Bulong Lục Giác Chìm Đầu Dù thép đen 10.9

Tên sản phẩm Tồn kho Đơn giá Hệ Kích Thước Size Ren Chiều Dài Size Khóa Vật Liệu Đường Kính Đầu Chiều Cao Đầu Bước Ren Phân Bố Ren Tiêu Chuẩn Loại Ren Chiều Ren Cường Độ Chịu Tải Mua hàng
LGCĐDTD109M345 Bulong lục giác chìm đầu dù thép đen 10.9 M3x45 DIN 7380 Liên hệ 2.178 / Con MetM345 mm2 mmThép đen 10.95.7 mm1.65 mm0.8 mmRen SuốtDIN 7380Ren ThôRen PhảiISO Class 10.9
Tổng cộng: 0
LGCĐDTD109M445 Bulong lục giác chìm đầu dù thép đen 10.9 M4x45 DIN 7380 Liên hệ 3.830 / Con MetM445 mm2.5 mmThép đen 10.97.6 mm2.2 mm0.7 mmRen SuốtDIN 7380Ren ThôRen PhảiISO Class 10.9
Tổng cộng: 0
LGCĐDTD109M545 Bulong lục giác chìm đầu dù thép đen 10.9 M5x45 DIN 7380 Liên hệ 5.216 / Con MetM545 mm3 mmThép đen 10.99 mm2.75 mm0.8 mmRen SuốtDIN 7380Ren ThôRen PhảiISO Class 10.9
Tổng cộng: 0
LGCĐDTD109M645 Bulong lục giác chìm đầu dù thép đen 10.9 M6x45 DIN 7380 Liên hệ 4.018 / Con MetM645 mm4 mmThép đen 10.910.5 mm3.3 mm1.0 mmRen SuốtDIN 7380Ren ThôRen PhảiISO Class 10.9
Tổng cộng: 0
LGCĐDTD109M845 Bulong lục giác chìm đầu dù thép đen 10.9 M8x45 DIN 7380 Liên hệ 7.230 / Con MetM845 mm5 mmThép đen 10.914 mm4.4 mm1.25 mmRen SuốtDIN 7380Ren ThôRen PhảiISO Class 10.9
Tổng cộng: 0
LGCĐDTD109M1045 Bulong lục giác chìm đầu dù thép đen 10.9 M10x45 DIN 7380 Liên hệ 14.410 / Con MetM1045 mm6 mmThép đen 10.917.5 mm5.5 mm1.5 mmRen SuốtDIN 7380Ren ThôRen PhảiISO Class 10.9
Tổng cộng: 0
LGCĐDTD109M1240 Bulong lục giác chìm đầu dù thép đen 10.9 M12x40 DIN 7380 Liên hệ 23.090 / Con MetM1245 mm8 mmThép đen 10.921 mm6.6 mm1.75 mmRen SuốtDIN 7380Ren ThôRen PhảiISO Class 10.9
Tổng cộng: 0
LGCĐDTD109M1245 Bulong lục giác chìm đầu dù thép đen 10.9 M12x45 DIN 7380 Liên hệ 24.670 / Con MetM1245 mm8 mmThép đen 10.921 mm6.6 mm1.75 mmRen SuốtDIN 7380Ren ThôRen PhảiISO Class 10.9
Tổng cộng: 0
LGCĐDTD109M1645 Bulong lục giác chìm đầu dù thép đen 10.9 M16x45 DIN 7380 Liên hệ 28.364 / Con MetM1645 mm10 mmThép đen 10.928 mm8.8 mm2 mmRen SuốtDIN 7380Ren ThôRen PhảiISO Class 10.9
Tổng cộng: 0