Bulong Lục Giác Chìm Đầu Dù thép đen 10.9
```php Mã sản phẩm | Tên sản phẩm | Tồn kho | Đơn giá | Hệ Kích Thước | Size Ren | Chiều Dài | Size Khóa | Vật Liệu | Đường Kính Đầu | Chiều Cao Đầu | Bước Ren | Phân Bố Ren | Tiêu Chuẩn | Loại Ren | Chiều Ren | Cường Độ Chịu Tải | Mua hàng |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
LGCĐDTD109M24 | Bulong lục giác chìm đầu dù thép đen 10.9 M2x4 DIN 7380 | Liên hệ | 430 ₫/ Con | Met | M2 | 4 mm | 1.5 mm | Thép đen 10.9 | 3.8 mm | 2 mm | 0.4 mm | Ren Suốt | DIN 7380 | Ren Thô | Ren Phải | ISO Class 10.9 | |
LGCĐDTD109M25 | Bulong lục giác chìm đầu dù thép đen 10.9 M2x5 DIN 7380 | Liên hệ | 540 ₫/ Con | Met | M2 | 5 mm | 1.5 mm | Thép đen 10.9 | 3.8 mm | 2 mm | 0.4 mm | Ren Suốt | DIN 7380 | Ren Thô | Ren Phải | ISO Class 10.9 | |
LGCĐDTD109M26 | Bulong lục giác chìm đầu dù thép đen 10.9 M2x6 DIN 7380 | Liên hệ | 720 ₫/ Con | Met | M2 | 6 mm | 1.5 mm | Thép đen 10.9 | 3.8 mm | 2 mm | 0.4 mm | Ren Suốt | DIN 7380 | Ren Thô | Ren Phải | ISO Class 10.9 | |
LGCĐDTD109M28 | Bulong lục giác chìm đầu dù thép đen 10.9 M2x8 DIN 7380 | Liên hệ | 830 ₫/ Con | Met | M2 | 8 mm | 1.5 mm | Thép đen 10.9 | 3.8 mm | 2 mm | 0.4 mm | Ren Suốt | DIN 7380 | Ren Thô | Ren Phải | ISO Class 10.9 | |
LGCĐDTD109M210 | Bulong lục giác chìm đầu dù thép đen 10.9 M2x10 DIN 7380 | Liên hệ | 890 ₫/ Con | Met | M2 | 10 mm | 1.5 mm | Thép đen 10.9 | 3.8 mm | 2 mm | 0.4 mm | Ren Suốt | DIN 7380 | Ren Thô | Ren Phải | ISO Class 10.9 | |
LGCĐDTD109M212 | Bulong lục giác chìm đầu dù thép đen 10.9 M2x12 DIN 7380 | Liên hệ | 990 ₫/ Con | Met | M2 | 12 mm | 1.5 mm | Thép đen 10.9 | 3.8 mm | 2 mm | 0.4 mm | Ren Suốt | DIN 7380 | Ren Thô | Ren Phải | ISO Class 10.9 | |
LGCĐDTD109M216 | Bulong lục giác chìm đầu dù thép đen 10.9 M2x16 DIN 7380 | Liên hệ | 1.230 ₫/ Con | Met | M2 | 16 mm | 1.5 mm | Thép đen 10.9 | 3.8 mm | 2 mm | 0.4 mm | Ren Suốt | DIN 7380 | Ren Thô | Ren Phải | ISO Class 10.9 | |
LGCĐDTD109M220 | Bulong lục giác chìm đầu dù thép đen 10.9 M2x20 DIN 7380 | Liên hệ | 1.340 ₫/ Con | Met | M2 | 20 mm | 1.5 mm | Thép đen 10.9 | 3.8 mm | 2 mm | 0.4 mm | Ren Suốt | DIN 7380 | Ren Thô | Ren Phải | ISO Class 10.9 | |
LGCĐDTD109M2.54 | Bulong lục giác chìm đầu dù thép đen 10.9 M2.5×4 DIN 7380 | Liên hệ | 530 ₫/ Con | Met | M2.5 | 4 mm | 1.5 mm | Thép đen 10.9 | 3.8 mm | 2 mm | 0.45 mm | Ren Suốt | DIN 7380 | Ren Thô | Ren Phải | ISO Class 10.9 | |
LGCĐDTD109M2.55 | Bulong lục giác chìm đầu dù thép đen 10.9 M2.5×5 DIN 7380 | Liên hệ | 730 ₫/ Con | Met | M2.5 | 5 mm | 1.5 mm | Thép đen 10.9 | 3.8 mm | 2 mm | 0.45 mm | Ren Suốt | DIN 7380 | Ren Thô | Ren Phải | ISO Class 10.9 | |
LGCĐDTD109M2.56 | Bulong lục giác chìm đầu dù thép đen 10.9 M2.5×6 DIN 7380 | Liên hệ | 840 ₫/ Con | Met | M2.5 | 6 mm | 1.5 mm | Thép đen 10.9 | 3.8 mm | 2 mm | 0.45 mm | Ren Suốt | DIN 7380 | Ren Thô | Ren Phải | ISO Class 10.9 | |
