Bulong Lục Giác Chìm Đầu Dù Inox 316
Bulong Lục Giác Chìm Đầu Dù Inox 316 là loại bulong cao cấp với thiết kế đầu tròn dạng dù và lỗ lục giác chìm, cho phép siết chặt bằng lục giác trong một cách chắc chắn và thẩm mỹ. Sản phẩm được làm từ inox 316 – vật liệu có khả năng chống ăn mòn vượt trội, đặc biệt trong môi trường hóa chất, nước biển và điều kiện khắc nghiệt. Bề mặt sáng bóng, độ hoàn thiện cao, dễ dàng vệ sinh và không bị oxy hóa theo thời gian. Thiết kế đầu chìm giúp bề mặt lắp đặt gọn gàng, không vướng cấn khi sử dụng. Đầu dù phân bố lực siết đều, giảm nguy cơ làm hỏng vật liệu liên kết. Bulong thường được ứng dụng trong ngành hàng hải, thực phẩm, y tế, cơ khí chính xác và các công trình yêu cầu độ bền cao. Sản phẩm đạt tiêu chuẩn DIN 7380, đảm bảo độ chính xác và độ tương thích toàn cầu. Nhiều kích thước từ M3 đến M16, đáp ứng đa dạng nhu cầu kỹ thuật. Dễ dàng kết hợp với tán inox và long đền để tạo thành liên kết bền vững. Là lựa chọn lý tưởng cho những công trình đòi hỏi tính ổn định, an toàn và thẩm mỹ lâu dài.
Mã sản phẩm | Tên sản phẩm | Tồn kho | Đơn giá | Hệ Kích Thước | Size Ren | Chiều Dài | Size Khóa | Vật Liệu | Đường Kính Đầu | Chiều Cao Đầu | Bước Ren | Phân Bố Ren | Tiêu Chuẩn | Loại Ren | Chiều Ren | Mua hàng |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
LGCĐD316M58 | Bulong lục giác chìm đầu dù inox 316 M5x8 DIN 7380 | Liên hệ | 1.774 ₫/ Con | Met | M5 | 8 mm | 3 mm | Inox 316 | 9 mm | 2.75 mm | 0.8 mm | Ren Suốt | DIN 7380 | Ren Thô | Ren Phải | |
LGCĐD316M510 | Bulong lục giác chìm đầu dù inox 316 M5x10 DIN 7380 | Liên hệ | 1.878 ₫/ Con | Met | M5 | 10 mm | 3 mm | Inox 316 | 9 mm | 2.75 mm | 0.8 mm | Ren Suốt | DIN 7380 | Ren Thô | Ren Phải | |
LGCĐD316M512 | Bulong lục giác chìm đầu dù inox 316 M5x12 DIN 7380 | Liên hệ | 1.970 ₫/ Con | Met | M5 | 12 mm | 3 mm | Inox 316 | 9 mm | 2.75 mm | 0.8 mm | Ren Suốt | DIN 7380 | Ren Thô | Ren Phải | |
LGCĐD316M514 | Bulong lục giác chìm đầu dù inox 316 M5x14 DIN 7380 | Liên hệ | 2.050 ₫/ Con | Met | M5 | 14 mm | 3 mm | Inox 316 | 9 mm | 2.75 mm | 0.8 mm | Ren Suốt | DIN 7380 | Ren Thô | Ren Phải | |
LGCĐD316M515 | Bulong lục giác chìm đầu dù inox 316 M5x15 DIN 7380 | Liên hệ | 2.130 ₫/ Con | Met | M5 | 15 mm | 3 mm | Inox 316 | 9 mm | 2.75 mm | 0.8 mm | Ren Suốt | DIN 7380 | Ren Thô | Ren Phải | |
LGCĐD316M516 | Bulong lục giác chìm đầu dù inox 316 M5x16 DIN 7380 | Liên hệ | 2.130 ₫/ Con | Met | M5 | 16 mm | 3 mm | Inox 316 | 9 mm | 2.75 mm | 0.8 mm | Ren Suốt | DIN 7380 | Ren Thô | Ren Phải | |
LGCĐD316M518 | Bulong lục giác chìm đầu dù inox 316 M5x18 DIN 7380 | Liên hệ | 2.258 ₫/ Con | Met | M5 | 18 mm | 3 mm | Inox 316 | 9 mm | 2.75 mm | 0.8 mm | Ren Suốt | DIN 7380 | Ren Thô | Ren Phải | |
LGCĐD316M520 | Bulong lục giác chìm đầu dù inox 316 M5x20 DIN 7380 | Liên hệ | 2.340 ₫/ Con | Met | M5 | 20 mm | 3 mm | Inox 316 | 9 mm | 2.75 mm | 0.8 mm | Ren Suốt | DIN 7380 | Ren Thô | Ren Phải | |
LGCĐD316M525 | Bulong lục giác chìm đầu dù inox 316 M5x25 DIN 7380 | Liên hệ | 2.658 ₫/ Con | Met | M5 | 25 mm | 3 mm | Inox 316 | 9 mm | 2.75 mm | 0.8 mm | Ren Suốt | DIN 7380 | Ren Thô | Ren Phải | |
