Bulong Lục Giác Chìm Đầu Dù thép đen 10.9

Tên sản phẩm Tồn kho Đơn giá Hệ Kích Thước Size Ren Chiều Dài Size Khóa Vật Liệu Đường Kính Đầu Chiều Cao Đầu Bước Ren Phân Bố Ren Tiêu Chuẩn Loại Ren Chiều Ren Cường Độ Chịu Tải Mua hàng
LGCĐDTD109M2.54 Bulong lục giác chìm đầu dù thép đen 10.9 M2.5×4 DIN 7380 Liên hệ 530 / Con MetM2.54 mm1.5 mmThép đen 10.93.8 mm2 mm0.45 mmRen SuốtDIN 7380Ren ThôRen PhảiISO Class 10.9
Tổng cộng: 0
LGCĐDTD109M2.55 Bulong lục giác chìm đầu dù thép đen 10.9 M2.5×5 DIN 7380 Liên hệ 730 / Con MetM2.55 mm1.5 mmThép đen 10.93.8 mm2 mm0.45 mmRen SuốtDIN 7380Ren ThôRen PhảiISO Class 10.9
Tổng cộng: 0
LGCĐDTD109M2.56 Bulong lục giác chìm đầu dù thép đen 10.9 M2.5×6 DIN 7380 Liên hệ 840 / Con MetM2.56 mm1.5 mmThép đen 10.93.8 mm2 mm0.45 mmRen SuốtDIN 7380Ren ThôRen PhảiISO Class 10.9
Tổng cộng: 0
LGCĐDTD109M2.58 Bulong lục giác chìm đầu dù thép đen 10.9 M2.5×8 DIN 7380 Liên hệ 970 / Con MetM2.58 mm1.5 mmThép đen 10.93.8 mm2 mm0.45 mmRen SuốtDIN 7380Ren ThôRen PhảiISO Class 10.9
Tổng cộng: 0
LGCĐDTD109M2.510 Bulong lục giác chìm đầu dù thép đen 10.9 M2.5×10 DIN 7380 Liên hệ 1.020 / Con MetM2.510 mm1.5 mmThép đen 10.93.8 mm2 mm0.45 mmRen SuốtDIN 7380Ren ThôRen PhảiISO Class 10.9
Tổng cộng: 0
LGCĐDTD109M2.512 Bulong lục giác chìm đầu dù thép đen 10.9 M2.5×12 DIN 7380 Liên hệ 1.120 / Con MetM2.512 mm1.5 mmThép đen 10.93.8 mm2 mm0.45 mmRen SuốtDIN 7380Ren ThôRen PhảiISO Class 10.9
Tổng cộng: 0
LGCĐDTD109M2.516 Bulong lục giác chìm đầu dù thép đen 10.9 M2.5×16 DIN 7380 Liên hệ 1.220 / Con MetM2.516 mm1.5 mmThép đen 10.93.8 mm2 mm0.45 mmRen SuốtDIN 7380Ren ThôRen PhảiISO Class 10.9
Tổng cộng: 0
LGCĐDTD109M2.520 Bulong lục giác chìm đầu dù thép đen 10.9 M2.5×20 DIN 7380 Liên hệ 1.620 / Con MetM2.520 mm1.5 mmThép đen 10.93.8 mm2 mm0.45 mmRen SuốtDIN 7380Ren ThôRen PhảiISO Class 10.9
Tổng cộng: 0
LGCĐDTD109M2.525 Bulong lục giác chìm đầu dù thép đen 10.9 M2.5×25 DIN 7380 Liên hệ 2.120 / Con MetM2.525 mm1.5 mmThép đen 10.93.8 mm2 mm0.45 mmRen SuốtDIN 7380Ren ThôRen PhảiISO Class 10.9
Tổng cộng: 0
LGCĐDTD109M2.530 Bulong lục giác chìm đầu dù thép đen 10.9 M2.5×30 DIN 7380 Liên hệ 2.620 / Con MetM2.530 mm1.5 mmThép đen 10.93.8 mm2 mm0.45 mmRen SuốtDIN 7380Ren ThôRen PhảiISO Class 10.9
Tổng cộng: 0