Bulong Lục Giác Chìm Đầu Dù thép đen 10.9
```php Mã sản phẩm | Tên sản phẩm | Tồn kho | Đơn giá | Hệ Kích Thước | Size Ren | Chiều Dài | Size Khóa | Vật Liệu | Đường Kính Đầu | Chiều Cao Đầu | Bước Ren | Phân Bố Ren | Tiêu Chuẩn | Loại Ren | Chiều Ren | Cường Độ Chịu Tải | Mua hàng |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
LGCĐDTD109M35 | Bulong lục giác chìm đầu dù thép đen 10.9 M3x5 DIN 7380 | Liên hệ | 970 ₫/ Con | Met | M3 | 5 mm | 2 mm | Thép đen 10.9 | 5.7 mm | 1.65 mm | 0.8 mm | Ren Suốt | DIN 7380 | Ren Thô | Ren Phải | ISO Class 10.9 | |
LGCĐDTD109M36 | Bulong lục giác chìm đầu dù thép đen 10.9 M3x6 DIN 7380 | Liên hệ | 980 ₫/ Con | Met | M3 | 6 mm | 2 mm | Thép đen 10.9 | 5.7 mm | 1.65 mm | 0.8 mm | Ren Suốt | DIN 7380 | Ren Thô | Ren Phải | ISO Class 10.9 | |
LGCĐDTD109M38 | Bulong lục giác chìm đầu dù thép đen 10.9 M3x8 DIN 7380 | Liên hệ | 998 ₫/ Con | Met | M3 | 8 mm | 2 mm | Thép đen 10.9 | 5.7 mm | 1.65 mm | 0.8 mm | Ren Suốt | DIN 7380 | Ren Thô | Ren Phải | ISO Class 10.9 | |
LGCĐDTD109M310 | Bulong lục giác chìm đầu dù thép đen 10.9 M3x10 DIN 7380 | Liên hệ | 1.012 ₫/ Con | Met | M3 | 10 mm | 2 mm | Thép đen 10.9 | 5.7 mm | 1.65 mm | 0.8 mm | Ren Suốt | DIN 7380 | Ren Thô | Ren Phải | ISO Class 10.9 | |
LGCĐDTD109M312 | Bulong lục giác chìm đầu dù thép đen 10.9 M3x12 DIN 7380 | Liên hệ | 1.078 ₫/ Con | Met | M3 | 12 mm | 2 mm | Thép đen 10.9 | 5.7 mm | 1.65 mm | 0.8 mm | Ren Suốt | DIN 7380 | Ren Thô | Ren Phải | ISO Class 10.9 | |
LGCĐDTD109M314 | Bulong lục giác chìm đầu dù thép đen 10.9 M3x14 DIN 7380 | Liên hệ | 1.098 ₫/ Con | Met | M3 | 14 mm | 2 mm | Thép đen 10.9 | 5.7 mm | 1.65 mm | 0.8 mm | Ren Suốt | DIN 7380 | Ren Thô | Ren Phải | ISO Class 10.9 | |
LGCĐDTD109M315 | Bulong lục giác chìm đầu dù thép đen 10.9 M3x15 DIN 7380 | Liên hệ | 1.158 ₫/ Con | Met | M3 | 15 mm | 2 mm | Thép đen 10.9 | 5.7 mm | 1.65 mm | 0.8 mm | Ren Suốt | DIN 7380 | Ren Thô | Ren Phải | ISO Class 10.9 | |
LGCĐDTD109M316 | Bulong lục giác chìm đầu dù thép đen 10.9 M3x16 DIN 7380 | Liên hệ | 1.158 ₫/ Con | Met | M3 | 16 mm | 2 mm | Thép đen 10.9 | 5.7 mm | 1.65 mm | 0.8 mm | Ren Suốt | DIN 7380 | Ren Thô | Ren Phải | ISO Class 10.9 | |
LGCĐDTD109M320 | Bulong lục giác chìm đầu dù thép đen 10.9 M3x20 DIN 7380 | Liên hệ | 1.192 ₫/ Con | Met | M3 | 20 mm | 2 mm | Thép đen 10.9 | 5.7 mm | 1.65 mm | 0.8 mm | Ren Suốt | DIN 7380 | Ren Thô | Ren Phải | ISO Class 10.9 | |
LGCĐDTD109M325 | Bulong lục giác chìm đầu dù thép đen 10.9 M3x25 DIN 7380 | Liên hệ | 1.310 ₫/ Con | Met | M3 | 25 mm | 2 mm | Thép đen 10.9 | 5.7 mm | 1.65 mm | 0.8 mm | Ren Suốt | DIN 7380 | Ren Thô | Ren Phải | ISO Class 10.9 | |
LGCĐDTD109M330 | Bulong lục giác chìm đầu dù thép đen 10.9 M3x30 DIN 7380 | Liên hệ | 1.710 ₫/ Con | Met | M3 | 30 mm | 2 mm | Thép đen 10.9 | 5.7 mm | 1.65 mm | 0.8 mm | Ren Suốt | DIN 7380 | Ren Thô | Ren Phải | ISO Class 10.9 | |