LGCĐD316M530 | Bulong lục giác chìm đầu dù inox 316 M5x30 DIN 7380 | Liên hệ | 2.830 ₫/ Con | Met | M5 | 30 mm | 3 mm | Inox 316 | 9 mm | 2.75 mm | 0.8 mm | Ren Suốt | DIN 7380 | Ren Thô | Ren Phải | |
LGCĐD316M610 | Bulong lục giác chìm đầu dù inox 316 M6x10 DIN 7380 | Liên hệ | 2.340 ₫/ Con | Met | M6 | 10 mm | 4 mm | Inox 316 | 10.5 mm | 3.3 mm | 1.0 mm | Ren Suốt | DIN 7380 | Ren Thô | Ren Phải | |
LGCĐD316M612 | Bulong lục giác chìm đầu dù inox 316 M6x12 DIN 7380 | Liên hệ | 2.450 ₫/ Con | Met | M6 | 12 mm | 4 mm | Inox 316 | 10.5 mm | 3.3 mm | 1.0 mm | Ren Suốt | DIN 7380 | Ren Thô | Ren Phải | |
LGCĐD316M614 | Bulong lục giác chìm đầu dù inox 316 M6x14 DIN 7380 | Liên hệ | 2.576 ₫/ Con | Met | M6 | 14 mm | 4 mm | Inox 316 | 10.5 mm | 3.3 mm | 1.0 mm | Ren Suốt | DIN 7380 | Ren Thô | Ren Phải | |
LGCĐD316M615 | Bulong lục giác chìm đầu dù inox 316 M6x15 DIN 7380 | Liên hệ | 2.678 ₫/ Con | Met | M6 | 15 mm | 4 mm | Inox 316 | 10.5 mm | 3.3 mm | 1.0 mm | Ren Suốt | DIN 7380 | Ren Thô | Ren Phải | |
LGCĐD316M616 | Bulong lục giác chìm đầu dù inox 316 M6x16 DIN 7380 | Liên hệ | 2.678 ₫/ Con | Met | M6 | 16 mm | 4 mm | Inox 316 | 10.5 mm | 3.3 mm | 1.0 mm | Ren Suốt | DIN 7380 | Ren Thô | Ren Phải | |
LGCĐD316M618 | Bulong lục giác chìm đầu dù inox 316 M6x18 DIN 7380 | Liên hệ | 2.790 ₫/ Con | Met | M6 | 18 mm | 4 mm | Inox 316 | 10.5 mm | 3.3 mm | 1.0 mm | Ren Suốt | DIN 7380 | Ren Thô | Ren Phải | |
LGCĐD316M620 | Bulong lục giác chìm đầu dù inox 316 M6x20 DIN 7380 | Liên hệ | 2.910 ₫/ Con | Met | M6 | 20 mm | 4 mm | Inox 316 | 10.5 mm | 3.3 mm | 1.0 mm | Ren Suốt | DIN 7380 | Ren Thô | Ren Phải | |
LGCĐD316M625 | Bulong lục giác chìm đầu dù inox 316 M6x25 DIN 7380 | Liên hệ | 3.220 ₫/ Con | Met | M6 | 25 mm | 4 mm | Inox 316 | 10.5 mm | 3.3 mm | 1.0 mm | Ren Suốt | DIN 7380 | Ren Thô | Ren Phải | |
LGCĐD316M630 | Bulong lục giác chìm đầu dù inox 316 M6x30 DIN 7380 | Liên hệ | 3.538 ₫/ Con | Met | M6 | 30 mm | 4 mm | Inox 316 | 10.5 mm | 3.3 mm | 1.0 mm | Ren Suốt | DIN 7380 | Ren Thô | Ren Phải | |
LGCĐD316M635 | Bulong lục giác chìm đầu dù inox 316 M6x35 DIN 7380 | Liên hệ | 3.876 ₫/ Con | Met | M6 | 35 mm | 4 mm | Inox 316 | 10.5 mm | 3.3 mm | 1.0 mm | Ren Suốt | DIN 7380 | Ren Thô | Ren Phải | |
LGCĐD316M640 | Bulong lục giác chìm đầu dù inox 316 M6x40 DIN 7380 | Liên hệ | 4.230 ₫/ Con | Met | M6 | 40 mm | 4 mm | Inox 316 | 10.5 mm | 3.3 mm | 1.0 mm | Ren Suốt | DIN 7380 | Ren Thô | Ren Phải | |
LGCĐD316M816 | Bulong lục giác chìm đầu dù inox 316 M8x16 DIN 7380 | Liên hệ | 4.530 ₫/ Con | Met | M8 | 16 mm | 5 mm | Inox 316 | 14 mm | 4.4 mm | 1.25 mm | Ren Suốt | DIN 7380 | Ren Thô | Ren Phải | |
LGCĐD316M818 | Bulong lục giác chìm đầu dù inox 316 M8x18 DIN 7380 | Liên hệ | 4.650 ₫/ Con | Met | M8 | 18 mm | 5 mm | Inox 316 | 14 mm | 4.4 mm | 1.25 mm | Ren Suốt | DIN 7380 | Ren Thô | Ren Phải | |
LGCĐD316M820 | Bulong lục giác chìm đầu dù inox 316 M8x20 DIN 7380 | Liên hệ | 4.850 ₫/ Con | Met | M8 | 20 mm | 5 mm | Inox 316 | 14 mm | 4.4 mm | 1.25 mm | Ren Suốt | DIN 7380 | Ren Thô | Ren Phải |
- 1
- 2
- Trang sau »