18 DIN 7380 | Liên hệ | 2.130 ₫/ Con | Met | M6 | 18 mm | 4 mm | Thép đen 10.9 | 10.5 mm | 3.3 mm | 1.0 mm | Ren Suốt | DIN 7380 | Ren Thô | Ren Phải | ISO Class 10.9 | |
LGCĐDTD109M620 | Bulong lục giác chìm đầu dù thép đen 10.9 M6x20 DIN 7380 | Liên hệ | 2.250 ₫/ Con | Met | M6 | 20 mm | 4 mm | Thép đen 10.9 | 10.5 mm | 3.3 mm | 1.0 mm | Ren Suốt | DIN 7380 | Ren Thô | Ren Phải | ISO Class 10.9 | |
LGCĐDTD109M625 | Bulong lục giác chìm đầu dù thép đen 10.9 M6x25 DIN 7380 | Liên hệ | 2.560 ₫/ Con | Met | M6 | 25 mm | 4 mm | Thép đen 10.9 | 10.5 mm | 3.3 mm | 1.0 mm | Ren Suốt | DIN 7380 | Ren Thô | Ren Phải | ISO Class 10.9 | |
LGCĐDTD109M630 | Bulong lục giác chìm đầu dù thép đen 10.9 M6x30 DIN 7380 | Liên hệ | 2.878 ₫/ Con | Met | M6 | 30 mm | 4 mm | Thép đen 10.9 | 10.5 mm | 3.3 mm | 1.0 mm | Ren Suốt | DIN 7380 | Ren Thô | Ren Phải | ISO Class 10.9 | |
LGCĐDTD109M635 | Bulong lục giác chìm đầu dù thép đen 10.9 M6x35 DIN 7380 | Liên hệ | 3.216 ₫/ Con | Met | M6 | 35 mm | 4 mm | Thép đen 10.9 | 10.5 mm | 3.3 mm | 1.0 mm | Ren Suốt | DIN 7380 | Ren Thô | Ren Phải | ISO Class 10.9 | |
LGCĐDTD109M640 | Bulong lục giác chìm đầu dù thép đen 10.9 M6x40 DIN 7380 | Liên hệ | 3.570 ₫/ Con | Met | M6 | 40 mm | 4 mm | Thép đen 10.9 | 10.5 mm | 3.3 mm | 1.0 mm | Ren Suốt | DIN 7380 | Ren Thô | Ren Phải | ISO Class 10.9 | |
LGCĐDTD109M645 | Bulong lục giác chìm đầu dù thép đen 10.9 M6x45 DIN 7380 | Liên hệ | 4.018 ₫/ Con | Met | M6 | 45 mm | 4 mm | Thép đen 10.9 | 10.5 mm | 3.3 mm | 1.0 mm | Ren Suốt | DIN 7380 | Ren Thô | Ren Phải | ISO Class 10.9 | |
LGCĐDTD109M650 | Bulong lục giác chìm đầu dù thép đen 10.9 M6x50 DIN 7380 | Liên hệ | 4.458 ₫/ Con | Met | M6 | 50 mm | 4 mm | Thép đen 10.9 | 10.5 mm | 3.3 mm | 1.0 mm | Ren Suốt | DIN 7380 | Ren Thô | Ren Phải | ISO Class 10.9 | |
LGCĐDTD109M655 | Bulong lục giác chìm đầu dù thép đen 10.9 M6x55 DIN 7380 | Liên hệ | 5.030 ₫/ Con | Met | M6 | 55 mm | 4 mm | Thép đen 10.9 | 10.5 mm | 3.3 mm | 1.0 mm | Ren Suốt | DIN 7380 | Ren Thô | Ren Phải | ISO Class 10.9 | |
LGCĐDTD109M660 | Bulong lục giác chìm đầu dù thép đen 10.9 M6x60 DIN 7380 | Liên hệ | 5.150 ₫/ Con | Met | M6 | 60 mm | 4 mm | Thép đen 10.9 | 10.5 mm | 3.3 mm | 1.0 mm | Ren Suốt | DIN 7380 | Ren Thô | Ren Phải | ISO Class 10.9 |