LGCĐDTD109M335 | Bulong lục giác chìm đầu dù thép đen 10.9 M3x35 DIN 7380 | Liên hệ | 1.830 ₫/ Con | Met | M3 | 35 mm | 2 mm | Thép đen 10.9 | 5.7 mm | 1.65 mm | 0.8 mm | Ren Suốt | DIN 7380 | Ren Thô | Ren Phải | ISO Class 10.9 | |
LGCĐDTD109M340 | Bulong lục giác chìm đầu dù thép đen 10.9 M3x40 DIN 7380 | Liên hệ | 1.900 ₫/ Con | Met | M3 | 40 mm | 2 mm | Thép đen 10.9 | 5.7 mm | 1.65 mm | 0.8 mm | Ren Suốt | DIN 7380 | Ren Thô | Ren Phải | ISO Class 10.9 | |
LGCĐDTD109M345 | Bulong lục giác chìm đầu dù thép đen 10.9 M3x45 DIN 7380 | Liên hệ | 2.178 ₫/ Con | Met | M3 | 45 mm | 2 mm | Thép đen 10.9 | 5.7 mm | 1.65 mm | 0.8 mm | Ren Suốt | DIN 7380 | Ren Thô | Ren Phải | ISO Class 10.9 | |
LGCĐDTD109M350 | Bulong lục giác chìm đầu dù thép đen 10.9 M3x50 DIN 7380 | Liên hệ | 2.510 ₫/ Con | Met | M3 | 50 mm | 2 mm | Thép đen 10.9 | 5.7 mm | 1.65 mm | 0.8 mm | Ren Suốt | DIN 7380 | Ren Thô | Ren Phải | ISO Class 10.9 | |
LGCĐDTD109M56 | Bulong lục giác chìm đầu dù thép đen 10.9 M5x6 DIN 7380 | Liên hệ | 2.130 ₫/ Con | Met | M5 | 6 mm | 3 mm | Thép đen 10.9 | 9 mm | 2.75 mm | 0.8 mm | Ren Suốt | DIN 7380 | Ren Thô | Ren Phải | ISO Class 10.9 | |
LGCĐDTD109M58 | Bulong lục giác chìm đầu dù thép đen 10.9 M5x8 DIN 7380 | Liên hệ | 1.114 ₫/ Con | Met | M5 | 8 mm | 3 mm | Thép đen 10.9 | 9 mm | 2.75 mm | 0.8 mm | Ren Suốt | DIN 7380 | Ren Thô | Ren Phải | ISO Class 10.9 | |
LGCĐDTD109M510 | Bulong lục giác chìm đầu dù thép đen 10.9 M5x10 DIN 7380 | Liên hệ | 1.218 ₫/ Con | Met | M5 | 10 mm | 3 mm | Thép đen 10.9 | 9 mm | 2.75 mm | 0.8 mm | Ren Suốt | DIN 7380 | Ren Thô | Ren Phải | ISO Class 10.9 | |
LGCĐDTD109M512 | Bulong lục giác chìm đầu dù thép đen 10.9 M5x12 DIN 7380 | Liên hệ | 1.310 ₫/ Con | Met | M5 | 12 mm | 3 mm | Thép đen 10.9 | 9 mm | 2.75 mm | 0.8 mm | Ren Suốt | DIN 7380 | Ren Thô | Ren Phải | ISO Class 10.9 | |
LGCĐDTD109M514 | Bulong lục giác chìm đầu dù thép đen 10.9 M5x14 DIN 7380 | Liên hệ | 1.390 ₫/ Con | Met | M5 | 14 mm | 3 mm | Thép đen 10.9 | 9 mm | 2.75 mm | 0.8 mm | Ren Suốt | DIN 7380 | Ren Thô | Ren Phải | ISO Class 10.9 | |
LGCĐDTD109M515 | Bulong lục giác chìm đầu dù thép đen 10.9 M5x15 DIN 7380 | Liên hệ | 1.470 ₫/ Con | Met | M5 | 15 mm | 3 mm | Thép đen 10.9 | 9 mm | 2.75 mm | 0.8 mm | Ren Suốt | DIN 7380 | Ren Thô | Ren Phải | ISO Class 10.9 | |
LGCĐDTD109M516 | Bulong lục giác chìm đầu dù thép đen 10.9 M5x16 DIN 7380 | Liên hệ | 1.470 ₫/ Con | Met | M5 | 16 mm | 3 mm | Thép đen 10.9 | 9 mm | 2.75 mm | 0.8 mm | Ren Suốt | DIN 7380 | Ren Thô | Ren Phải | ISO Class 10.9 | |
LGCĐDTD109M518 | Bulong lục giác chìm đầu dù thép đen 10.9 M5x18 DIN 7380 | Liên hệ | 1.598 ₫/ Con | Met | M5 | 18 mm | 3 mm | Thép đen 10.9 | 9 mm | 2.75 mm | 0.8 mm | Ren Suốt | DIN 7380 | Ren Thô | Ren Phải | ISO Class 10.9 | |
LGCĐDTD109M520 | Bulong lục giác chìm đầu dù thép đen 10.9 M5x20 DIN 7380 | Liên hệ | 1.680 ₫/ Con | Met | M5 | 20 mm | 3 mm | Thép đen 10.9 | 9 mm | 2.75 mm | 0.8 mm | Ren Suốt | DIN 7380 | Ren Thô | Ren Phải | ISO Class 10.9 |
- 1
- 2
- Trang sau »