Bulong Lục Giác Chìm Đầu Dù thép đen 10.9
```php Mã sản phẩm | Tên sản phẩm | Tồn kho | Đơn giá | Hệ Kích Thước | Size Ren | Chiều Dài | Size Khóa | Vật Liệu | Đường Kính Đầu | Chiều Cao Đầu | Bước Ren | Phân Bố Ren | Tiêu Chuẩn | Loại Ren | Chiều Ren | Cường Độ Chịu Tải | Mua hàng |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
LGCĐDTD109M216 | Bulong lục giác chìm đầu dù thép đen 10.9 M2x16 DIN 7380 | Liên hệ | 1.230 ₫/ Con | Met | M2 | 16 mm | 1.5 mm | Thép đen 10.9 | 3.8 mm | 2 mm | 0.4 mm | Ren Suốt | DIN 7380 | Ren Thô | Ren Phải | ISO Class 10.9 | |
LGCĐDTD109M2.516 | Bulong lục giác chìm đầu dù thép đen 10.9 M2.5×16 DIN 7380 | Liên hệ | 1.220 ₫/ Con | Met | M2.5 | 16 mm | 1.5 mm | Thép đen 10.9 | 3.8 mm | 2 mm | 0.45 mm | Ren Suốt | DIN 7380 | Ren Thô | Ren Phải | ISO Class 10.9 | |
LGCĐDTD109M316 | Bulong lục giác chìm đầu dù thép đen 10.9 M3x16 DIN 7380 | Liên hệ | 1.158 ₫/ Con | Met | M3 | 16 mm | 2 mm | Thép đen 10.9 | 5.7 mm | 1.65 mm | 0.8 mm | Ren Suốt | DIN 7380 | Ren Thô | Ren Phải | ISO Class 10.9 | |
LGCĐDTD109M416 | Bulong lục giác chìm đầu dù thép đen 10.9 M4x16 DIN 7380 | Liên hệ | 1.598 ₫/ Con | Met | M4 | 16 mm | 2.5 mm | Thép đen 10.9 | 7.6 mm | 2.2 mm | 0.7 mm | Ren Suốt | DIN 7380 | Ren Thô | Ren Phải | ISO Class 10.9 | |
LGCĐDTD109M516 | Bulong lục giác chìm đầu dù thép đen 10.9 M5x16 DIN 7380 | Liên hệ | 1.470 ₫/ Con | Met | M5 | 16 mm | 3 mm | Thép đen 10.9 | 9 mm | 2.75 mm | 0.8 mm | Ren Suốt | DIN 7380 | Ren Thô | Ren Phải | ISO Class 10.9 | |
LGCĐDTD109M616 | Bulong lục giác chìm đầu dù thép đen 10.9 M6x16 DIN 7380 | Liên hệ | 2.018 ₫/ Con | Met | M6 | 16 mm | 4 mm | Thép đen 10.9 | 10.5 mm | 3.3 mm | 1.0 mm | Ren Suốt | DIN 7380 | Ren Thô | Ren Phải | ISO Class 10.9 | |
LGCĐDTD109M816 | Bulong lục giác chìm đầu dù thép đen 10.9 M8x16 DIN 7380 | Liên hệ | 3.870 ₫/ Con | Met | M8 | 16 mm | 5 mm | Thép đen 10.9 | 14 mm | 4.4 mm | 1.25 mm | Ren Suốt | DIN 7380 | Ren Thô | Ren Phải | ISO Class 10.9 | |
LGCĐDTD109M1016 | Bulong lục giác chìm đầu dù thép đen 10.9 M10x16 DIN 7380 | Liên hệ | 7.570 ₫/ Con | Met | M10 | 16 mm | 6 mm | Thép đen 10.9 | 17.5 mm | 5.5 mm | 1.5 mm | Ren Suốt | DIN 7380 | Ren Thô | Ren Phải | ISO Class 10.9 | |
LGCĐDTD109M1216 | Bulong lục giác chìm đầu dù thép đen 10.9 M12x16 DIN 7380 | Liên hệ | 18.750 ₫/ Con | Met | M12 | 16 mm | 8 mm | Thép đen 10.9 | 21 mm | 6.6 mm | 1.75 mm | Ren Suốt | DIN 7380 | Ren Thô | Ren Phải | ISO Class 10.9 |