LGCĐDTD109M2.58 | Bulong lục giác chìm đầu dù thép đen 10.9 M2.5×8 DIN 7380 | Liên hệ | 970 ₫/ Con | Met | M2.5 | 8 mm | 1.5 mm | Thép đen 10.9 | 3.8 mm | 2 mm | 0.45 mm | Ren Suốt | DIN 7380 | Ren Thô | Ren Phải | ISO Class 10.9 | |
LGCĐDTD109M2.510 | Bulong lục giác chìm đầu dù thép đen 10.9 M2.5×10 DIN 7380 | Liên hệ | 1.020 ₫/ Con | Met | M2.5 | 10 mm | 1.5 mm | Thép đen 10.9 | 3.8 mm | 2 mm | 0.45 mm | Ren Suốt | DIN 7380 | Ren Thô | Ren Phải | ISO Class 10.9 | |
LGCĐDTD109M2.512 | Bulong lục giác chìm đầu dù thép đen 10.9 M2.5×12 DIN 7380 | Liên hệ | 1.120 ₫/ Con | Met | M2.5 | 12 mm | 1.5 mm | Thép đen 10.9 | 3.8 mm | 2 mm | 0.45 mm | Ren Suốt | DIN 7380 | Ren Thô | Ren Phải | ISO Class 10.9 | |
LGCĐDTD109M2.516 | Bulong lục giác chìm đầu dù thép đen 10.9 M2.5×16 DIN 7380 | Liên hệ | 1.220 ₫/ Con | Met | M2.5 | 16 mm | 1.5 mm | Thép đen 10.9 | 3.8 mm | 2 mm | 0.45 mm | Ren Suốt | DIN 7380 | Ren Thô | Ren Phải | ISO Class 10.9 | |
LGCĐDTD109M2.520 | Bulong lục giác chìm đầu dù thép đen 10.9 M2.5×20 DIN 7380 | Liên hệ | 1.620 ₫/ Con | Met | M2.5 | 20 mm | 1.5 mm | Thép đen 10.9 | 3.8 mm | 2 mm | 0.45 mm | Ren Suốt | DIN 7380 | Ren Thô | Ren Phải | ISO Class 10.9 | |
LGCĐDTD109M2.525 | Bulong lục giác chìm đầu dù thép đen 10.9 M2.5×25 DIN 7380 | Liên hệ | 2.120 ₫/ Con | Met | M2.5 | 25 mm | 1.5 mm | Thép đen 10.9 | 3.8 mm | 2 mm | 0.45 mm | Ren Suốt | DIN 7380 | Ren Thô | Ren Phải | ISO Class 10.9 | |
LGCĐDTD109M2.530 | Bulong lục giác chìm đầu dù thép đen 10.9 M2.5×30 DIN 7380 | Liên hệ | 2.620 ₫/ Con | Met | M2.5 | 30 mm | 1.5 mm | Thép đen 10.9 | 3.8 mm | 2 mm | 0.45 mm | Ren Suốt | DIN 7380 | Ren Thô | Ren Phải | ISO Class 10.9 | |
LGCĐDTD109M35 | Bulong lục giác chìm đầu dù thép đen 10.9 M3x5 DIN 7380 | Liên hệ | 970 ₫/ Con | Met | M3 | 5 mm | 2 mm | Thép đen 10.9 | 5.7 mm | 1.65 mm | 0.8 mm | Ren Suốt | DIN 7380 | Ren Thô | Ren Phải | ISO Class 10.9 | |
LGCĐDTD109M36 | Bulong lục giác chìm đầu dù thép đen 10.9 M3x6 DIN 7380 | Liên hệ | 980 ₫/ Con | Met | M3 | 6 mm | 2 mm | Thép đen 10.9 | 5.7 mm | 1.65 mm | 0.8 mm | Ren Suốt | DIN 7380 | Ren Thô | Ren Phải | ISO Class 10.9 | |
LGCĐDTD109M38 | Bulong lục giác chìm đầu dù thép đen 10.9 M3x8 DIN 7380 | Liên hệ | 998 ₫/ Con | Met | M3 | 8 mm | 2 mm | Thép đen 10.9 | 5.7 mm | 1.65 mm | 0.8 mm | Ren Suốt | DIN 7380 | Ren Thô | Ren Phải | ISO Class 10.9 | |
LGCĐDTD109M310 | Bulong lục giác chìm đầu dù thép đen 10.9 M3x10 DIN 7380 | Liên hệ | 1.012 ₫/ Con | Met | M3 | 10 mm | 2 mm | Thép đen 10.9 | 5.7 mm | 1.65 mm | 0.8 mm | Ren Suốt | DIN 7380 | Ren Thô | Ren Phải | ISO Class 10.9 | |
LGCĐDTD109M312 | Bulong lục giác chìm đầu dù thép đen 10.9 M3x12 DIN 7380 | Liên hệ | 1.078 ₫/ Con | Met | M3 | 12 mm | 2 mm | Thép đen 10.9 | 5.7 mm | 1.65 mm | 0.8 mm | Ren Suốt | DIN 7380 | Ren Thô | Ren Phải | ISO Class 10.9 | |
LGCĐDTD109M314 | Bulong lục giác chìm đầu dù thép đen 10.9 M3x14 DIN 7380 | Liên hệ | 1.098 ₫/ Con | Met | M3 | 14 mm | 2 mm | Thép đen 10.9 | 5.7 mm | 1.65 mm | 0.8 mm | Ren Suốt | DIN 7380 | Ren Thô | Ren Phải | ISO Class 10.9 |
- 1
- 2
- 3
- …
- 7
- Trang sau »