Bulong Lục Giác Chìm Đầu Dù thép đen 10.9
```php Mã sản phẩm | Tên sản phẩm | Tồn kho | Đơn giá | Hệ Kích Thước | Size Ren | Chiều Dài | Size Khóa | Vật Liệu | Đường Kính Đầu | Chiều Cao Đầu | Bước Ren | Phân Bố Ren | Tiêu Chuẩn | Loại Ren | Chiều Ren | Cường Độ Chịu Tải | Mua hàng |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
LGCĐDTD109M660 | Bulong lục giác chìm đầu dù thép đen 10.9 M6x60 DIN 7380 | Liên hệ | 5.150 ₫/ Con | Met | M6 | 60 mm | 4 mm | Thép đen 10.9 | 10.5 mm | 3.3 mm | 1.0 mm | Ren Suốt | DIN 7380 | Ren Thô | Ren Phải | ISO Class 10.9 | |
LGCĐDTD109M860 | Bulong lục giác chìm đầu dù thép đen 10.9 M8x60 DIN 7380 | Liên hệ | 9.410 ₫/ Con | Met | M8 | 60 mm | 5 mm | Thép đen 10.9 | 14 mm | 4.4 mm | 1.25 mm | Ren Suốt | DIN 7380 | Ren Thô | Ren Phải | ISO Class 10.9 | |
LGCĐDTD109M1060 | Bulong lục giác chìm đầu dù thép đen 10.9 M10x60 DIN 7380 | Liên hệ | 18.070 ₫/ Con | Met | M10 | 60 mm | 6 mm | Thép đen 10.9 | 17.5 mm | 5.5 mm | 1.5 mm | Ren Suốt | DIN 7380 | Ren Thô | Ren Phải | ISO Class 10.9 | |
LGCĐDTD109M1260 | Bulong lục giác chìm đầu dù thép đen 10.9 M12x60 DIN 7380 | Liên hệ | 33.060 ₫/ Con | Met | M12 | 60 mm | 8 mm | Thép đen 10.9 | 21 mm | 6.6 mm | 1.75 mm | Ren Suốt | DIN 7380 | Ren Thô | Ren Phải | ISO Class 10.9 | |
LGCĐDTD109M1660 | Bulong lục giác chìm đầu dù thép đen 10.9 M16x60 DIN 7380 | Liên hệ | 39.944 ₫/ Con | Met | M16 | 60 mm | 10 mm | Thép đen 10.9 | 28 mm | 8.8 mm | 2 mm | Ren Suốt | DIN 7380 | Ren Thô | Ren Phải | ISO Class 10.9 |