Bulong Lục Giác Chìm Đầu Dù thép đen 10.9

Tên sản phẩm Tồn kho Đơn giá Hệ Kích Thước Size Ren Chiều Dài Size Khóa Vật Liệu Đường Kính Đầu Chiều Cao Đầu Bước Ren Phân Bố Ren Tiêu Chuẩn Loại Ren Chiều Ren Cường Độ Chịu Tải Mua hàng
LGCĐDTD109M335 Bulong lục giác chìm đầu dù thép đen 10.9 M3x35 DIN 7380 Liên hệ 1.830 / Con MetM335 mm2 mmThép đen 10.95.7 mm1.65 mm0.8 mmRen SuốtDIN 7380Ren ThôRen PhảiISO Class 10.9
Tổng cộng: 0
LGCĐDTD109M435 Bulong lục giác chìm đầu dù thép đen 10.9 M4x35 DIN 7380 Liên hệ 2.050 / Con MetM435 mm2.5 mmThép đen 10.97.6 mm2.2 mm0.7 mmRen SuốtDIN 7380Ren ThôRen PhảiISO Class 10.9
Tổng cộng: 0
LGCĐDTD109M535 Bulong lục giác chìm đầu dù thép đen 10.9 M5x35 DIN 7380 Liên hệ 4.820 / Con MetM535 mm3 mmThép đen 10.99 mm2.75 mm0.8 mmRen SuốtDIN 7380Ren ThôRen PhảiISO Class 10.9
Tổng cộng: 0
LGCĐDTD109M635 Bulong lục giác chìm đầu dù thép đen 10.9 M6x35 DIN 7380 Liên hệ 3.216 / Con MetM635 mm4 mmThép đen 10.910.5 mm3.3 mm1.0 mmRen SuốtDIN 7380Ren ThôRen PhảiISO Class 10.9
Tổng cộng: 0
LGCĐDTD109M835 Bulong lục giác chìm đầu dù thép đen 10.9 M8x35 DIN 7380 Liên hệ 5.930 / Con MetM835 mm5 mmThép đen 10.914 mm4.4 mm1.25 mmRen SuốtDIN 7380Ren ThôRen PhảiISO Class 10.9
Tổng cộng: 0
LGCĐDTD109M1035 Bulong lục giác chìm đầu dù thép đen 10.9 M10x35 DIN 7380 Liên hệ 11.360 / Con MetM1035 mm6 mmThép đen 10.917.5 mm5.5 mm1.5 mmRen SuốtDIN 7380Ren ThôRen PhảiISO Class 10.9
Tổng cộng: 0
LGCĐDTD109M1235 Bulong lục giác chìm đầu dù thép đen 10.9 M12x35 DIN 7380 Liên hệ 20.178 / Con MetM1235 mm8 mmThép đen 10.921 mm6.6 mm1.75 mmRen SuốtDIN 7380Ren ThôRen PhảiISO Class 10.9
Tổng cộng: 0
LGCĐDTD109M1635 Bulong lục giác chìm đầu dù thép đen 10.9 M16x35 DIN 7380 Liên hệ 21.230 / Con MetM1635 mm10 mmThép đen 10.928 mm8.8 mm2 mmRen SuốtDIN 7380Ren ThôRen PhảiISO Class 10.9
Tổng cộng: 0