Bulong Lục Giác Chìm Đầu Dù thép đen 10.9

Tên sản phẩm Tồn kho Đơn giá Hệ Kích Thước Size Ren Chiều Dài Size Khóa Vật Liệu Đường Kính Đầu Chiều Cao Đầu Bước Ren Phân Bố Ren Tiêu Chuẩn Loại Ren Chiều Ren Cường Độ Chịu Tải Mua hàng
LGCĐDTD109M2.525 Bulong lục giác chìm đầu dù thép đen 10.9 M2.5×25 DIN 7380 Liên hệ 2.120 / Con MetM2.525 mm1.5 mmThép đen 10.93.8 mm2 mm0.45 mmRen SuốtDIN 7380Ren ThôRen PhảiISO Class 10.9
Tổng cộng: 0
LGCĐDTD109M325 Bulong lục giác chìm đầu dù thép đen 10.9 M3x25 DIN 7380 Liên hệ 1.310 / Con MetM325 mm2 mmThép đen 10.95.7 mm1.65 mm0.8 mmRen SuốtDIN 7380Ren ThôRen PhảiISO Class 10.9
Tổng cộng: 0
LGCĐDTD109M525 Bulong lục giác chìm đầu dù thép đen 10.9 M5x25 DIN 7380 Liên hệ 1.998 / Con MetM525 mm3 mmThép đen 10.99 mm2.75 mm0.8 mmRen SuốtDIN 7380Ren ThôRen PhảiISO Class 10.9
Tổng cộng: 0
LGCĐDTD109M625 Bulong lục giác chìm đầu dù thép đen 10.9 M6x25 DIN 7380 Liên hệ 2.560 / Con MetM625 mm4 mmThép đen 10.910.5 mm3.3 mm1.0 mmRen SuốtDIN 7380Ren ThôRen PhảiISO Class 10.9
Tổng cộng: 0
LGCĐDTD109M825 Bulong lục giác chìm đầu dù thép đen 10.9 M8x25 DIN 7380 Liên hệ 4.710 / Con MetM825 mm5 mmThép đen 10.914 mm4.4 mm1.25 mmRen SuốtDIN 7380Ren ThôRen PhảiISO Class 10.9
Tổng cộng: 0
LGCĐDTD109M1025 Bulong lục giác chìm đầu dù thép đen 10.9 M10x25 DIN 7380 Liên hệ 9.878 / Con MetM1025 mm6 mmThép đen 10.917.5 mm5.5 mm1.5 mmRen SuốtDIN 7380Ren ThôRen PhảiISO Class 10.9
Tổng cộng: 0
LGCĐDTD109M1225 Bulong lục giác chìm đầu dù thép đen 10.9 M12x25 DIN 7380 Liên hệ 17.560 / Con MetM1225 mm8 mmThép đen 10.921 mm6.6 mm1.75 mmRen SuốtDIN 7380Ren ThôRen PhảiISO Class 10.9
Tổng cộng: 0