Bulong Lục Giác Chìm Đầu Dù thép đen 10.9

Tên sản phẩm Tồn kho Đơn giá Hệ Kích Thước Size Ren Chiều Dài Size Khóa Vật Liệu Đường Kính Đầu Chiều Cao Đầu Bước Ren Phân Bố Ren Tiêu Chuẩn Loại Ren Chiều Ren Cường Độ Chịu Tải Mua hàng
LGCĐDTD109M220 Bulong lục giác chìm đầu dù thép đen 10.9 M2x20 DIN 7380 Liên hệ 1.340 / Con MetM220 mm1.5 mmThép đen 10.93.8 mm2 mm0.4 mmRen SuốtDIN 7380Ren ThôRen PhảiISO Class 10.9
Tổng cộng: 0
LGCĐDTD109M2.520 Bulong lục giác chìm đầu dù thép đen 10.9 M2.5×20 DIN 7380 Liên hệ 1.620 / Con MetM2.520 mm1.5 mmThép đen 10.93.8 mm2 mm0.45 mmRen SuốtDIN 7380Ren ThôRen PhảiISO Class 10.9
Tổng cộng: 0
LGCĐDTD109M320 Bulong lục giác chìm đầu dù thép đen 10.9 M3x20 DIN 7380 Liên hệ 1.192 / Con MetM320 mm2 mmThép đen 10.95.7 mm1.65 mm0.8 mmRen SuốtDIN 7380Ren ThôRen PhảiISO Class 10.9
Tổng cộng: 0
LGCĐDTD109M420 Bulong lục giác chìm đầu dù thép đen 10.9 M4x20 DIN 7380 Liên hệ 1.650 / Con MetM420 mm2.5 mmThép đen 10.97.6 mm2.2 mm0.7 mmRen SuốtDIN 7380Ren ThôRen PhảiISO Class 10.9
Tổng cộng: 0
LGCĐDTD109M425 Bulong lục giác chìm đầu dù thép đen 10.9 M4x25 DIN 7380 Liên hệ 1.830 / Con MetM420 mm2.5 mmThép đen 10.97.6 mm2.2 mm0.7 mmRen SuốtDIN 7380Ren ThôRen PhảiISO Class 10.9
Tổng cộng: 0
LGCĐDTD109M520 Bulong lục giác chìm đầu dù thép đen 10.9 M5x20 DIN 7380 Liên hệ 1.680 / Con MetM520 mm3 mmThép đen 10.99 mm2.75 mm0.8 mmRen SuốtDIN 7380Ren ThôRen PhảiISO Class 10.9
Tổng cộng: 0
LGCĐDTD109M620 Bulong lục giác chìm đầu dù thép đen 10.9 M6x20 DIN 7380 Liên hệ 2.250 / Con MetM620 mm4 mmThép đen 10.910.5 mm3.3 mm1.0 mmRen SuốtDIN 7380Ren ThôRen PhảiISO Class 10.9
Tổng cộng: 0
LGCĐDTD109M820 Bulong lục giác chìm đầu dù thép đen 10.9 M8x20 DIN 7380 Liên hệ 4.190 / Con MetM820 mm5 mmThép đen 10.914 mm4.4 mm1.25 mmRen SuốtDIN 7380Ren ThôRen PhảiISO Class 10.9
Tổng cộng: 0
LGCĐDTD109M1020 Bulong lục giác chìm đầu dù thép đen 10.9 M10x20 DIN 7380 Liên hệ 8.790 / Con MetM1020 mm6 mmThép đen 10.917.5 mm5.5 mm1.5 mmRen SuốtDIN 7380Ren ThôRen PhảiISO Class 10.9
Tổng cộng: 0
LGCĐDTD109M1220 Bulong lục giác chìm đầu dù thép đen 10.9 M12x20 DIN 7380 Liên hệ 15.200 / Con MetM1220 mm8 mmThép đen 10.921 mm6.6 mm1.75 mmRen SuốtDIN 7380Ren ThôRen PhảiISO Class 10.9
Tổng cộng: 0